Bảo Trì trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Nếu bạn đang theo đuổi ngành kỹ thuật nhưng vốn từ vựng còn hạn chế, thì đừng lo, bạn có thể học ngay bây giờ. “Bảo trì” là thuật ngữ quen thuộc trong ngành kỹ thuật.

Dưới đây, StudyTiengAnh sẽ giải thích cụ thể một số thuật ngữ trong “bảo trì” mà bạn cần biết. Các thuật ngữ này bao gồm cả từ vựng tiếng Anh và cụm từ thông thường. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé. Chúc bạn thành công!

bảo trì trong tiếng Anh

ý nghĩa của bảo trì trong tiếng Anh

1. Ý nghĩa của “Bảo trì” trong tiếng Anh là gì?

Maintenance/ ˈmeɪnt ə nəns /(danh từ) : bảo trì, bảo dưỡng

Loại từ:

Danh từ không đếm được

Định nghĩa:

Bảo trì là quá trình chăm sóc định kỳ cho các bộ phận kỹ thuật, điều chỉnh, sửa chữa hoặc thay thế một hoặc nhiều thành phần hoặc nhóm thành phần của máy móc nhằm duy trì hoặc khôi phục các thông số hoạt động, đảm bảo máy móc và thiết bị hoạt động ổn định với năng suất, tốc độ và tải trọng đã được đặc định trước.

  • Trong các khu vực dân cư, hầu hết các thiết bị gas đòi hỏi bảo dưỡng định kỳ một lần mỗi năm để đảm bảo an toàn cho mọi người trong khu phố.
  • Ở các khu vực dân cư, hầu hết các thiết bị gas yêu cầu bảo dưỡng thường xuyên mỗi năm một lần để đảm bảo an toàn cho mọi người trong khu phố.
  • Một chiếc xe cũ tốn một khoản tiền khá lớn, đặc biệt là khi bạn xem xét việc bảo trì đầy đủ cho nó.
  • Một chiếc xe cũ tốn một khoản tiền khá lớn, đặc biệt là khi bạn xem xét việc bảo trì đầy đủ cho nó.

2. Các thuật ngữ chuyên ngành “Bảo trì” trong Tiếng Anh:

bảo trì trong tiếng Anh

bảo trì trong tiếng Anh

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

constant maintenance

sự bảo dưỡng định kỳ

corrective maintenance

bảo dưỡng hiệu chỉnh

corrective maintenance

sự bảo dưỡng hiệu chỉnh

Corrective Maintenance

bảo dưỡng sửa chữa

current maintenance repair

sự bảo dưỡng thường xuyên

item (maintenanceitem)

hạng mục (bảo dưỡng

level of maintenance service

mức độ dịch vụ bảo dưỡng

local maintenance

sự bảo dưỡng cục bộ

low maintenance

ít cần bảo dưỡng

Maintenance Access Terminal

thiết bị truy cập bảo dưỡng

Maintenance Administration Panel

bảng điều khiển quản lý bảo dưỡng

Maintenance Analysis Procedure

quy trình phân tích bảo dưỡng

Maintenance and Adaptation

bảo dưỡng và điều chỉnh

Maintenance and Operations

hoạt động và bảo dưỡng

Maintenance Centre

Trung tâm bảo dưỡng

maintenance charge

phí bảo dưỡng

maintenance chart

sơ đồ bảo dưỡng

maintenance concept

khái niệm bảo dưỡng

maintenance condition

điều kiện bảo dưỡng

maintenance contract

hợp đồng bảo dưỡng

maintenance cost

chi phí bảo dưỡng

maintenance crew

nhóm bảo dưỡng

planned maintenance

bảo dưỡng theo kế hoạch

poor stare of maintenance

tình trạng bảo dưỡng kém

predetermined preventive maintenance

bảo dưỡng phòng ngừa định trước

Preventative Maintenance

bảo dưỡng phòng ngừa

preventive maintenance

bảo dưỡng phòng ngừa

preventive maintenance

sự bảo dưỡng định kỳ

preventive maintenance

sự bảo dưỡng phòng ngừa

program maintenance manual

sách hướng dẫn bảo dưỡng

programmed maintenance

bảo dưỡng theo chương trình

programmed maintenance

bảo dưỡng theo kế hoạch

3. Cấu trúc và cách sử dụng “bảo trì” trong tiếng Anh:

bảo trì trong tiếng Anh

bảo trì trong tiếng Anh

[DÙNG NHƯ CHỦ NGỮ TRONG CÂU]

  • Bảo trì công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động của các nhà máy, giảm thiểu các chi phí do máy móc gặp sự cố trong quá trình hoạt động.
  • Bảo trì công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động của các nhà máy, giảm thiểu các chi phí đáng kể do sự cố máy móc xảy ra trong quá trình hoạt động.

Từ “maintenance” trong câu được sử dụng làm chủ ngữ.

[DÙNG NHƯ TÂN NGỮ TRONG CÂU]

  • Chúng ta có thể chăm sóc xe của mình bằng cách đưa chúng đi bảo trì đúng hẹn.
  • Chúng ta có thể chăm sóc xe của mình bằng cách đưa chúng đi bảo trì đúng hẹn.

Từ “maintenance” được sử dụng làm tân ngữ trong câu.

[DÙNG NHƯ BỔ NGỮ CHO TÂN NGỮ TRONG CÂU]

  • Hiện nay, để đáp ứng các yêu cầu này, các trung tâm phân phối xe máy cần mở rộng phạm vi kiểm soát bảo trì công nghiệp với nhiều kỹ năng đòi hỏi khắt khe.
  • Hiện nay, để đáp ứng các yêu cầu này, các trung tâm phân phối xe máy cần mở rộng phạm vi kiểm soát bảo trì công nghiệp với nhiều kỹ năng đòi hỏi khắt khe.

Từ “maintenance” được sử dụng làm bổ ngữ cho tân ngữ “để đáp ứng các yêu cầu này”

4. Một số cụm từ thông dụng của “bảo trì” trong tiếng Anh:

Track maintenance: bảo trì đường sắt

  • Ở nước ta, việc bảo trì đường sắt diễn ra thường xuyên và nghiêm ngặt với sự tham gia của nhiều chuyên gia.
  • Ở nước ta, việc bảo trì đường sắt diễn ra thường xuyên và nghiêm ngặt với sự tham gia của nhiều chuyên gia.

Remote maintenance: bảo trì từ xa

  • Hiện nay, với trình độ kỹ thuật hiện đại, việc bảo trì từ xa trở nên phổ biến và dễ dàng hơn bao giờ hết, điển hình là việc chúng ta có thể bảo trì điện thoại thông qua các ứng dụng.
  • Hiện nay, với trình độ kỹ thuật hiện đại, việc bảo trì từ xa trở nên phổ biến và dễ dàng hơn bao giờ hết, điển hình là việc chúng ta có thể bảo trì điện thoại thông qua các ứng dụng.

maintenance agreement: hợp đồng bảo trì

  • Khi mua xe lần đầu, hãng sản xuất sẽ cung cấp một hợp đồng bảo trì miễn phí trong hai hoặc ba năm đầu.
  • Khi mua xe lần đầu, hãng sản xuất sẽ cung cấp một hợp đồng bảo trì miễn phí trong hai hoặc ba năm đầu.

scheduled maintenance: bảo trì theo lịch

  • Vui lòng hạn chế mang thiết bị để bảo trì cuối tuần thay vì đặt lịch bảo trì theo kế hoạch đã định trước.
  • Vui lòng hạn chế mang thiết bị để bảo trì cuối tuần thay vì đặt lịch bảo trì theo kế hoạch đã định trước.

Hy vọng rằng bài viết này của StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ liên quan đến bảo trì trong tiếng Anh!

Related Posts