Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu qua nhiều chủ đề khác nhau. Trong bài viết hôm nay, mình sẽ giới thiệu một danh từ mà chắc chắn các bạn sẽ quen thuộc và sử dụng nhiều trong cuộc sống. Hiểu rõ về nghĩa của từ này sẽ giúp ích cho kiến thức và công việc của các bạn. Từ này có nhiều ý nghĩa trong nhiều tình huống khác nhau, đáng để chúng ta cùng khám phá sâu hơn. Không nói nhiều nữa, dưới đây là tất cả những gì bạn cần biết về từ “tiểu học” trong ngôn ngữ Anh. Hãy cùng tìm hiểu các cấu trúc và cách sử dụng của từ này! Chúc các bạn học tốt!
Có thể bạn quan tâm
- Phân biệt Reply và Rely trong tiếng Anh dễ hơn bao giờ hết
- Digital Painting là gì? Học Digital Painting là học những gì?
- Put off là gì? Cấu trúc và cách dùng của Put off trong tiếng Anh
- Người thụ hưởng được chỉ định (Named Beneficiary) là gì? Đặc điểm
- Mural Art là gì? Mối liên hệ giữa Mural – Graffiti – Street Art
Tiểu học trong tiếng Anh
1. “Tiểu học” trong ngôn ngữ Anh là gì?
Primary School
Cách phát âm: /ˈpraɪˌmɛri skuːl/
Định nghĩa:
Tiểu học là một cấp học của học sinh từ 6 đến 11 tuổi, trước khi chuyển lên trình độ trung học. Trong giai đoạn này, học sinh học các môn cơ bản như toán, tiếng Anh, thể dục, khoa học và xã hội. Mục tiêu của tiểu học là xây dựng nền tảng kiến thức và kỹ năng cần thiết cho học sinh trong quá trình học tập.
Xem thêm : Quá khứ của grind là gì? Cách chia và sử dụng grind trong tiếng Anh
Từ loại trong tiếng Anh:
Primary School là một danh từ chỉ một cấp học cụ thể.
- The primary schools in this area have a high standard of education.
- Các trường tiểu học trong khu vực này có chất lượng giáo dục cao.
- She is in her final year of primary school.
- Cô ấy đang ở năm cuối cấp tiểu học.
- My children go to a private primary school.
- Các con tôi học ở một trường tiểu học tư.
2. Cách sử dụng danh từ “tiểu học” trong ngôn ngữ Anh:
Tiểu học trong tiếng Anh
Đây là một danh từ được sử dụng để diễn đạt sự mong muốn mạnh mẽ để đạt được thành công, quyền lực hoặc giàu có.
an ambitious young lawyer: một luật sư trẻ nhiều tham vọng
- He positively inspires ambitious for his kids to make positive decisions for them.
- Ông ta tích cực truyền cảm hứng tham vọng cho con cái mình để chúng có những quyết định tích cực cho bản thân.
Khi một kế hoạch hoặc ý tưởng là quá tham vọng, cần một lượng lớn kỹ năng và nỗ lực để đạt được thành công hoặc hoàn thành, ta sử dụng tính từ “tham vọng”.
- Regulators have announced an ambitious program to modernize the road network.
- Các cơ quan quản lý đã công bố một chương trình tham vọng nhằm hiện đại hóa mạng lưới đường bộ.
3. Vị trí của “tiểu học” trong câu:
Tiểu học trong tiếng Anh
“Tiểu học” đứng trước danh từ:
an ambitious program of academic: một chương trình học thuật tham vọng
- Kate has hosted an academic development program where ambitious students can participate in college.
- Kate đã tổ chức một chương trình phát triển học thuật nơi mà những học sinh tham vọng có thể tham gia vào trường đại học.
“Tiểu học” đứng sau động từ:
- It is the ambition for the two athletes to participate in the final.
- Đó là tham vọng của hai vận động viên tham gia vào trận chung kết.
“Tiểu học” đứng sau một tính từ khác để bổ nghĩa cho danh từ theo sau nó.
other ambitious men: những người đàn ông tham vọng khác
- She is the victorious fighter in the hands of her team, and seeks to deny other ambitious men to gain influence through her.
- Cô ấy là người chiến thắng trong đội và cố gắng từ chối những người đàn ông tham vọng khác để giành được ảnh hưởng thông qua mình.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về từ “tiểu học” trong ngôn ngữ Anh!
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì