Bạn có biết rằng “Department” không chỉ đơn thuần là một bộ phận của một tổ chức mà còn mang những ý nghĩa khác không? Bài viết dưới đây của Studytienganh sẽ giúp bạn tìm hiểu từ A đến Z về ý nghĩa, cách sử dụng và một số cụm từ phổ biến liên quan đến “Department” nhé!
Có thể bạn quan tâm
- Chỉ số ALT (SGPT) trong máu là gì? Vai trò trong điều trị bệnh gan
- Freelancer là gì? Tổng hợp nghề freelancer phổ biến tại Việt Nam
- "Ống Hút" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Vitae Là Gì? Sự Thật Mạng Xã Hội Vitae Lừa Đảo? Có Đa Cấp Không?
- Chứng chỉ ABRSM là gì? Những điều bạn cần biết về ABRSM
1. “Department” nghĩa là gì?
“Department” là danh từ có nghĩa là “phòng, ban hoặc bộ phận của một tổ chức”.
Bạn đang xem: Department là gì và cấu trúc từ Department trong câu Tiếng Anh
Ví dụ: Phòng kinh doanh
Ví dụ:
- Sale department
- Phòng kinh doanh
“Department” là danh từ có nghĩa là “gian hàng hoặc khu bày hàng”.
Ví dụ:
- the ladies’ dress department
- Gian hàng bán váy phụ nữ
- the kid’s clothing department
- Gian hàng bán quần áo trẻ em
- a department store
- Cửa hàng tạp hóa
“Department” là danh từ có nghĩa là “một khu vực thuộc nước Pháp, có chính quyền địa phương riêng”.
Thủ đô Angers
Ví dụ:
- Angers is the capital of the department of Maine-et-Loire.
- Angers là thủ đô của vùng Maine-et-Loire.
2. Cấu trúc và cách sử dụng của “Department”
“Department” được sử dụng làm chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
- The chemistry department is on the second floor.
- Khoa hóa học nằm ở tầng hai.
“Department” được sử dụng làm tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
- Please send your travel expenses to the accounting department.
- Hãy gửi chi phí đi lại của bạn cho bộ phận kế toán.
3. Các ví dụ tiếng Anh – tiếng Việt
Ví dụ:
- If the project fails it will affect not only the sales department, but also the whole company.
- Nếu dự án thất bại, nó sẽ ảnh hưởng không chỉ đến bộ phận kinh doanh mà còn đến toàn bộ công ty.
- Sarah lives in Los Angeles and works for the Department of Defense.
- Sarah sống ở Los Angeles và làm việc cho Bộ Quốc phòng.
- Anna has a Sunday job in the menswear department of a large local department store.
- Anna làm việc hàng Chủ nhật ở bộ phận quần áo nam của một cửa hàng lớn ở trung tâm địa phương.
- The arts department and the acting department are located in two separate buildings.
- Khoa nghệ thuật và khoa diễn xuất nằm tại hai tòa nhà riêng biệt.
- F&B (Food and Beverage Service) is an important department of the hotel, where customers are provided with restaurant and drink bar services.
- F&B (Dịch vụ Thực phẩm và Đồ uống) là một bộ phận quan trọng của khách sạn, nơi mà khách hàng được cung cấp dịch vụ nhà hàng và quầy uống.
4. Một số cụm từ tiếng Anh phổ biến về “Department”
Cụm từ
Nghĩa Tiếng Việt
Assembly department
Phòng lắp ráp
Auxiliary department
Phòng phụ
Boiler department
Phòng lò (nước nóng)
Chemical and water treatment department
Phòng hóa chất và xử lý nước
Chilling department
Phòng (xử lý) lạnh
Crushing department
Phòng nghiền
Electric department
Phòng điện
Freezing department
Phòng đông lạnh
Fuel-transport department
Phòng vận chuyển nhiên liệu
Machine assembly department
Phòng lắp ráp máy
Mechanical department
Phòng cơ khí
Mill department
Phòng nghiền
Power department
Phòng điện
Turbine department
Phòng tuabin
Administration department
Phòng hành chính
Advertising department
Phòng quảng cáo
Basic construction department
Xem thêm : In Compliance With Là Gì – Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
Phòng (ban) xây dựng cơ bản
Capital construction department
Xem thêm : In Compliance With Là Gì – Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
Phòng (ban) xây dựng cơ bản
Chief of department
Trưởng phòng
Compounding department
Phòng pha chế (thuốc)
Construction department
Phòng thiết kế
Engineering department
Phòng thiết kế
External economic relation department
Phòng (ban) kinh tế đối ngoại
Finance and Accountancy department
Phòng (ban) kế toán tài chính
Foreign relations department
Phòng (ban) đối ngoại
Human-resources department
Phòng nhân sự
Hydro-power department
Phòng (ban) thủy điện
International cooperation department
Phòng (ban) hợp tác quốc tế
Legal department
Phòng pháp chế
Load dispatch department
Phòng điều phối
Manufacturing department
Phòng sản xuất
Material department
Phòng (ban) vật liệu
Personnel and labour department
Phòng (ban) tổ chức lao động
Personnel department
Phòng (ban) tổ chức
Quality assurance department
Phòng đảm bảo chất lượng
Research department
Phòng nghiên cứu
Rural electrification department
Phòng (ban) điện rural
Science and technology department
Phòng (ban) khoa học công nghệ
Statistics department
Phòng (ban) thống kê
Technical department
Phòng (ban) kỹ thuật
Test department
Phòng kiểm tra chất lượng
Budget department
Gian hàng bán hàng giảm giá (trong cửa hàng)
Catering department
Gian hàng ăn uống (trong một cửa hàng lớn hoặc chợ)
Head of department
Trưởng gian hàng
Xem thêm : Material Design là gì?
Men’s department
Gian hàng bán quần áo nam
Women’s department
Gian hàng bán quần áo nữ
Marketing department
Phòng tiếp thị
Order-process department
Phòng phụ trách ký hợp đồng quảng cáo
Packing department
Phòng đóng gói sản phẩm
Pasteurization department
Phòng tiệt trùng
Personnel department
Phòng nhân sự
Planning department
Phòng quy hoạch
Procurement department
Phòng mua
Production department
Phòng sản xuất
Programming department
Phòng lập trình
Publicity department
Phòng quảng cáo
Purchasing department
Phòng cung cấp
Purchasing department
Phòng mua
Quality control department
Phòng kiểm tra chất lượng
Raw tallow department
Phòng chọn nguyên liệu béo
Receiving department
Phòng nhận hàng
Reception department
Phòng tiếp nhận
Research and development department
Bộ phận nghiên cứu và phát triển
Research department
Bộ phận nghiên cứu
Research department
Bộ phận nghiên cứu
Safekeeping department
Phòng bảo quản an toàn
Sales department
Phòng bán hàng
Sausage department
Phòng chọn nguyên liệu giò
Securities department
Phòng chứng khoán (của ngân hàng)
Gian hàng quần áo nữ
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng từ “Department” trong câu tiếng Anh!
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì