Khái niệm hóa (Conceptualization) là gì?

123

Khái niệm hóa (conceptualization) là quá trình nhận thức, trong đó các phạm trù (hay khái niệm) và các thành phần cấu thành của chúng vẫn chưa rõ ràng và chính xác, chưa được định nghĩa bằng cách sử dụng các thuật ngữ cụ thể, rõ ràng và chính xác.

Ví dụ, chúng ta thường sử dụng thuật ngữ “định kiến” (prejudice) và thuật ngữ này gợi lên những hình ảnh khác nhau trong suy nghĩ của chúng ta. Tuy nhiên, chúng ta gặp khó khăn trong việc xác định rõ ràng ý nghĩa của thuật ngữ này là gì. Ví dụ, nếu ai đó nói những điều xấu về các chủng tộc khác, liệu đó có được coi là định kiến về chủng tộc? Nếu phụ nữ nhận mức lương thấp hơn nam giới khi họ làm cùng một công việc, liệu đó có được xem là định kiến về giới tính? Nếu những con chiên tin rằng người không có đức tin vào Chúa sẽ bị đày vào địa ngục, liệu đây có phải là định kiến tôn giáo? Có nhiều loại định kiến khác nhau và chúng là gì? Có những mức độ khác nhau của định kiến, ví dụ như sâu sắc hay chỉ hạn chế? Trả lời đúng cho tất cả các câu hỏi này là yếu tố quan trọng để đánh giá và đo lường một cách chính xác khái niệm “định kiến”. Quá trình nhận thức về những điều được bao gồm và những điều bị loại trừ trong khái niệm “định kiến” chính là quá trình khái niệm hóa.

Quá trình hình thành các khái niệm là điều kiện tiên quyết trong lĩnh vực khoa học xã hội, bởi vì trong thực tế có rất nhiều phạm trù không chính xác, không rõ ràng và mơ hồ. Ví dụ, liệu “lòng từ bi” (compassion) có tương tự như “sự đồng cảm” (empathy) hay “sự thương cảm” (sentimentality)? Nếu bạn có một quan điểm cho rằng “lòng từ bi liên quan tích cực đến sự đồng cảm”, bạn không thể chứng minh quan điểm này trừ khi bạn phân biệt rõ ràng khái niệm “lòng từ bi” và khái niệm “sự đồng cảm”, sau đó đánh giá một cách chính xác thông qua thử nghiệm hai phạm trù rất tương tự này. Nếu những người sùng đạo tin rằng một số thành viên xã hội, như những người không tin vào Chúa, người đồng tính và bác sĩ phá thai, sẽ bị đày vào địa ngục vì tội lỗi của họ, những con chiên này cố gắng thay đổi hành vi “tội lỗi” của mình để tránh bị đày vào địa ngục. Vậy hành vi của họ là đáng thương hay đáng trách? Định nghĩa về các phạm trù như vậy không có chuẩn mực khách quan nào, mà chỉ dựa trên quan niệm chủ quan của mỗi người về phạm trù đó.

Trong quá trình định nghĩa các phạm trù như “định kiến” hay “lòng từ bi”, cần nhớ rằng đôi khi, các phạm trù này không thực sự tồn tại hoặc có thể tồn tại độc lập, nhưng chúng được tạo ra trong suy nghĩ của chúng ta. Ví dụ, có thể có một số bộ tộc trên thế giới không có định kiến với bất kỳ vấn đề nào; do đó, họ không thể tưởng tượng được khái niệm này là gì. Tuy nhiên, trong nghiên cứu, cần xem xét các khái niệm này là có thực. Quá trình coi các phạm trù tinh thần là có thực được gọi là vật thể hóa (reification). Đây là cơ sở để định nghĩa các phạm trù và xác định các biến đo lường để đánh giá chúng.

Một nhiệm vụ quan trọng khi khái niệm hóa các phạm trù đó là phải xác định chúng là đơn giản hay phức tạp. Phạm trù đơn chỉ có một ý nghĩa và có thể được đo lường, đánh giá thông qua một kiểm định duy nhất, ví dụ như trọng lượng của một người, tốc độ của gió. Trong khi đó, phạm trù phức tạp chứa đựng hai hay nhiều khía cạnh. Ví dụ, khi khái niệm hóa phạm trù “năng lực học tập cá nhân”, phạm trù này bao gồm khả năng toán học và khả năng ngôn ngữ; do đó, mỗi khía cạnh cần được đánh giá một cách riêng biệt, sau đó kết quả sẽ được tổng hợp để đưa ra kết luận cuối cùng về năng lực học tập của một người.

Related Posts