Gia đình là một chủ đề đơn giản và quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của trẻ em. Nếu trẻ em học từ vựng qua chủ đề này, chúng sẽ dễ dàng áp dụng trong cuộc sống. Từ đó, trẻ em sẽ học và ghi nhớ từ vựng tốt hơn. Cùng khám phá loạt từ vựng tiếng Anh về gia đình trong bài viết dưới đây.
1. Từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất cho trẻ em
Để phát triển toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh, trẻ em cần có vốn từ vựng phong phú. Dưới đây là danh sách từ vựng về gia đình mà bố mẹ và trẻ em có thể tham khảo:
Bạn đang xem: Tổng hợp 35+ từ vựng tiếng Anh về gia đình chi tiết nhất cho trẻ
- Mother /ˈmʌðə(r)/: mẹ.
- Father /ˈfɑːðə(r)/: bố.
- Husband /ˈhʌzbənd/: chồng.
- Wife/waɪf/: vợ.
- Daughter /ˈdɔːtə(r)/: con gái.
- Son /sʌn/: con trai.
- Parent /ˈpeərənt/: bố/ mẹ.
- Child /tʃaɪld/: con.
- Sibling /ˈsɪblɪŋ/: anh/ chị/ em ruột.
- Brother /ˈbrʌðər/: anh trai/ em trai.
- Sister /ˈsɪstər/: chị gái/ em gái.
- Uncle /ˈʌŋkl/: bác trai/ cậu/ chú.
- Aunt /ɑːnt/: bác gái/ dì/ cô.
- Nephew /ˈnefjuː/: cháu trai.
- Niece /niːs/: cháu gái.
- Grandparent /ˈɡrænpeərənt/: ông bà.
- Grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/: bà.
- Grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/: ông.
- Grandson /ˈɡrænsʌn/: cháu trai.
- Granddaughter /ˈɡrændɔːtə(r)/: cháu gái.
- Grandchildren /ɡrændˈtʃɪl.drən/: cháu.
- Cousin /ˈkʌzn/: anh/ chị/ em họ.
- Relative /ˈrɛ.lə.tɪv/ : họ hàng.
- Great-uncle /ˌɡreɪt ˈʌŋ.kəl/: ông chú, ông bác (anh hoặc em của ông nội).
- Great-aunt /ˌɡreɪt ˈɑːnt/: bà thím, bà bác (chị hoặc em của ông nội).
- Ancestor /ˈæn.ses.tər/: tổ tiên, ông bà.
- Forefather /ˈfɔrˌfɑð·ərz, ˈfoʊr-/: tổ tiên.
- Great-grandparent /ˌɡreɪtˈɡræn.peə.rənt/: ông cố hoặc bà cố.
- Great-grandfather /ˌɡreɪtˈɡræn.fɑː.ðər/: ông cố.
- Great-grandmother /ˌɡreɪtˈɡræn.mʌð.ər/: bà cố.
- Father-in-law /ˈfɑː.ðər.ɪn.lɔː/: bố chồng/bố vợ.
- Mother-in-law /ˈmʌð.ə.rɪn.lɔː/: mẹ chồng.
- Son-in-law /ˈsʌn.ɪn.lɔː/ : con rể.
- Daughter-in-law /ˈdɔː.tər.ɪn.lɔː/: con dâu.
- Brother-in-law /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/: anh rể.
- Sister-in-law /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/: chị dâu.
Đây là một số từ vựng tiếng Anh về gia đình mà bố mẹ nên ghi nhớ để giúp trẻ em học tiếng Anh tốt hơn.
2. Cụm từ tiếng Anh thông dụng về gia đình
Sau khi trẻ em đã thành thạo gần 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình mà chúng tôi đã cung cấp ở trên, bố mẹ nên nâng cao độ khó bằng cách giới thiệu một số cụm từ thông dụng. Điều này sẽ giúp trẻ em mở rộng vốn từ vựng và phát triển tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.
Một số cụm từ vựng tiếng Anh về gia đình sau sẽ phù hợp với trẻ em:
- Bring up: Nuôi nấng, chăm sóc.
Ví dụ: I was brought up by my parents from a young age. (Tôi được bố mẹ nuôi nấng từ nhỏ.)
- Grow up: Trưởng thành, lớn lên.
Xem thêm : Ban hành tiếng Anh là gì?
Ví dụ: When I grow up, I want to be a teacher. (Khi tôi lớn lên, tôi muốn trở thành giáo viên.)
- Take care of/Look after: Chăm sóc.
Ví dụ: My sister looked after me when I was sick. (Chị gái tôi đã chăm sóc tôi khi tôi bị ốm.)
- Get married to somebody: Kết hôn với ai đó.
Ví dụ: He has just got married. (Anh ấy vừa mới kết hôn.)
- Run in the family: Có chung đặc điểm trong gia đình.
Ví dụ: The high nose runs in my family. (Gia đình tôi ai cũng có mũi cao.)
- Get on with/get along with somebody: Hòa thuận với ai đó.
Ví dụ: She gets on well with her brother. (Cô ấy hòa thuận với anh trai của mình)
- Get together: Tụ họp.
Xem thêm : Soiree cưới là gì? 11+ mẫu soiree áo cưới cực đẹp cho Cô Dâu
Ví dụ: I feel most happy when my family gets together. (Tôi cảm thấy hạnh phúc nhất khi gia đình tôi tụ họp)
- Make up with somebody: Làm hòa với ai đó.
Ví dụ: You still haven’t made up with her? (Bạn vẫn chưa làm hòa với cô ấy à?)
3. Mẫu câu quen thuộc về gia đình
Qua nội dung trên, trẻ em đã vận dụng được hơn 35 từ vựng về gia đình. Tiếp theo, trẻ cần làm quen với mẫu câu tiếng Anh để hoàn thiện kỹ năng giao tiếp.
3.1. Mẫu câu hỏi về gia đình
Dưới đây là một số câu hỏi tiếng Anh thông dụng về gia đình:
- How many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình của bạn?)
- How’s the family? How’s everybody doing? (Gia đình bạn khỏe không? Mọi người đều khỏe chứ?)
- What’s your sister’s name? (Không gian nhà bạn rộng không?)
- What’s your brother’s name? (Tên anh trai của bạn là gì?)
- Have you got a big family? (Bạn có một gia đình đông người không?)
- Do you get along with your brother? (Bạn có hòa thuận với anh trai không?)
- Do you have any brothers or sisters? (Bạn có anh em không?)
3.2. Mẫu câu trả lời về gia đình
Dưới đây là một số câu trả lời tương ứng với các câu hỏi trên:
- There are five people in my family. (Gia đình tôi có năm người)
- Very well. (Rất khỏe)
- My sister’s name is Lan. (Chị gái tôi tên là Lan)
- His name is Nam. (Anh trai tôi tên là Nam)
- I have a large family. (Tôi có một gia đình đông người)
- Yes. We get along OK. (Chúng tôi cũng hòa thuận)
- I have one older sister. (Tôi có một người chị)
Bài viết trên đây đã chia sẻ hơn 35 từ vựng tiếng Anh về gia đình và các cụm từ thông dụng. Hy vọng rằng với kho từ vựng này, trẻ em sẽ có thể học và tích lũy một vốn từ khổng lồ. Chúc các bậc phụ huynh và con trẻ có những giờ học tiếng Anh bổ ích ngay tại nhà.
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì