Chi Phí trong Tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ

Trong giao tiếp hàng ngày, cũng như trong sách báo, chúng ta thường gặp những từ chuyên ngành. Những từ này thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những từ đó là “chi phí”.

Hôm nay, StudyTiengAnh sẽ giới thiệu cho bạn tất cả mọi thứ về từ “chi phí” trong Tiếng Anh nhé!!!

Khái niệm 'Chi phí' trong Tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ

(Mô tả từ “chi phí”)

1. Định nghĩa về “chi phí” trong Tiếng Anh:

COST (Danh từ) /kɒst / kɒːst/

Loại từ: Đếm được, danh từ riêng.

Định nghĩa:

“Chi phí” là một khái niệm trong kinh doanh và kinh tế học, đề cập đến các tài nguyên mà công ty hay tổ chức cần phải sử dụng để đạt được các mục tiêu cụ thể, là số tiền phải trả để thực hiện các hoạt động kinh tế như sản xuất, giao dịch,…nhằm mua các hàng hóa và dịch vụ cần thiết cho quá trình sản xuất và kinh doanh.

  • This doesn’t include the cost of repairing the damage.
  • Điều này không bao gồm chi phí sửa chữa thiệt hại.

2. “Chi phí” trong các lĩnh vực chuyên ngành khác nhau:

Khái niệm 'Chi phí' trong Tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ

(Mô tả từ “chi phí”)

  • Toán kinh tế

marginal cost: giá thành sản xuất

prime cost: giá thành sản phẩm

purchasing cost: giá bán lẻ

  • Xây dựng

capital cost: chi phí đầu tư

construction cost: chi phí thi công

production cost: chi phí sản xuất

  • Kinh tế

actual cost: Chi phí thực tế

aboriginal cost: giá thành nguyên thủy

cost manual: sách hướng dẫn về chi phí tổn sản xuất

anticipated cost: chi phí dự kiến

bunched cost: chi phí gộp

3. Cấu trúc và cách sử dụng từ “chi phí” trong Tiếng Anh:

Khái niệm 'Chi phí' trong Tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ

(Mô tả từ “chi phí”)

Dạng động từ

pay the cost of something: trả chi phí của một cấu gì đó

  • I’m not sure how I’m going to pay the cost of going to college.
  • Tôi không biết làm thế nào để trang trải chi phí học đại học.

cover the cost (pay for something): trang trải chi phí (trả tiền cho một cái gì đó)

  • The money he had saved just covered the cost of the trip.
  • Số tiền anh ấy đã tiết kiệm chỉ đủ để trang trải chi phí cho chuyến đi.

reduce/lower/bring down the cost: giảm/giảm chi phí

  • If you go later in the year, it will bring down the cost of your holiday.
  • Nếu bạn đi muộn trong năm, điều này sẽ làm giảm chi phí cho kỳ nghỉ của bạn.

increase/push up the cost: tăng/đẩy chi phí lên

  • The new tax will increase the cost of owning a car.
  • Thuế mới sẽ làm tăng chi phí sở hữu ô tô.

Dạng tính từ:

the average cost: chi phí trung bình

  • What’s the average cost of a wedding in Hanoi?
  • Chi phí trung bình cho một đám cưới ở Hanoi là bao nhiêu?

an extra/additional cost: một chi phí bổ sung

  • At the campsite, many activities are available at no extra cost.
  • Tại khu cắm trại, có nhiều hoạt động được cung cấp mà không có chi phí bổ sung.

running/operating costs: chi phí vận hành

  • The new technology is cheaper and the running costs are lower.
  • Công nghệ mới rẻ hơn và chi phí vận hành thấp hơn.

borrowing costs: chi phí đi vay

  • Interest rates and borrowing costs are likely to be higher next year.
  • Lãi suất và chi phí đi vay có khả năng sẽ tăng cao hơn trong năm tới.

4. Các từ, cụm từ thông dụng liên quan đến “chi phí”:

the cost of living: chi phí sinh hoạt

  • People are complaining about the rising cost of living.
  • Mọi người đang phàn nàn về sự tăng cao của chi phí sinh hoạt.

running costs: chi phí hoạt động

  • Maintenance can contribute to reducing machine running costs and ensuring optimal machine availability.
  • Bảo dưỡng có thể giúp giảm chi phí hoạt động máy móc và đảm bảo máy móc hoạt động tối ưu.

at all costs: với mọi giá

  • Avoid unnecessary negative comments at all costs when speaking to a work-inhibited student.
  • Tránh mọi giá những nhận xét tiêu cực không cần thiết khi nói chuyện với một học sinh bị trì trệ trong công việc.

not cost somebody a penny (động từ): không tốn ai bất cứ đồng nào

  • It won’t cost you a penny for the first six months.
  • Bạn sẽ không phải trả bất kỳ chi phí nào trong sáu tháng đầu tiên.

not cost much: không tốn nhiều chi phí

  • Second-hand clothes don’t cost much.
  • Quần áo cũ không tốn nhiều chi phí.

Hy vọng rằng bài viết này của StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “chi phí” này nhé!!!

Related Posts