Trong quá trình học tiếng Anh, có nhiều người dễ bị nhầm lẫn về cách sử dụng hai từ “Specially” và “Especially”. Vì vậy, thanhtay.edu.vn muốn gửi đến bạn bài viết này để phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng đúng Especially và Specially trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi nhé!
1. Định nghĩa và cách sử dụng Especially và Specially
Cả hai từ Especially và Specially đều là trạng từ và khi đứng trước tính từ cùng có nghĩa là “đặc biệt”. Tuy nhiên, khi không đứng trước tính từ, chúng có nghĩa khác nhau.
Bạn đang xem: Công thức và cách dùng Especially và specially
1.1. Especially
Especially được sử dụng với nghĩa “above all”, “particularly” – có nghĩa là “nhất trong tất cả” (trong nhiều lựa chọn).
Ví dụ:
- Jenny thích tập thể dục, nhất là yoga. Điều này có nghĩa là trong các môn thể dục, Jenny thích nhất là yoga.
- Tôi đặc biệt thích bài hát mới nhất của cô ấy. Trong các bài hát của cô ấy, tôi thích nhất là bài hát mới phát hành.
Especially cũng có nghĩa là “rất” hay “cực kỳ”, nhằm nhấn mạnh mức độ của sự việc.
Ví dụ:
- Cô ta không phải là tài năng gì đặc biệt.
- Việc cung cấp khẩu trang cho các bệnh viện đặc biệt cấp thiết hiện nay.
Còn nghĩa khác của Especially là “for a particular purpose” – tức là “vì một mục đích cụ thể”.
Ví dụ:
- Áo blouse được thiết kế đặc biệt cho bác sĩ.
- Anh ấy đặc biệt chuẩn bị sinh nhật cho tôi.
1.2. Specially
Specially là trạng từ ít phổ biến hơn được sử dụng khi muốn diễn đạt nghĩa “for a specific purpose” – là “vì một mục đích cụ thể”.
Ví dụ:
- Anh ấy đặc biệt chuẩn bị sinh nhật cho tôi.
- Mẹ tôi đã đặc biệt may cho tôi chiếc váy cưới.
Specially cũng có nghĩa là “in a way that is not ordinary” – một cách bất thường.
Ví dụ:
- Anh ấy đã hành động đặc biệt bất thường.
- Jenny đặc biệt ăn ít.
2. Phân biệt cách sử dụng Especially và Specially
2.1. Cách sử dụng Especially
Công thức: Especially + Adj/ V/ N
Especially nên được sử dụng trước giới từ và liên từ.
Ví dụ:
- Tôi thích thời tiết mát mẻ, đặc biệt là vào mùa thu.
- Tôi thích sống gần các bãi biển, đặc biệt là vào mùa hè.
Especially có thể được sử dụng trong các đoạn văn.
Ví dụ:
Mike: “Ngày hôm nay ngoài trời thật là nóng.”
John: “Đặc biệt là vào giữa mùa hè.”
Especially có thể được thay thế bằng từ “particularly”.
Ví dụ:
- Chúng tôi đã đi cắm trại mặc dù trời đặc biệt mưa. => Chúng tôi đã đi cắm trại mặc dù trời đang mưa.
- Đồng phục được thiết kế đặc biệt cho nữ sinh. => Đồng phục được thiết kế đặc biệt cho nữ sinh.
2.2. Cách sử dụng Specially
Công thức: Specially + Adj/ V
Specially sử dụng khi ám chỉ một mục đích cụ thể.
Ví dụ:
- Chiếc xe lăn này được thiết kế đặc biệt để giúp đỡ những người khuyết tật.
- Dao bay được sản xuất dành riêng cho ngành xây dựng.
Specially được sử dụng khi có một quá khứ phân từ ở trong câu.
Ví dụ:
- Đôi giày được thiết kế dành riêng cho tôi.
- Anna đã được coi là đặc biệt.
3. Sự khác nhau giữa Specially và Especially
Specially mang nghĩa “particularly”, “above all” – trong tất cả, nhất là cái gì (giữa nhiều lựa chọn).
Ví dụ:
- Cô ấy thích tập thể dục, nhất là thể dục thẩm mỹ. Điều này có nghĩa là trong nhiều môn thể dục, cô ấy thích nhất là thể dục thẩm mỹ.
- Tôi đặc biệt thích cuốn tiểu thuyết mới nhất của ông ấy. Trong nhiều tác phẩm của ông ấy, tôi thích nhất là cuốn tiểu thuyết mới phát hành.
“Especially” cũng có nghĩa “very”, “extremely” – rất, cực kỳ, nhằm nhấn mạnh mức độ sự việc.
=> Cách sử dụng này của Especially sẽ hoàn toàn giống với Specially, vì vậy có thể dùng cả Specially và Especially với nghĩa “rất”.
Ví dụ:
- Cô ta không phải là tài năng gì đặc biệt.
- Việc cung cấp đồ ăn đến khu vực đó là điều rất cấp bách.
“Especially” còn có nghĩa “for a particular purpose” – vì một mục đích cụ thể.
=> Cách sử dụng này của Especially sẽ hoàn toàn giống với Specially, vì vậy có thể dùng cả Specially và Especially với nghĩa “vì”.
Ví dụ:
- Bộ đồng phục được thiết kế chuyên dùng cho phụ nữ.
4. Bài tập phân biệt Especially và Specially
Bài 1: Chọn đáp án đúng trong những câu sau đây
- He had some catching up to do, especially with Quinn.
- The opera “Aida” was specially written for the opening of the Cairo opera house in 1871.
- He despised them all, especially Sylvester.
- Are you especially interested in watching this program?
- Parents of young children often become depressed, and this is especially true of single parents.
- This particular stretch of coast is especially popular with walkers.
- The cake was specially made for the occasion.
- This variety of rose is especially hardy and drought-resistant.
- It’s a pity you couldn’t come – I especially wanted you to meet my friend Jo.
- I don’t want to be treated specially.
Bài 2: Chọn từ đúng nhất điền vào chỗ trống:
- She has her clothes specially designed in Paris.
- The meeting was especially well attended tonight.
- He has his shirts made specially for him by a tailor in London.
- She loves all sports, especially swimming.
- This kitchen was specially designed to make it easy for a disabled person to use.
- She loves flowers, especially roses.
- I came here especially to see you.
- She has a wheelchair that was specially made for her.
- I enjoy traveling, especially to very different places.
- He had some catching up to do, especially with Mike.
Đó là tất cả những thông tin về việc phân biệt chỉnh xác cũng như cách sử dụng đúng Especially và Specially trong tiếng Anh. Hi vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng hai từ này và tránh nhầm lẫn khi sử dụng. Chúc bạn học tốt!
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì