Cheap là gì? Từ trái nghĩa của cheap là gì?

Đồ rẻ là gì? Đồ rẻ là từ để chỉ sự giá rẻ, và từ trái nghĩa của đồ rẻ là gì? Chúng tôi sẽ giải đáp tất cả trong bài viết này. Mời bạn đọc tiếp theo nhé!

Đồ rẻ là gì?

Đa số mọi người thắc mắc đồ rẻ là gì? Chúng tôi sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi này thông qua bài viết này. Hãy tham khảo những thông tin dưới đây để tìm hiểu rõ hơn về đồ rẻ.

Trong tiếng Việt, đồ rẻ có nghĩa là:

Tính từ: Có giá rẻ

Trạng từ: Với mức giá thấp

Từ đồng nghĩa với đồ rẻ là tính từ.

Ví dụ về sử dụng đồ rẻ

1. Món đồ này ở đây rẻ hơn nơi tôi mua / This item here is cheap than where I bought it.

2. Các đồ trong chợ đôi khi rẻ hơn trong siêu thị / The goods in the market are sometimes cheap than in the supermarket.

3. Trẻ em và người già có thể mua vé tàu giá rẻ / Children and the elderly will be able to buy cheap train tickets.

4. Tôi biết một nhà hàng phục vụ rất tốt mà còn giá rẻ / I know a restaurant with very good service but also cheap.

5. Bạn có thích mặt hàng này không? Tôi thấy nó khá rẻ / Do you like this item? I found it quite cheap.

6. Khi chiến tranh đã xảy ra, tính mạng con người thật rẻ. Có lẽ lúc đó tính mạng con người không còn giá trị / During the wars that happened, human life was really cheap at that time. Perhaps then human life no longer has any value.

Trạng từ của đồ rẻ là gì?

Chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn thông tin về trạng từ của đồ rẻ, để bạn có thể hiểu rõ hơn về nghĩa của từ này. Dưới đây là thông tin về trạng từ của đồ rẻ.

Trạng từ của đồ rẻ là “với mức giá thấp” / At or for a low price.

Ví dụ: “A house that was going cheap” / “Một căn nhà được bán với mức giá thấp”.

Danh từ của đồ rẻ là gì?

“Danh từ của đồ rẻ là gì?” Đây là câu hỏi được nhiều người tìm kiếm. Chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn thông tin về danh từ của đồ rẻ. Danh từ của đồ rẻ là “với giá rẻ”.

Ví dụ: “I know a store that sells clothes on the cheap and very good quality” / “Tôi biết một cửa hàng bán quần áo với giá rẻ và chất lượng rất tốt”.

Từ trái nghĩa của đồ rẻ là gì?

Chúng tôi sẽ giúp bạn tìm hiểu về từ trái nghĩa của đồ rẻ để bạn có thể hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ này. Dưới đây là từ trái nghĩa của đồ rẻ.

1. Đắt tiền: Expensive

2. Cấp trên: Superior

3. Rộng lượng: Generous

4. Đắt giá: Costly

Ví dụ sử dụng từ trái nghĩa của đồ rẻ:

1. Món đồ trang sức ấy thực sự rất đắt tiền / That jewelry is really expensive.

2. Cấp trên tôi treo thưởng cho ai có được doanh số cao nhất trong tháng này / My superiors offer a reward to whoever has the highest sales this month.

3. Cô ấy thật rộng lượng và bao dung / She is so generous and tolerant.

4. Những chiếc xe đắt giá nhất thế giới sẽ được trưng bày tại đây / The most expensive costly cars in the world will be displayed here.

Trên đây là toàn bộ thông tin về đồ rẻ là gì? từ trái nghĩa của đồ rẻ là gì. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích với bạn. Cám ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài viết của chúng tôi. Hẹn gặp lại trong các bài viết sau.

Xem thêm: Blissful là gì? Một số ví dụ thường gặp

Hỏi Đáp –

  • Blissful là gì? Một số ví dụ thường gặp

  • Có bao nhiêu Ancol bậc 3 có ctpt C6H14O(Lời giải chi tiết)

  • Beach nghĩa là gì? Nghĩa của từ On the beach là gì?

  • 8dm bằng bao nhiêu cm? Bảng quy đổi Decimet ra Cm và Mét

  • 3 phần 4 tấn bằng bao nhiêu kg? Một số cách quy đổi khác

  • Vợ Quý Bình sinh năm bao nhiêu? Tiểu sử vợ Quý Bình

  • Mua điều hòa ở đâu Hải Phòng chất lượng uy tín nhất

Related Posts