Cam Kết trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Đối với nhiều người, khái niệm “Cam kết” là rất quen thuộc. Tuy nhiên, với những người khác, nó lại là một khái niệm xa vời, trừu tượng và khó hiểu. Chắc chắn sẽ có ai đó từng tự hỏi “Cam kết” trong tiếng Anh có nghĩa là gì, liệu nó có phải là danh từ, động từ hay tính từ, cách sử dụng của nó ra sao, và những từ nào đồng nghĩa với “Cam kết”. Để giải đáp phần nào những thắc mắc đó và nâng cao kiến thức của chúng ta, hãy tiếp tục theo dõi bài học này nhé.

cam kết tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa cho Cam kết

1. Cam kết trong tiếng Anh là gì

Cam kết trong tiếng Anh được gọi là Commitment, được phiên âm là /kəˈmɪt.mənt/

Commitment là một danh từ, có các nghĩa sau:

Đó là một lời hứa hoặc quyết định rõ ràng để thực hiện một việc gì đó; sẵn sàng dành thời gian và năng lượng của bạn cho một công việc, hoạt động hoặc một thứ mà bạn tin tưởng và đặt niềm tin vào; một việc bạn phải làm hoặc giải quyết mà nó tốn thời gian; lời hứa để cung cấp cho bản thân, hoặc tiền bạc, hoặc thời gian, vv., để hỗ trợ hoặc mua một thứ gì đó; một lời hứa hoặc quyết định chắc chắn để thực hiện một việc gì đó, hoặc thực tế là hứa điều gì đó; thực tế là sẵn sàng dành thời gian và năng lượng của bạn cho một việc gì đó.

Ví dụ:

  • Những cầu thủ đó được trả tiền để cam kết rằng họ chắc chắn sẽ chơi và đóng góp cho đội bóng trong suốt mùa giải.

  • Chính phủ đã tái khẳng định cam kết đối với quá trình hòa bình đó, đây chính là tin vui nhất từ trước đến nay đối với hầu hết người dân sống trong khu vực đó.

  • Công ty được cho là đã thể hiện cam kết với nhân viên rằng chắc chắn sẽ tăng lương trong lần thanh toán tiếp theo. Việc biết quyết định này khiến tất cả công nhân cảm thấy vui mừng và có động lực.

  • Đưa ra cam kết không có nghĩa là gì cả; thay vào đó, giữ lời hứa mới là điều quan trọng nhất.

cam kết tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa cho Commitment trong tiếng Anh

2. Các từ và cấu trúc thông dụng

Từ / cụm từ / cấu trúc

Ý nghĩa

Make a commitment

Tạo ra cam kết

Give a commitment

Đưa ra cam kết

Commitment to

Cam kết với

Commitment fee

Phí cam kết

(một số tiền do ngân hàng, vv. tính từ khách hàng để giữ một khoản vay sẵn có cho họ)

Capital commitment

Cam kết vốn

(một số tiền mà một công ty dự định chi tiêu trong một khoảng thời gian cho các mục đích như tòa nhà, thiết bị, vv; cổ phiếu mà một tổ chức tài chính sở hữu và sẵn sàng bán vào một thời điểm cụ thể)

Commitment letter

Thư cam kết, thư cam đoan

(một tài liệu từ một ngân hàng, vv. mô tả đề xuất về việc cho vay tiền và các điều kiện của khoản vay)

Solemn promise, commitment, undertaking, vv.

Lời hứa trang trọng, cam kết, sự đảm bảo, vv.

(một thỏa thuận mà bạn cam kết thực hiện một cách nghiêm trọng và mong đợi để giữ)

A lack of commitment

Thiếu cam kết

Gain the commitment of

Đạt được sự cam kết của

Demonstrate a commitment to

Thể hiện cam kết với

Make a firm commitment to

Cam kết một cách mạnh mẽ với

Require strong commitment

Yêu cầu cam kết mạnh mẽ

3. Từ và cụm từ đồng nghĩa

cam kết tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa

Từ / cụm từ

Ý nghĩa

Assurance

Lời hứa, đảm bảo

Guarantee

Sự đảm bảo, cam kết

(lời hứa rằng một điều gì đó sẽ được thực hiện hoặc sẽ xảy ra, đặc biệt là lời hứa bằng văn bản của một công ty về việc sửa chữa hoặc thay đổi một sản phẩm bị lỗi trong một khoảng thời gian cụ thể)

Pledge

Lời hứa

(một lời hứa nghiêm túc hoặc chính thức, đặc biệt là lời hứa về tiền bạc hoặc cho một người bạn, hoặc một thứ gì đó được đưa ra như một dấu hiệu cho thấy bạn sẽ giữ lời hứa)

Oath

Tuyên thệ

(một lời hứa, đặc biệt là bạn sẽ nói sự thật trước tòa án)

Undertaking

Nhiệm vụ, cam kết

(một lời cam kết chính thức)

Covenant

Thoả thuận

(một thỏa thuận hoặc lời hứa chính thức giữa hai hoặc nhiều người)

Dedication

Sự cống hiến, lòng tận tụy

(sẵn sàng dành thời gian và năng lượng cho một việc gì đó vì điều quan trọng)

Bài học về “Cam kết” trong tiếng Anh đã đem đến cái nhìn tổng quan về chủ đề này. Từ phần một giới thiệu khái niệm và định nghĩa về cam kết trong tiếng Anh cũng như cách phát âm và nhấn trọng âm của từ, đến phần hai với những từ và cấu trúc thông dụng liên quan đến “Commitment” trong tiếng Anh. Phần hai này chứa một số kiến thức cao cấp nhưng cũng rất hữu ích. Mong rằng bài học này hữu ích và bạn có thể áp dụng thành công. Chúc bạn tiến bộ trong việc học và mãi yêu thích môn tiếng Anh nhé!

Related Posts