“Cramp” là một từ trong lĩnh vực sức khỏe và y học. Vậy bạn đã hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng của từ này chưa? Hãy đọc bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về từ “Cramp” nhé.
Có thể bạn quan tâm
1. Ý nghĩa của “Cramp” trong tiếng Anh
Hình ảnh chuột rút chân
Bạn đang xem: "Cramp" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, “Cramp” có nghĩa là “chứng chuột rút, chứng vọp bẻ” thuộc lĩnh vực y học. Ngoài ra, “Cramp” còn có thể có nghĩa là “thanh kẹp, bàn kẹp mộng” (trong nghề mộc), hoặc “sự gò bó, hạn chế” (nghĩa bóng).
Ở đây, chúng ta có thể hiểu đơn giản về chứng chuột rút là một cơn co cơ đau đớn, không tự chủ. Chứng chuột rút thường không phải do bệnh lý mà do một số nguyên nhân như mất nước, tập luyện quá sức, hoặc thiếu hoạt động sử dụng cơ bắp.
Ví dụ:
- Anh ta đã vặn vai bị thương khi thay đổi tư thế để giảm chuột rút hông và văng tiếng kêu vì đau.
- Ngày nay, việc sử dụng nhãn dán sẵn có trong scrapbook có thể hạn chế phong cách sáng tạo của một số công ty.
2. Thông tin chi tiết về từ “Cramp”
Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về từ “Cramp”, bao gồm thông tin về cách phát âm, từ loại và định nghĩa Anh-Việt của từ này.
Cramp: Chứng chuột rút
Từ loại: Danh từ
Phát âm: Cramp /kræmp/
Định nghĩa tiếng Anh: Cramp is a sudden painful tightening in a muscle, often after a lot of exercise, that limits movement.
Xem thêm : Principal contract là gì?
Định nghĩa tiếng Việt: Cramp là cơn thắt đau đột ngột trong cơ, thường sau khi vận động nhiều, gây hạn chế vận động.
Cách đối phó khi bị chuột rút chân
Ví dụ:
- Cô ấy bị chuột rút ở chân.
Cramp: Cản trở, làm khó, hạn chế
Từ loại: Động từ
Phát âm: Cramp /kræmp/
Định nghĩa tiếng Anh: To limit someone, especially to prevent them from enjoying a full life.
Định nghĩa tiếng Việt: Để hạn chế ai đó, đặc biệt là ngăn cản họ tận hưởng cuộc sống đầy đủ.
Ví dụ:
- ốm đau, lo lắng và thiếu tiền làm hạn chế cuộc sống của người thất nghiệp.
3. Ví dụ trong câu Anh-Việt
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để minh họa cách sử dụng từ “Cramp” trong câu.
Ví dụ:
- Thực tế, nguyên nhân chính của chuột rút chân không biết rõ, nên khó xác định cách giảm bớt tình trạng chuột rút.
- Theo nghiên cứu, triệu chứng phổ biến nhất của chuột rút chân là cơn chuột rút thực sự có thể xảy ra do đi giày mới, dành quá nhiều thời gian đứng hoặc ngủ sai tư thế.
- Lưu ý rằng việc bỏ qua hoặc bỏ quá mức những tín hiệu cảnh báo này có thể gây mất năng lượng đáng kể, khiến cơ bắp không thể thư giãn, gây chuột rút.
- Các trẻ có thể hoạt động bình thường khoảng 20-25 phút giữa các cơn chuột rút, chỉ để khóc trở lại khi cơn chuột rút tiếp theo bắt đầu.
- Thực tế, định nghĩa chuột rút và co thắt có thể khá mơ hồ, và chúng đôi khi được sử dụng để đề cập đến các dạng hoạt động cơ bất thường khác ngoài sự co cơ đau đớn đột ngột.
4. Từ vựng liên quan
Dưới đây là một số từ vựng liên quan và ví dụ minh họa cụ thể.
Định nghĩa và ví dụ từ vựng tiếng Anh
Định nghĩa từ vựng tiếng Việt
Ví dụ minh họa
muscle pain
đau cơ
- Anh ta bị đau cơ khi tập luyện cho trận đấu sắp tới.
hamper
làm vướng, cản trở
- Bố cô ấy không muốn có nhiều cảm xúc làm cản trở quyết định của mình, và ông không muốn mất thời gian để từ bỏ cô ấy khi cuộc xung đột kết thúc.
Trên đây là bài viết giới thiệu ý nghĩa và ví dụ cụ thể của từ “Cramp” trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức chúng tôi cung cấp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “Cramp” và áp dụng nó một cách hiệu quả hơn trong giao tiếp. Chúc bạn học tốt!
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì