"Tắm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Có thể nói rằng khi học tiếng Anh, nhiều người đã tự đặt câu hỏi là từ “Tắm” trong tiếng Anh nghĩa là gì, cách sử dụng từ tương đương trong tiếng Anh ra sao, hay những điều cần lưu ý khi sử dụng từ đó trong câu. Với sự quan tâm của nhiều người, bài viết này sẽ giới thiệu và cung cấp đầy đủ kiến thức liên quan đến từ “Tắm” trong tiếng Anh. Bắt đầu ngay trong bài viết sau đây nhé!

Tắm trong Tiếng Anh có nghĩa là gì?

tắm tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa)

Tắm trong Tiếng Anh có thể hiểu là việc làm sạch cơ thể của con người và động vật. Ngoài ra, “Tắm” còn giúp chữa trị một số bệnh như đau cơ, mệt mỏi cơ thể, giúp loại bỏ chất độc khỏi cơ thể và làm sảng khoái tinh thần, khỏe mạnh về tinh thần.

  • Tắm nước nóng có thể giúp giảm đau cơ: Nhiệt độ nóng sẽ làm cho máu lưu thông, điều này không chỉ tốt cho tuần hoàn máu mà còn giúp các cơ bị đau hoặc căng căng thẳng được thư giãn. Việc sử dụng muối Epsom trong nước tắm ấm cũng đã được chứng minh giúp giảm viêm nhiễm ở các khớp do bệnh viêm khớp hoặc các bệnh lý cơ khớp khác. Các tính chất chống viêm của muối cũng có hiệu quả tích cực đối với những người mắc các bệnh chuyển hóa như tiểu đường loại 2.

Tiếng Anh có nhiều từ tương đồng với “Tắm” như: bathe, take a shower, bath, wash, shower.

Thông tin chi tiết từ vựng

tắm tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa)

1. Từ vựng “bathe” thường được sử dụng như một động từ, nghĩa là rửa ai đó bằng nước và xà phòng trong bồn tắm.

Phát âm Anh-Anh và Anh-Mỹ là /beɪð/

Cấu trúc: S + bath (chia theo thì) + O (tân ngữ) + Adv (trạng ngữ)

Ví dụ Anh Việt:

  • Have they bathed yet today after playing soccer?
  • Hôm nay họ đã tắm chưa sau khi chơi bóng đá?
  • She had to change the kids’ diapers and feed them and bathe them because their mom was not at home.
  • Cô ấy phải thay tã và cho trẻ ăn và tắm vì mẹ chúng không có ở nhà.

2. Cụm từ “Take/have a shower” cũng có nghĩa là tắm trong Tiếng Anh. Tại Anh, người ta thường sử dụng “have a shower” trong khi ở Mỹ, người ta thường sử dụng “take a shower”.

tắm tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa)

Cách phát âm ở Mỹ là /teɪk ə ʃaʊər/

Cấu trúc: S + take/have a shower + Adv (trạng từ)

Ví dụ Anh Việt:

  • While I was taking a shower, she called the phone to me.
  • Trong khi tôi đang tắm, cô ấy gọi điện thoại cho tôi.
  • She always spends 1 hour taking a shower before going to sleep.
  • Cô ấy luôn dành 1 tiếng để tắm trước khi đi ngủ.
  • Chimney likes singing aloud when he takes a shower.
  • Chimney thích hát to khi anh ấy đi tắm.
  • Taking a shower is beneficial for your health because you can feel relax after hard-working all day.
  • Tắm có lợi cho sức khỏe vì bạn có thể cảm thấy thư giãn sau một ngày làm việc vất vả.

Một số từ vựng Tiếng Anh liên quan

Wash hand: Rửa tay

Brush teeth: Đánh răng

Play sport : Chơi thể thao

Wake up : Thức dậy

Stay up late: Thức khuya

Go to bed : Đi ngủ

Have lunch : Bữa trưa

Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết về “tắm” trong Tiếng Anh, bao gồm các ví dụ và những từ vựng liên quan mà chúng tôi đã tổng hợp. Hy vọng bài viết này từ Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung kiến thức về Tiếng Anh và từ “tắm” trong Tiếng Anh, và mong rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn trong việc nâng cao kỹ năng Tiếng Anh của mình.

Related Posts