Capital structure là gì? – Tất tần tật về cơ cấu nguồn vốn

Cấu trúc vốn, còn được gọi là capital structure, là một trong những chỉ tiêu tài chính quan trọng liên quan đến lãi suất kinh doanh. Nó cho thấy tỷ trọng của các nguồn vốn mà doanh nghiệp sử dụng và huy động cho hoạt động kinh doanh. Bạn đã hiểu rõ về cấu trúc vốn và khái niệm “cấu trúc vốn” bao gồm gì chưa? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp tất cả những thắc mắc về cấu trúc vốn trong kinh doanh.

1. Cấu trúc vốn là gì? Khái niệm cơ cấu nguồn vốn

Cơ cấu vốn là số nợ và vốn chủ sở hữu mà công ty sử dụng để tài trợ hoạt động và tài sản của mình. Cấu trúc vốn của công ty thường được biểu thị bằng tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu hoặc tỷ lệ nợ trên vốn.

Vốn chủ sở hữu là số tiền mà công ty huy động thông qua cổ phần sở hữu. Vốn chủ sở hữu đại diện cho quyền sở hữu về các dòng tiền và lợi nhuận trong tương lai. Nợ được huy động thông qua việc phát hành trái phiếu hoặc vay mượn, trong khi vốn chủ sở hữu có thể mang nhiều hình thức như cổ phiếu thường, cổ phiếu ưu đãi hoặc lợi nhuận giữ lại. Nợ ngắn hạn cũng được xem là một phần của cấu trúc vốn.

2. Các thuật ngữ liên quan đến cấu trúc vốn

2.1 Nguồn vốn

Nguồn vốn là tài chính mà một doanh nghiệp có thể sử dụng hoặc huy động để đầu tư vào tài sản. Nguồn vốn cho biết về nguồn gốc và trách nhiệm kinh tế, pháp lý của tài sản đó. Thông thường, nguồn vốn bao gồm vốn chủ sở hữu và nợ phải trả.

2.2 Vốn chủ sở hữu (Equity)

Vốn chủ sở hữu đại diện cho số tiền mà cổ đông sẽ nhận lại nếu tất cả tài sản được bán và tất cả các khoản nợ đã được thanh toán. Vốn chủ sở hữu cũng có thể đại diện cho giá trị sổ sách của công ty. Cổ phiếu cũng thể hiện quyền sở hữu và các khoản đầu tư trong công ty.

Vốn chủ sở hữu là một trong những phần dữ liệu quan trọng được sử dụng để đánh giá tình hình tài chính của công ty.

2.3 Nợ phải trả (Liabilities)

Nợ phải trả là số tiền mà công ty nợ. Nợ có thể được thanh toán bằng tiền, hàng hoá hoặc dịch vụ. Nợ phải trả bao gồm các khoản vay, các khoản trả nợ, các khoản thế chấp, doanh thu trả chậm, trái phiếu và các khoản phải trả khác.

3. Vai trò và ý nghĩa của cấu trúc vốn

3.1 Vai trò

Cấu trúc vốn giúp tối đa hóa giá trị cho công ty. Cả nợ và vốn chủ sở hữu đều quan trọng trong bảng cân đối kế toán, giúp công ty hiểu rõ hơn về cấu trúc vốn của mình. Nếu công ty dùng nhiều vốn vay hơn, sẽ tạo cơ hội tái cấp vốn tích cực hơn. Từ đó, công ty có thể quản lý nợ và vốn chủ sở hữu tốt hơn, tối ưu hóa cấu trúc vốn.

3.2 Ý nghĩa của cấu trúc vốn

Cấu trúc vốn là yếu tố quan trọng trong một doanh nghiệp. Nó ảnh hưởng đến các vấn đề tài chính, nguồn vốn và tỷ suất lợi nhuận của công ty.

Cấu trúc vốn ảnh hưởng đến chi phí sử dụng vốn bình quân của doanh nghiệp. Ngoài ra, nó còn ảnh hưởng tới tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, thu nhập trên một cổ phiếu và rủi ro tài chính của công ty.

4. Các chỉ số phân tích cơ cấu nguồn vốn

Khi xem xét hoặc phân tích cấu trúc vốn của doanh nghiệp, quan hệ giữa nợ phải trả và vốn chủ sở hữu trong tổng nguồn vốn của công ty là điểm quan trọng cần chú ý.

Cấu trúc vốn được thể hiện thông qua các chỉ tiêu chủ yếu sau:

4.1 Hệ số nợ

Đây là tỷ lệ giữa tổng nợ và tổng vốn.

Công thức:

Tỷ lệ nợ = Tổng nợ / Tổng nguồn vốn (Tài sản kinh doanh)

Hệ số nợ thấp cho thấy cấu trúc vốn hợp lý và góp phần tạo ra lợi nhuận cao cho công ty.

4.2 Hệ số vốn chủ sở hữu

Đây là tỷ lệ giữa vốn chủ sở hữu và tổng tài sản của doanh nghiệp.

Công thức tính:

Hệ số vốn chủ sở hữu = Vốn chủ sở hữu / Tổng tài sản của doanh nghiệp.

Bằng cách xem xét tỷ lệ nợ và vốn chủ sở hữu, bạn có thể hiểu cấu trúc vốn của doanh nghiệp, được phản ánh qua tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (kí hiệu D/E).

4.3 Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu

Công thức tính hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu = Tổng nợ / Vốn chủ sở hữu.

Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể quan tâm đến các chỉ số phân tích cơ cấu nguồn vốn sau:

  • Tỷ lệ vay ngắn hạn = Tổng vay ngắn hạn / Tổng nguồn vốn

  • Hệ số nợ = Tổng nợ / Tổng vốn chủ sở hữu

  • Hệ số nợ ngắn hạn = Tổng nợ ngắn hạn / Tổng nợ

Kết luận:

Mong rằng với những chia sẻ trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc vốn, nguồn vốn và sử dụng vốn của doanh nghiệp trong hoạt động kinh doanh. Điều này sẽ giúp bạn đánh giá tình hình công ty và lập kế hoạch phát triển tốt hơn cho tương lai của doanh nghiệp.

Related Posts