Việc hiểu và sử dụng từ ngữ tiếng Anh về chuyên ngành dệt may sẽ hỗ trợ cho những người có ý định thi IELTS, TOEIC,… vì không khó để chúng ta gặp các từ vựng liên quan đến một chuyên ngành cụ thể trong tiếng Anh. Biết từ ngữ chuyên ngành dệt may sẽ cung cấp cho bạn những thuật ngữ chuyên môn hữu ích.
Học tiếng Anh chuyên ngành dệt may cũng phù hợp với những người đang học về kiến thức chuyên ngành liên quan. Thực tế là có rất nhiều tài liệu tiếng Anh về chuyên ngành dệt may, nhưng chưa được dịch sang tiếng Việt. Bạn có thể tự mình tiếp thu kiến thức từ những nguồn này.
Bạn đang xem: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt
1. Vì sao phải học từ ngữ chuyên ngành dệt may?
Nếu đã gọi là từ ngữ chuyên ngành, chắc chắn những từ này sẽ khá khó nhớ vì chúng là từ ngữ và thuật ngữ chuyên môn, có cấu trúc câu tương đối phức tạp, và chúng ta ít tiếp xúc trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh. Do đó, chúng ta thường bỏ qua việc học từng vựng này. Tuy nhiên, những từ ngữ này thực sự hữu ích với chúng ta, vì:
Tổng hợp từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành dệt may
Việc hiểu và sử dụng từ ngữ tiếng Anh về một chuyên ngành cụ thể sẽ hỗ trợ cho những bạn có ý định thi IELTS, TOEIC,… vì không khó để chúng ta gặp các từ vựng liên quan đến một chuyên ngành cụ thể trong tiếng Anh. Biết từ ngữ chuyên ngành dệt may.. sẽ cung cấp cho bạn những thuật ngữ chuyên môn hữu ích.
Xem thêm : Customer Acquisition Cost là gì? Hướng dẫn cách tính và cải thiện chỉ số CAC
Ví dụ, từ “peach crease,” nếu bạn không học sẽ không hiểu rằng chúng là “vải bị nhăn,”… và nhiều từ vựng khác khó khăn.
Học tiếng Anh chuyên ngành dệt may cũng phù hợp với những người đang học về kiến thức chuyên ngành liên quan. Thực tế là có rất nhiều tài liệu tiếng Anh về chuyên ngành dệt may, nhưng chưa được dịch sang tiếng Việt. Bạn có thể tự mình tiếp thu kiến thức từ những nguồn này.
Thời trang là một lĩnh vực mang tính hội nhập cao. Vì vậy, nếu bạn thành thạo tiếng Anh chuyên ngành thời trang, bạn sẽ có nhiều cơ hội làm việc không chỉ trong các công ty trong nước mà còn với các công ty nước ngoài lớn.
Ngoài ra, nếu bạn là một phiên dịch viên, bạn không thể không biết các từ ngữ chuyên ngành về thời trang, vì chúng có thể hữu ích cho bạn trong công việc dịch bài cho một công ty thời trang hoặc may mặc nào đó.
Xem thêm: Tổng hợp từ ngữ tiếng Anh theo chủ đề thương mại Tổng hợp từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành pha chế & Dụng cụ đồ dùng Cách sử dụng và bài tập về other, another, the other với đáp án
2. Cách giúp học từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành dệt may
Xem thêm : MAYBE LÀ GÌ? CÁCH PHÂN BIỆT MAYBE & MAY BE TRONG TIẾNG ANH
Như đã nóiở trên, giờ đây bạn đã hiểu được tầm quan trọng của từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành dệt may, nhưng việc học chúng không hề dễ dàng đúng không? Vì vậy, bạn cần những “bí quyết” giúp bạn ghi nhớ từ ngữ chuyên ngành tốt hơn.
Bí quyết học từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành cho bất kỳ lĩnh vực nào:
Việc học từ ngữ theo chủ đề sẽ là một cách hữu ích. Trước tiên, hãy chọn ra những từ ngữ chuyên ngành và nhóm chúng lại thành một nhóm từ có liên quan với nhau. Các thuật ngữ tiếng Anh về chuyên ngành dệt may khá nhiều, nhưng việc liệt kê theo nhóm sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp thu hơn. Nhóm từ ngữ mà bạn liệt kê cần có một số đặc điểm chung để bạn có thể nhớ dễ dàng hơn.
Học từ ngữ kèm theo thực hành sẽ là bí quyết thứ hai giúp bạn ghi nhớ từ ngữ tiếng Anh tốt hơn, dù đó là từ ngữ chuyên ngành dệt may. Nếu bạn chăm chỉ học từ ngữ và áp dụng nó vào thực tế, điều này sẽ nâng cao khả năng ghi nhớ của bạn. Hãy thực hành ngay với một số từ vựng bạn học được hôm nay. Ví dụ, tự mình đặt câu với từ ngữ đó, thực hành giao tiếp với đồng nghiệp hoặc học tiếng Anh với một số công cụ trực quan ngay tại nhà máy may…
3. Tổng hợp từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành dệt may
3.1. Từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành dệt
- Workmanship: tay nghề, kỹ năng, sự khéo léo
- Plastic ring: khoen nhựa
- Slab: phần sợi bị nổi lên
- Sew edge: may mép
- Dart back pen: mũi may sau
- Point: điểm nhọn, điểm, chỉ hướng
- Epaulette: băng vái (quân sự)
- Bulk production: sản xuất đại trà
- Sewing pitch: mật độ đường may
- Remake: làm lại
- Pack way: cách đóng gói
- Polyfil: gòn đệm áo
- Residual: phần còn lại, còn dư, chất rắn còn lại
- Tuck: nếp gấp, vén, lộn, nhét vào bên trong
- Synthetic silk: vải nhân tạo
- Intelining: keo dán, chất định hình
- Compleat, finish: hoàn thành, hoàn hảo
- Component: thành phần, phần cấu thành
- Quality: chất lượng, phẩm chất
- Feed dog: bàn cắt
- Excessive fraying: mòn/sờn/xù trên diện rộng
- Button tab pat: đoạn phần sau
- Braid: sợi, dải lụa, nơ
- Wide (a), width (n): rộng, chiều rộng, độ rộng
- Shell: lớp ngoài, chất liệu chính
- Blindstitch: đường may trên mặt phẳng phía sau
- Pleat with: múi phà cạnh bốn
- Collar strap: dây cổ
- Check: kiểm tra
- Certified: được chứng nhận, cấp phép
- Construction not as specified: cấu trúc không đúng như yêu cầu
- Bust: vòng ngực, đường vòng ngực
- Over Packed carton: đóng gói quá chặt (thùng nhỏ)
- Eyelet: mắt cáo
- Prepare: chuẩn bị, xếp khuôn
- Miscellaneous fabric defects: lỗi vải linh tinh
- Placement: sắp đặt, sắp xếp công việc
- Extra (adj, adv, n): thêm, phụ, thêm vào
- Collar shape: hình dáng vòng cổ
- Make button hole: tạo lỗ cúc
- Improper backing removal: việc lấy bỏ phần nền không đúng cách
- Button attach: đính nút
- Pin: ghim
- Stitch on: diễu trên, may chấm vas
- Move up: di chuyển lên
- Mesh: vải lưới
- Transparent: trong suốt, rõ ràng
- Sleeve panel: mảnh dây đắp trên tay
- Incorrect tension: độ căng chỉ không đúng
- Overclocking (overedging): vò dọc sợi
3.2. Từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành dệt vải
- Schedule: lịch trình, thời gian
- Outseam: đường đứng ngoài
- Loom: máy dệt
- Trim not as specified: phụ liệu không đúng như yêu cầu
- Inspection report: bảng kiểm tra hàng
- Insecure trim: phụ liệu không chắc chắn
- Sleeve opening: lỗ tay áo
- Clar wing paper: giấy mô tả
- Garment dye not within color standard: màu nhuộm không đạt chuẩn
- Incorrect stitch count to: đường may không đúng đếm
- Upper back sleeve: phần tay áo sau
- Upper sleeve: phần tay áo trên
- Insecure component: phụ liệu không chắc chắn
- Stirrup Stitch (v, n): đường may, mũi may trông như ghim
- Indelible: không thể tẩy trắng được
- Yoke: phần trước áo, đường cổ áo, vạt
- Carton contents incorrect: nội dung thùng không đúng
- Way of doing: cách làm
- Foot width: rộng ống quần
- Clip: kẹp, ghim, cắt bỏ, xén, rút lại
- Favoured by…: được ưu tiên bởi..
- Product: sản phẩm
- Gather: tụ, tập trung, làm nếp
- Technic (n): kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
- Incorrect color: màu không đúng
- Edge: rìa, cạnh, mép, gờ
- Deliver: giao hàng
- Sang: rút, điểm
- Net weight: trọng lượng tổng cộng
- Tight: chặt chẽ
- Untrimmed thread: sợi chỉ chưa cắt
- Available accessories: phụ kiện có sẵn
- Trim: cắt, xử lý, phụ liệu trang trí
- Tape: dải, băng
- Bartack: chặt chỉ, khâu bọ
- Clock: cài khoá
- Pattern: mẫu, bản vẽ, thiết kế
- Residual debris: mảnh vỡ vụn còn lại
- Underlay: lớp lót, nền
- Wrist: cửa tay áo
- Incorrect stitch count to: đường may không đúng đếm
- Incorrect color: màu không đúng
- Waist-deep: đến độ sâu thắt lưng
- Inconsistent stitch count to: đường may không đúng đếm
- Bead: vệt, hạt
- Ready-made piping: băng viền sẵn
- Style: kiểu dáng
- Pucker (n): nếp gấp, nhăn nheo
- Underlap: nếp tạo bên dưới
- Hanger loop: vòng treo áo
3.3. Từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành may
- Shading: vùng có màu sắc khác
- Processing charge: chi phí cho gia công
- Rhombus: hình thoi
- Shipment: lô hàng
- Shirt body: thân áo
- Collar insert: cái gài cổ
- Design issue: vấn đề về thiết kế
- Side slit: đường xẻ hông
- Amend (n, v): sửa đổi
- Interlock: kết nối, xoay khóa
- Side seam: đường đứng hông, đường sườn
- Together: cùng nhau
- Wrinkle: nếp nhăn, vết nhăn
- Cut too far: cắt quá xa
- Pearl merrow: đường viền ngọc
- Technique (n): kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
- Obstinate: cứng đầu
- Horizontal (adj): ngang
- Close front edges with clip: cài mép trước với kẹp
- Multiplied by two: nhân hai
- Outer fold: gấp ngoài
4. Một số cuộc đối thoại thường gặp
Dưới đây là một số ví dụ về cuộc trò chuyện sinh động tiếng Anh trong lĩnh vực may mặc mà bạn có thể tham khảo:
- What style do you want to make? – Bạn muốn làm kiểu dáng nào?
- I want to have a skirt like this design, can you do it? – Tôi muốn có một chiếc váy như thiết kế này, bạn có thể làm được không?
- I would like to place an order for a jacket based on this design. – Tôi muốn đặt hàng một chiếc áo khoác dựa trên thiết kế này.
- How many jackets do you want to order? And how many sizes? – Bạn muốn đặt may bao nhiêu chiếc áo khoác và bao nhiêu kích thước khác nhau?
- How long will this order take? – Đơn hàng này mất bao lâu để hoàn thành?
- If we increase our order, can you offer a bigger discount? – Nếu chúng ta tăng số lượng đơn hàng, bạn có thể giảm giá nữa không?
Đó là 150 từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành dệt may cùng với các ví dụ câu trò chuyện tiếng Anh và liên kết tải tài liệu đầy đủ về chuyên ngành. Hi vọng sẽ giúp bạn sử dụng hiệu quả cho việc học tập và công việc. Chúc bạn học tốt!

Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì