Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu qua rất nhiều chủ đề khác nhau, bài viết hôm nay tôi sẽ đưa đến cho các bạn một cụm từ mà chắc chắn sẽ quen thuộc và được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống. Việc hiểu rõ về nó sẽ giúp ích cho kiến thức và công việc của các bạn. Không dài dòng nữa, dưới đây là tất cả những gì các bạn cần biết về cụm từ “Địa điểm” trong Tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu xem từ này có những cấu trúc và cách sử dụng như thế nào để có thể am hiểu hơn về những kiến thức quan trọng trong tiếng Anh. Mời chúng ta bắt đầu tìm hiểu về “Địa điểm” trong Tiếng Anh nhé!!!
1. Địa điểm trong tiếng Anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho địa điểm
Trong tiếng Anh, người ta thường sử dụng các từ “Place” và “Location” để chỉ “địa điểm” trong tiếng Anh
Cách phát âm /pleɪs/ /ləʊˈkeɪ.ʃən/
Loại từ: danh từ
Định nghĩa: “địa điểm” là một khu vực, thị trấn, tòa nhà, v.v.
2. Một số ví dụ về địa điểm trong câu tiếng Anh
hình ảnh minh họa cho địa điểm
Hãy cùng tìm hiểu một số ví dụ về địa điểm trong tiếng Anh để có thể hiểu rõ hơn về nghĩa của từ khi được sử dụng trong thực tế và tránh nhầm lẫn không đáng có trong giao tiếp và công việc.
Ví dụ:
-
The restaurant is in a beautiful location overlooking the lake
-
Nhà hàng có một địa điểm đẹp, nhìn ra hồ
-
A map showing the location of the property will be sent to him
-
Một bản đồ hiển thị địa điểm của tài sản sẽ được gửi cho anh ta
-
He elected to take early retirement instead of moving to the new location
-
Anh ấy chọn nghỉ hưu sớm thay vì chuyển đến địa điểm mới
-
The exact location of the hospital has yet to be decided
-
Địa điểm chính xác của bệnh viện vẫn chưa được quyết định
-
The exact location where the royal couple is staying is a jealously guarded secret
-
Xem thêm : ” Hoa Ban Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Hoa Ban Trong Tiếng Việt
Địa điểm chính xác mà cặp đôi hoàng gia đang lưu trú là một bí mật được bảo mật cẩn thận
-
I think the best thing about the location of the house is its proximity to the town center
-
Tôi nghĩ điều tốt nhất về địa điểm của căn nhà là sự gần gũi với trung tâm thành phố
-
His garden was a cool pleasant place to lie down
-
Khu vườn của anh ấy là một nơi mát mẻ và dễ chịu để nằm nghỉ
-
What was the name of that place we drove through on the way to Thanh Xuan?
-
Tên của địa điểm chúng ta đi qua trên đường đến Thanh Xuân là gì?
-
We decided to go to a pizza place
-
Chúng tôi quyết định đi đến một cửa hàng bánh pizza
-
There are several places of interest that we can visit in the area
-
Có một số địa điểm thú vị mà chúng ta có thể ghé thăm trong khu vực này
-
It’s important to feel comfortable in her place of work
-
Quan trọng là phải cảm thấy thoải mái trong địa điểm làm việc của cô ấy
-
-
Are you looking for a place to live?
-
Bạn đang tìm kiếm một nơi để sống?
-
They will have the meeting at my place
-
Họ sẽ có cuộc họp tại chỗ của tôi
-
Your hiding place was safe for the present
-
Nơi ẩn náu của bạn là an toàn cho hiện tại.
-
Xem thêm : Get down là gì? – Công Ty CP Dịch Thuật Miền Trung – MIDtrans
It must be a beautiful and happy place, and she wishes to know all about it
-
Đó chắc chắn là một nơi đẹp và hạnh phúc, và cô ấy muốn biết tất cả về nó
-
He’d better find a safe place until they arrived
-
Anh ấy nên tìm một nơi an toàn cho đến khi họ đến
-
They lived a long way from any school for the blind or the deaf, and it seemed unlikely that anyone would come to such an out-of-the-way place as Tuscumbia to teach a child who was both deaf and blind
-
Họ sống rất xa bất kỳ trường dành cho người mù hoặc người khiếm thính nào, và dường như không ai sẽ đến một nơi hẻo lánh như Tuscumbia để dạy một đứa trẻ vừa điếc vừa mù
-
“I need a place to stay,” he finally blurted out
-
“Tôi cần một nơi để ở,” anh ta cuối cùng nói lên
3. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến địa điểm
Hình ảnh minh hoạ
Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: Tòa nhà chung cư
Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: Trung tâm Bowling
Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: Điểm dừng chân xe Bus
Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/: Công ty cho vay tiền mua nhà
Car showroom /kɑːr ʃəʊ.ruːm/: Cửa hàng trưng bày ô tô
Charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/: Cửa hàng từ thiện
Cathedral /kəˈθiː.drəl/: Nhà thờ lớn
Market /ˈmɑː.kɪt/: Chợ
Skate park /ˈskeɪt.pɑːk/: Trung tâm trượt băng
Nếu bạn chưa biết nên học tiếng Anh ở đâu và cách học để đạt được kết quả tốt mà không tốn quá nhiều tiền, hãy đến với StudyTiengAnh. Chúng tôi sẽ giúp bạn bổ sung thêm những từ vựng cần thiết và những cấu trúc ngữ pháp khó nhằn. Tiếng Anh rất đa dạng, một từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau tuỳ vào ngữ cảnh sử dụng. Nếu không tìm hiểu kỹ, chúng ta có thể nhầm lẫn giữa các nghĩa và từ. Đừng lo lắng, StudyTiengAnh sẵn sàng giúp bạn tìm hiểu kỹ về nghĩa của các từ tiếng Anh và bổ sung kiến thức của bạn. Chúc bạn học tốt!
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì