"Cửa Cuốn" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Cửa cuốn là một trong những loại cửa quen thuộc trong nhiều gia đình. Khi sử dụng tiếng Anh, có rất nhiều người luôn băn khoăn về thuật ngữ này khi giao tiếp hoặc trong các bài tập. Vậy cửa cuốn trong Tiếng Anh có nghĩa là gì? Cách sử dụng và ví dụ cụ thể như thế nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

1. Cửa Cuốn trong Tiếng Anh là gì?

Định nghĩa về cửa cuốn: Đây là một dạng cửa được sử dụng trong gia đình, thường bao gồm nhiều thanh song song nối liền nhau bằng vật liệu nhôm. Cửa cuốn hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển động tròn từ động cơ sang chuyển động thẳng đứng của cánh cửa.

Thuật ngữ “Cửa Cuốn” trong Tiếng Anh thường được gọi là “Roller Door” hoặc “Roller Shutter”.

Định nghĩa tiếng Anh: Roller door là một loại cửa được sử dụng trong gia đình, bao gồm nhiều thanh tròn song song nối liền nhau bằng nhôm. Cửa cuốn hoạt động dựa trên nguyên lý truyền động chuyển động tròn từ động cơ đến chuyển động thẳng đứng của cánh cửa.

Phiên âm tiếng Anh cho “Roller Door”: /ˈrōlər dôr/

Phiên âm tiếng Anh cho “Roller Shutter”: /ˈrōlər ˈSHədər/

cửa cuốn tiếng anh là gì

Thuật ngữ “Cửa Cuốn” trong Tiếng Anh thường được gọi là “Roller Door” hoặc “Roller Shutter”.

2. Ví dụ tiếng Việt-Anh về cách sử dụng “cửa cuốn” trong Tiếng Anh

Để ghi nhớ từ vựng mới, người học phải luôn áp dụng trong thực tế và đặt trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể tiếng Việt-Anh để người đọc có thể hình dung cách sử dụng thuật ngữ “cửa cuốn” trong Tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Today, roller doors are very popularly used in households. This type of door is quite convenient, safe, and durable.

  • Ngày nay, cửa cuốn được sử dụng rất phổ biến trong các gia đình. Dạng cửa này rất tiện lợi, an toàn và bền.

  • She took control of the roller door, pressed the button to open it, and quickly entered the house.

  • Cô ấy điều khiển cửa cuốn, nhấn nút để mở cửa và nhanh chóng vào trong nhà.

  • I’m having trouble because the remote for this roller door is not working. Can you come help me?

  • Tôi gặp rắc rối vì điều khiển từ xa cho cửa cuốn này không hoạt động. Bạn có thể đến giúp tôi không?

  • No matter how hard he tried, the thief couldn’t open this roller door. Every family should install high-strength roller doors instead of ordinary wooden doors.

  • Dẫu cho tên trộm cố gắng hết sức, hắn không thể mở được cửa cuốn này. Mỗi gia đình nên lắp đặt cửa cuốn chất lượng cao thay vì cửa gỗ thông thường.

cửa cuốn tiếng anh là gì

Đó là một số ví dụ tiếng Việt-Anh cụ thể để người đọc hình dung cách sử dụng thuật ngữ “cửa cuốn” trong Tiếng Anh.

3. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan

Ngoài “cửa cuốn”, trong ngữ cảnh này còn rất nhiều thuật ngữ hữu ích khác cho việc học và giao tiếp. Mở rộng từ vựng luôn là điều cần thiết trong việc học. Người đọc có thể tham khảo thêm các từ vựng dưới đây:

  • Door: Cánh cửa

  • Door trim: Nẹp cửa

  • Wooden door: Cửa gỗ

  • Glass door: Cửa kính

  • Aluminum door: Cửa nhôm

  • Main door: Cửa chính

  • Side door: Cửa phụ

  • Spleen door: Cửa lách

  • Aluminum glass doors: Cửa nhôm kính

  • Steel core plastic door: Cửa nhựa lõi thép

  • Overhead Roller Door: Cửa cuốn trượt trần

  • Flameproof door: Cửa chống cháy

  • Rolling door open slot: Cửa cuốn khe thông hơi

cửa cuốn tiếng anh là gì

Ngoài “cửa cuốn”, trong ngữ cảnh này còn rất nhiều thuật ngữ hữu ích khác cho việc học và giao tiếp.

Các ví dụ và thuật ngữ trên đã giải đáp câu hỏi của người đọc về cách dùng “cửa cuốn” trong Tiếng Anh. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp các ví dụ cụ thể để giúp người đọc hiểu rõ hơn cách sử dụng thuật ngữ này trong Tiếng Anh. Hãy ghé thăm trang web StudyTienganh thường xuyên để tìm thêm những bài viết hữu ích trong tương lai. Chúc các bạn học tốt!

Related Posts