Xin chào các bạn, trong các bài viết trước, chúng tôi đã giới thiệu về tên gọi của một số đồ gia dụng phổ biến trong gia đình như thớt, mâm, đũa, bát, thìa, dĩa, đĩa, muôi, chảo, xoong, ấm đun nước, bếp, lò vi sóng, lò nướng, xô, chậu,… Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tiếp tục tìm hiểu về một đồ vật quen thuộc khác, đó là chổi. Nếu bạn đang tìm hiểu về ý nghĩa của từ “broom” trong tiếng Anh, hãy tiếp tục đọc bài viết này.
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt
- Mã citad là gì? Danh sách tra cứu mã citad ngân hàng 2023
- Herbalife là gì? Thực phẩm chức năng herbalife là gì? Thực phẩm chức năng herbalife có tốt không?
- Những điều bạn cần biết về upscale – tính năng thần kỳ giúp TV biến hình ảnh thường thành sắc nét như 8K
- Cấu Trúc và Cách Dùng từ Abuse trong câu Tiếng Anh

Ý nghĩa của từ “Broom” trong tiếng Anh
Broom /bruːm/
Bạn đang xem: Cái chổi tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng
Xem thêm : Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Kĩ năng
https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2022/09/broom.mp3
Để phát âm chính xác của từ “broom” trong tiếng Anh, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ này và sau đó cố gắng phát âm theo. Tất nhiên, bạn cũng có thể phát âm theo phiên âm /bruːm/ để đảm bảo không bỏ sót âm thanh. Để biết cách phát âm từ “broom” một cách chi tiết, bạn có thể tham khảo bài viết Hướng dẫn đọc tiếng Anh bằng phiên âm.
Xem thêm : Đa Cấp Tiếng Anh Là Gì – Bán Hàng Đa Cấp In English
Lưu ý: Từ “broom” trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ chung cho chổi lá, chúng tôi khuyên bạn nên nói cụ thể tên chổi mà bạn đang nói đến. Ví dụ, chổi quét nhà được gọi là “mop”, chổi nhỏ để quét sơn hoặc sơn màu gọi là “brush”, chổi làm từ thân cây ngô gọi là “corn broom”, chổi rơm được gọi là “whisk broom”, chổi mềm lá rơm gọi là “straw soft broom”, chổi lông gọi là “feather duster”, chổi lau nước (lau kính) gọi là “squeegee”, chổi gạt bồn cầu gọi là “toilet brush”,…

Tìm hiểu thêm về một số đồ vật khác trong tiếng Anh
Ngoài chổi, còn rất nhiều đồ vật khác trong gia đình mà bạn có thể tìm hiểu để làm giàu vốn từ tiếng Anh trong giao tiếp. Dưới đây là danh sách một số đồ vật khác và tên tiếng Anh tương ứng:
- Dressing table /ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbl/: bàn trang điểm
- Teapot /ˈtiː.pɒt/: ấm pha trà
- Chandelier /ˌʃæn.dəˈlɪər/: đèn chùm
- Wall /wɔːl/: tường
- Rolling pin /ˈrəʊ.lɪŋ pɪn/: cây lăn bột
- Clothespin /ˈkloʊðz.pɪn/: kẹp quần áo
- Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/: máy rửa bát
- Tray /treɪ/: khay
- Curtain /ˈkɜː.tən/: rèm (Mỹ – Drapes)
- Desktop /ˈdesk.tɒp/: máy tính để bàn
- Masking tape /ˈmɑːs.kɪŋ ˌteɪp/: băng dính giấy
- Hand fan /hænd fæn/: quạt tay
- Microwave /ˈmaɪ.krə.weɪv/: lò vi sóng
- Loudhailer /ˌlaʊdˈheɪ.lər/: loa nén, loa thông báo
- Toothpaste /ˈtuːθ.peɪst/: kem đánh răng
- Alarm clock /ə’lɑ:m klɔk/: đồng hồ báo thức
- Torch /tɔːtʃ/: đèn pin (Mỹ – Flashlight)
- Mouthwash /ˈmaʊθwɒʃ/: nước súc miệng
- Teaspoon /ˈtiːspuːn/: thìa pha trà
- Electric stove /iˈlek.trɪk stəʊv/: bếp điện
- Chopping board /ˈtʃɒp.ɪŋ ˌbɔːd/: thớt
- Sheet /ʃiːt/: khăn trải giường
- Kip /kɪp/: giường không phải của mình (có thể là giường của hàng xóm)
- Feather duster /ˌfeð.ə ˈdʌs.tər/: chổi lông
- Air conditioner /eə kən’di∫nə/: máy điều hòa không khí

Vậy nếu bạn đang tìm hiểu ý nghĩa của từ “broom” trong tiếng Anh, câu trả lời là chổi, cách phát âm là /bruːm/. Hãy nhớ rằng “broom” chỉ chung về các loại chổi, nếu bạn muốn nói cụ thể về một loại chổi cụ thể, hãy đặt tên chính xác cho từng loại chổi đó. Về cách phát âm, từ “broom” trong tiếng Anh khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của nó và cố gắng phát âm theo. Để phát âm chuẩn hơn, bạn có thể xem cách phát âm theo phiên âm và phát âm theo cả phiên âm.
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì