Bảng Kê Tiếng Anh Là Gì? Bảng Kê In English Bảng Kê Hóa Đơn Tiếng Anh Là Gì?

Bảng kê in English được gọi là gì? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho quý độc giả thông tin về bảng kê hóa đơn tiếng Anh, liên quan đến các khoản thanh toán của công ty với nhà cung cấp. Chúng ta sẽ học tiếng Anh và kiến thức kinh tế, buôn bán, vì thế hãy đọc bài viết cẩn thận bạn nhé!

Bạn đang xem: Bảng kê tiếng anh là gì

Xem thêm: Tổng giá trị Hợp Đồng Tiếng Anh Là Gì

Bảng Kê Hóa Đơn Tiếng Anh Là Gì?

Bảng kê hóa đơn tiếng Anh được gọi là: List attach bill/invoice

Còn danh sách hóa đơn mua hàng tiếng Anh được gọi là: Purchase invoice list

Ngoài ra, người trong ngành thường sử dụng cụm từ sau: “Bảng kê chi tiết kèm theo”. Bảng kê chi tiết kèm theo tiếng Anh có tương đương với bảng kê hóa đơn tiếng Anh không? Câu trả lời như sau:

Bảng kê chi tiết kèm theo tiếng Anh là: supporting statement.

Sự Khác Biệt Giữa Hóa Đơn (Invoice) và Phiếu Giao Hàng (Packing Slip)

Để hiểu rõ sự khác biệt giữa hóa đơn và phiếu giao hàng, chúng ta sẽ xem xét các quy trình phê duyệt hai loại chứng từ này. Quy trình phê duyệt hóa đơn và quy trình phê duyệt mua hàng khác nhau như thế nào? Đầu tiên, hãy tìm hiểu các loại quy trình phê duyệt hóa đơn các công ty thường sử dụng.

Hóa đơn

Quy trình phê duyệt hóa đơn là quy trình xác minh:

Trong quy trình chi tiết này, việc phê duyệt hóa đơn cho phép bộ phận Tài chính (hoặc Chủ ngân sách hoặc Người quản lý mua hàng hoặc người đã đặt hàng với nhà cung cấp) xác nhận rằng các mặt hàng trong hóa đơn thực sự đã được đặt hàng bởi công ty.

Quy trình phê duyệt hóa đơn như một quy trình kiểm soát chi tiêu:

Trong quy trình chi tiết này, một hóa đơn mà nhân viên Tài khoản cần trả gần đây nhận được được xác minh lần đầu là hợp pháp. Sau đó, hóa đơn được chuyển lên cấp cao hơn trong Bộ tài chính – Kiểm soát viên, Phó Chủ tịch Tài chính, hoặc thậm chí Giám đốc Tài chính tùy thuộc vào quy mô của công ty – để được phê duyệt.

Phiếu giao hàng

Giờ đây, hãy xem xét quy trình phê duyệt mua hàng và cách nó giúp Bộ Tài chính thực hiện chức năng của mình hiệu quả hơn nhiều. Phê duyệt mua hàng, trái ngược với phê duyệt hóa đơn, thực sự diễn ra trước thực tết – hoặc trước khi đơn đặt hàng thực sự được đặt với nhà cung cấp.

Học Từ Vựng Tiếng Anh Trong Lĩnh Vực Buôn Bán

Khi nói đến hóa đơn, ta nói đến việc mua bán hàng hóa. Đây là lĩnh vực mà hoạt động mua bán diễn ra liên tục và các danh sách như bảng kê đính kèm hóa đơn là điều không thể thiếu. Hãy cùng tìm hiểu một vài từ vựng chuyên ngành buôn bán phổ biến nhất!

Ready sale (n): Bán nhanh, sự bán đắt hàng

Amicable sale (n): Sự mua bán thoả thuận

Bargain sale (n): Bán có thương lượng, sự giảm giá

Bear sale (n): Bán hàng trước khi có sẵn

Cash sale (n): Bán thu tiền mặt

Salaried salesman (n): Người bán hàng lương khách hàng

Independent salesman (n): Nhà bán hàng tự do

To sell wholesale (v): Bán sỉ

Seller (n): Người bán hàng

Private sale (n): Sự bán hàng theo thỏa thuận riêng

Public sale (n): Sự bán hàng đấu giá

Salesperson (n): Nhân viên bán hàng

Sales talk (n): Cuộc nói chuyện bán hàng

Deed of sale (n): Hợp đồng mua bán

Exclusive sale (n): Bán độc quyền

Firm-sale (n): Sự bán hàng không hoàn lại

Bulk sale: Bán hàng sỉ, bán hàng số lượng lớn

Xem thêm: kéo (noun) tiếng anh là gì

Salesmanship (n): Nghệ thuật bán hàng

Selling price (n): Giá bán

Sale on credit (n) = Credit sale: Bán trả chậm

Putting up for sale (n): Đưa ra bán

Cash-on-delivery (n): Bán hàng thu tiền khi giao hàng

Remnant sales (n): Hàng còn lại được giảm giá

Day of sale (n): Ngày bán hàng

Sale on installment (n): Bán trả góp có đặt cọc

Xem thêm: Bứt Phá Tiếng Anh Là Gì

Related Posts