Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta cần sử dụng nhiều cụm từ và từ vựng khác nhau để làm cuộc trò chuyện trở nên sống động hơn và thú vị hơn. Tuy nhiên, điều này có thể làm cho những người mới bắt đầu học cảm thấy khá khó khăn và bối rối vì họ không biết từ gì để sử dụng trong cuộc trò chuyện và không biết diễn đạt đúng cách như thế nào. Vì vậy, để nói một cách thuận lợi và chính xác, chúng ta cần thường xuyên rèn luyện từ vựng và đọc lại nhiều lần để ghi nhớ và tạo phản xạ khi giao tiếp. Học một mình có thể làm bạn cảm thấy thiếu động lực và khó hiểu. Hôm nay, hãy cùng “Studytienganh” tìm hiểu từ “con cò” trong tiếng Anh là gì nhé!
1. Con cò tiếng Anh là gì?
Hình ảnh minh họa con cò
CON CÒ tiếng Anh dịch là STORK
Phiên âm: /stɔːk/
Định nghĩa tiếng Anh: Stork là loài chim lớn, màu trắng, có đôi chân rất dài, đi quanh nước để tìm thức ăn
Định nghĩa tiếng Việt: Cò là một loài chim lớn, màu trắng, có đôi chân rất dài, đi quanh nước để tìm thức ăn
2. Một số ví dụ Anh – Việt
Hình ảnh minh họa con cò
-
Tôi đọc thấy con chim bồ câu nặng hơn con cò khoảng 8 lần và có bề mặt gấp đôi.
Tôi đọc thấy con chim bồ câu nặng gấp khoảng 8 lần con cò và có bề mặt gấp đôi.
-
Như bạn đã biết con cò được nhìn thấy trong khoảng 170 ngày, chim én 160, ngỗng tuyết 260, chim bắn tỉa 220
Xem thêm : Thi Công trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Như bạn đã biết, con cò thường xuất hiện trong khoảng 170 ngày, chim én 160 ngày, ngỗng tuyết 260 ngày, chim bắn tỉa 220 ngày.
-
Theo một báo cáo từ Samos, một con cò lớn, Amphipelargus, và một con Struthio điển hình; từ đồi Sivalik ở sườn phía nam của dãy Himalaya cũng là một con đà điểu, và một loài Ratite khác có ba ngón chân, Hypselornis, cũng như Leptoptilus, Pelecanus và Phalacrocorax
Theo một báo cáo từ Samos, có một con cò lớn mang tên Amphipelargus và một con chim đà điểu, cũng có một loại chim Ratite khác có ba ngón chân, tên là Hypselornis, cùng với Leptoptilus, Pelecanus và Phalacrocorax, được tìm thấy trên đồi Sivalik nằm ở sườn phía nam của dãy Himalaya.
-
Theo nghiên cứu, thành viên lớn nhất và nổi bật nhất trong họ này là Mycteria Mỹ, một loài cò khổng lồ thường xuyên được nhìn thấy ở thung lũng Amazon và càng nhiều hơn nữa ở các ao rừng phía bắc của Colombia.
Theo nghiên cứu, thành viên lớn nhất và nổi bật nhất trong họ này là Mycteria Mỹ, một loài cò khổng lồ thường xuyên được nhìn thấy ở thung lũng Amazon và có số lượng càng nhiều hơn ở các ao rừng phía bắc của Colombia.
-
Bên cạnh đó, thỏ rừng, gà gô xám (Perdix cinerea), nhím, chim cút, chim sơn ca, rook và cò tìm đường vào vùng cây lá kim khi các khu rừng được phá sạch.
Bên cạnh đó, thỏ rừng, gà gô xám (Perdix cinerea), nhím, chim cút, chim sơn ca, rook và cò tìm đường vào vùng cây lá kim khi các khu rừng được phá bỏ.
3. Một số cụm từ tiếng Anh liên quan
Hình ảnh minh họa con cò
Abalone /æb.əˈləʊ.ni/ : bào ngư – một sinh vật biển nhỏ có thể ăn được, sống trong một lớp vỏ hình tai màu trắng và sáng bóng.
Alligator /ˈæl.ɪ.ɡeɪ.tər/ :cá sấu – một loại bò sát lớn có da cứng sống ở gần sông và hồ, chủ yếu sống ở vùng đất nóng ẩm ở Mỹ và Trung Quốc. Nó có một cái mõm dài và rộng hơn so với mõm của cá sấu.
Baboon /bəˈbuːn/ : khỉ đầu chó – một loại khỉ lớn được tìm thấy ở châu Phi và châu Á, có khuôn mặt dài và nhọn như chó cùng với răng lớn.
Xem thêm : Cách dùng as long as trong tiếng Anh chính xác nhất
Bat /bæt/ : con dơi – một con vật nhỏ giống chuột có khả năng bay trong ban đêm
Beaver /ˈbiː.vər/ : hải ly – loài động vật có lông mượt, răng sắc nhọn và chiếc đuôi lớn và phẳng. Hải ly xây đập trên các con sông.
Beetle /ˈbiː.təl/ : bọ cánh cứng – một loại côn trùng có lưng cứng như vỏ.
Boar /bɔːr/ : lợn rừng – lợn đực được nuôi để làm giống trong trang trại, hoặc một loại lợn hoang dã.
Bunny /ˈbʌn.i/ : con thỏ
Butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/ : bươm bướm – một loài côn trùng có đôi cánh lớn và thường có màu sắc rực rỡ.
Camel /ˈkæm.əl/ : lạc đà – một con vật lớn có cổ dài, sống trong sa mạc và có một hoặc hai bướu trên lưng.
Canary /kəˈneə.ri/ : chim vàng anh – một loài chim nhỏ, màu vàng, được biết đến với giọng hót tốt, đôi khi được nuôi làm thú cưng.
Carp /kɑːp/ : cá chép – một loài cá lớn sống trong sông và hồ có thể được sử dụng làm thực phẩm.
Caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.ər/ : sâu bướm – một loài côn trùng nhỏ, dài, có nhiều chân, ăn lá cây và phát triển thành bướm hoặc bướm đêm.
Centipede /ˈsen.tɪ.piːd/ : con rết – một loài côn trùng nhỏ, dài, gầy, có nhiều chân.
Qua bài viết này, hy vọng rằng bạn đã hiểu được ý nghĩa của từ “con cò” trong tiếng Anh và cách sử dụng nó trong câu. Học từ vựng trong tiếng Anh là rất quan trọng, vì vậy hãy cố gắng nâng cao vốn từ mỗi ngày và hiểu biết về các từ vựng thông dụng để cải thiện khả năng tiếng Anh của mình một cách nhanh chóng!
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì