Khi bạn lướt web, chắc hẳn bạn đã gặp từ “Embed” nhiều lần. Vậy Embed là gì? Có những từ tương tự nghĩa với Embed? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé.
1. Định nghĩa, khái niệm Embed là gì?
Trong tiếng Anh, Embed có nghĩa là:
Ngoại động từ
+ Ấn vào, đóng vào, gắn vào
+ Ghi vào (trí nhớ)
+ Ôm lấy, bao lấy.
Ví dụ: That day is embedded for ever in my recollection/ Ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó.
Hình thái từ
+ Ved: embedded
+ Ving: embedding
Chuyên ngành
+ Toán, tin: Nhúng vào
+ Xây dựng: Bao lấy, ôm lấy
Kỹ thuật chung
Đặt vào, dựng tấm, lắp ráp, lắp vào, lồng vào, áp dụng, ghi vào
Kinh tế: rót chế phẩm vi sinh vật
Xem thêm: Giao thức là gì – [TOP 8] Giao thức mạng phổ biến nhất
2. Tìm hiểu về Hệ thống nhúng (Embedded System)
Ngoài khái niệm Embed là gì, tôi xin giới thiệu thuật ngữ “Hệ thống nhúng” (Embedded System):
Embedded System dịch ra tiếng Việt có nghĩa là hệ thống nhúng. Nó kết hợp phần cứng và phần mềm trong máy tính để tạo ra nhúng.
Xem thêm : First Name Là Gì? Cách Điền First Name “Chuẩn” Trong Hồ Sơ
Hệ thống nhúng khác với phần mềm dành cho web hay di động. Chúng tương tác với thế giới thực trong thời gian thực.
Hệ thống nhúng được sử dụng phổ biến trong các thiết bị như thiết bị chế biến, y tế, ô tô, đồ gia dụng, thiết bị di động,…
3. Những đặc điểm chính của Hệ thống nhúng
Cấu tạo của Hệ thống nhúng
Một Hệ thống nhúng bao gồm phần cứng (hardware), phần mềm (software) và phần sụn (firmware).
+ Thông qua kết nối internet mà không cần sự tương tác của người dùng, Hệ thống nhúng thường được sử dụng cho cảm biến và tính toán thời gian thực trên IoT.
+ Dựa trên bộ vi điều khiển hoặc bộ vi xử lý để hoạt động, đều là các mạch tích hợp cung cấp năng lượng tính toán cho hệ thống.
+ Để thực hiện một chức năng cụ thể, chuyên biệt, chúng thường được nhúng trong một hệ thống chung, lớn hơn chứ không phải thực hiện các nhiệm vụ khác nhau.
Xem thêm: Ảo hóa là gì – Địa chỉ thuê máy chủ ảo hóa [UY TÍN]
4. Một số từ đồng nghĩa với Embed
Hãy cùng tìm hiểu những từ có ý nghĩa tương tự với Embed.
Bury: chôn
Deposit: ký gửi
Dig in: đào
Drive in: lái vào
Enclose: đóng gói
Fasten: buộc chặt
Fix: sửa chữa
Hammer in: búa vào
Xem thêm : 30/4 và 1/5 tiếng anh là gì? Từ vựng về những ngày lễ lớn trong năm
Impact: tác động
….
5. Lời kết
Có thể hiểu đơn giản rằng Embedded System chính là sự thông minh trong thế giới hiện đại. Embedded liên quan đến sự thông minh, do đó trong thời đại trí tuệ nhân tạo như hiện nay.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Embed và cách sử dụng. Chúc bạn thành công.
+ Fanpage: https://www.facebook.com/nhanhoacom
+ Chỉ đường: https://g.page/nhanhoacom
+ Chương trình khuyến mãi mới nhất: https://nhanhoa.com/khuyen-mai.html
—————————
CÔNG TY TNHH PHẦN MỀM NHÂN HÒA
https://nhanhoa.com
Hotline: 1900 6680
Trụ sở chính: Tầng 4 – Tòa nhà 97-99 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
Tel: (024) 7308 6680 – Email: [email protected]
Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh: 270 Cao Thắng (nối dài), Phường 12, Quận 10, Tp.HCM
Tel: (028) 7308 6680 – Email: [email protected]
Chi nhánh Vinh – Nghệ An: Tầng 2 Tòa nhà Sài Gòn Sky, ngõ 26 Nguyễn Thái Học, phường Đội Cung, TP. Vinh, Nghệ An
Email: [email protected]
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì