Embrace là gì ? Khám phá ý nghĩa và bí mật của câu hỏi embrace là gì ?

Embrace là gì? Embrace được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh? Giải nghĩa và gợi ý chi tiết liên quan đến từ “embrace” trong tiếng Anh.

Có không ít người đặt câu hỏi embrace là gì? Hay embrace được sử dụng cho những trường hợp nào thì đúng. Thực tế, từ này được hiểu là sự tiếp nhận một thứ gì đó hoặc một hành động nào đó. Để hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ embrace phù hợp nhất, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm câu trả lời cụ thể.

Khám phá ý nghĩa của embrace là gì?

Nhu cầu sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp và đời sống ngày càng tăng cao. Mọi ngành nghề và mọi độ tuổi đều hướng đến việc học tiếng Anh để phục vụ cho giao tiếp, học tập và công việc. Do đó, việc tìm hiểu các từ thông dụng là điều cần thiết để sử dụng phù hợp trong các trường hợp cần thiết.

Embrace là gì chính là từ khóa được tìm kiếm rất phổ biến trên Google trong thời gian gần đây. Thực tế, nếu không phải là người giỏi tiếng Anh thì không thể biết hết được ý nghĩa và cách dùng đúng của từ embrace.

Với thắc mắc “embrace là gì”, nó thực chất có nhiều nghĩa khác nhau. Tùy vào từng trường hợp và ngữ cảnh, chúng ta có thể sử dụng từ embrace một cách phù hợp. Dưới đây là các nghĩa thường được sử dụng cho từ embrace:

  • Cái ôm, sự ôm
  • Ôm chặt lấy nhau
  • Ôm, ghì chặt, ôm chặt
  • Nắm lấy cơ hội
  • Gồm, bao gồm
  • Sự bao quát
  • Bao quanh, vây quanh
  • Gồm có
  • Ôm hôn
  • Ôm lấy
  • Sự siết chặt
  • Bao bọc
  • Bao trùm
  • Sự ôm người khác
  • Sự ôm vào

Tùy vào trường hợp và ngữ cảnh, chúng ta có thể hiểu nghĩa của embrace sao cho phù hợp. Từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và nhiều lĩnh vực khác nhau.

Các trường hợp sử dụng embrace trong tiếng Anh

Từ embrace trong tiếng Anh được sử dụng trong nhiều trường hợp và lĩnh vực khác nhau với ý nghĩa riêng. Trong mỗi trường hợp, nó mang đến ý nghĩa riêng. Với những trường hợp sau đây, bạn có thể sử dụng từ embrace:

  • Dùng để chỉ hành động ôm chặt ai đó để bày tỏ tình yêu, sở thích, sự cảm thông.
  • Giữ để hỗ trợ một điều gì đó
  • Chấp nhận một điều gì đó
  • Dùng để hỗ trợ một cách tự nguyện
  • Gồm một thứ gì đó, bao gồm một thứ gì đó

Ví dụ sử dụng embrace:

  • The company will embrace the latest technology.
  • Mom called him back and gave her a deep embrace.
  • He ran to embrace Hoa into his lap.
  • She leaned over to embrace the child.
  • He gently approached and embraced her to his arms to let her cry.

Các từ liên quan đến embrace trong tiếng Anh

Bạn có thể nắm bắt các từ liên quan đến embrace như sau:

Từ đồng nghĩa với embrace

Trong một số trường hợp, người ta thường sử dụng từ đồng nghĩa để diễn giải hiệu quả hơn cho ngữ cảnh. Các từ đồng nghĩa với embrace được sử dụng như sau:

Về danh từ: Hug, squeeze, cuddle, clasp, clinch caress, bear hug, embracement, bosom, embracing,…

Về động từ: clinch, clutch, clasp, cling, cuddle, cradle, enfold, encircle, bear hug, entwine, envelop, encompass, fondle, grasp, grab, fold, grip, hug, press, lock, seize, nuzzle, take in arms, snuggle, squeeze, wrap, accommodate, accept, admit, avail oneself of, adopt, comprehend, contain, cover, get into, embody, deal with, comprise, enclose, espouse, go in for, have.

Incorporate, make use of, involve, provide for, subsume, receive, take advantage of, take on, take in, take up, hold, take, welcome, caress, include, cherish, clip, embosom, circumscribe, hddle, reach, love, support, undertake, twine,…

Với những thông tin trên, bạn có thể hiểu rõ hơn về embrace là gì. Hy vọng những thông tin về embrace có thể giúp bạn hiểu ý nghĩa, cách dùng và các từ liên quan để sử dụng từ này một cách hiệu quả nhất, góp phần bổ sung kiến thức tiếng Anh tốt nhất. Việc nắm bắt từ embrace có thể giúp bạn thể hiện sự yêu thương và sự giúp đỡ người khác. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm ngữ nghĩa và cách dùng tiếng Anh qua các bài viết khác trên trang web này!

  • Xem thêm: Ignore là gì

Giải Đáp Câu Hỏi –

  • Ignore là gì? Giải nghĩa và hướng dẫn cách dùng ignore trong tiếng Anh

  • Diện tích tiếng Anh là gì? Giải nghĩa diện tích trong tiếng Anh

  • Mục lục tiếng Anh là gì? Tìm hiểu về mục lục trong tiếng Anh

  • Huyện tiếng Anh là gì? Tìm hiểu thêm về huyện trong tiếng Anh

  • Consistent là gì? Tìm hiểu nghĩa và sử dụng từ consistent

  • Account for là gì? Giải đáp những thắc mắc về account for là gì?

  • Relevant là gì? Tìm hiểu các nghĩa tiếng Việt của từ “Relevant”

Related Posts