Nếu bạn là một người đam mê điện thoại di động và thường xuyên chơi game trên điện thoại, có lẽ bạn đã từng nghe đến thuật ngữ “EXP”. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết chính xác ý nghĩa của từ này là gì. Hãy cùng tìm hiểu định nghĩa của thuật ngữ này trong nhiều lĩnh vực khác nhau dưới đây.
1. EXP là gì? Giải thích ý nghĩa của từ EXP
EXP là viết tắt của nhiều từ tiếng Anh thông dụng như Expiry Date (hạn sử dụng), Experience (kinh nghiệm),… Ngoài ra, từ EXP này còn có nhiều ý nghĩa khác nhau khi được sử dụng trong các lĩnh vực đa dạng như sản xuất, toán học, game, hóa học,…
Bạn đang xem: EXP nghĩa là gì? Tổng hợp tất cả các ý nghĩa của thuật ngữ EXP
1.1. EXP trong thuốc, mỹ phẩm
Trong lĩnh vực này, người ta cũng sử dụng các thuật ngữ khác như MFG hay BBE/BE để chỉ thời hạn sử dụng của sản phẩm.
1.1.1. BBE/BE là gì?
BBE và BE là viết tắt của cụm từ “Best before end date” (ngày hết hạn tốt nhất). Đây là thời điểm mà sản phẩm đạt chất lượng tốt nhất. Ý nghĩa của nó tương đương với hạn sử dụng mà chúng ta thường biết đến.
1.1.2. MFG là gì?
MFG là viết tắt của “Manufacturing Date” (ngày sản xuất). Thuật ngữ này chỉ ngày sản xuất của sản phẩm.
1.2. EXP trên sản phẩm là gì?
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường thấy dòng chữ EXP trên bao bì nhiều sản phẩm. Nó thường được in ở đáy, cạnh hoặc trên nắp của những sản phẩm mà mọi người thường sử dụng hàng ngày.
Cách in thời hạn sử dụng khác nhau tùy thuộc vào từng khu vực. Có 3 cách thông thường để ghi hạn sử dụng, đó là:
- EXP ngày/tháng/năm.
- EXP tháng/ngày/năm.
- EXP tháng/năm/mã sản phẩm/ngày.
Lưu ý: Nếu bạn đã mở bao bì và tiếp xúc sản phẩm với không khí bên ngoài, hạn sử dụng của sản phẩm sẽ không lâu như được ghi trên bao bì. Vì vậy, hãy chú ý đến thực phẩm mà chúng ta tiếp xúc trực tiếp như thức ăn, thuốc và đặc biệt là mỹ phẩm, để không ảnh hưởng đến sức khỏe.
1.3. EXP trong lĩnh vực sản xuất
Sản xuất là lĩnh vực sử dụng thuật ngữ EXP nhiều nhất. EXP là viết tắt của từ “Expiry Date” (hạn sử dụng). Đây là thông tin quan trọng và thường được in trên bao bì của sản phẩm sau khi sản xuất xong.
EXP đóng vai trò quan trọng và có ý nghĩa đối với người tiêu dùng. Để đảm bảo an toàn cho mình, người dùng nên kiểm tra hạn sử dụng của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu sản phẩm đã hết hạn, chúng ta nên vứt bỏ để đảm bảo an toàn sức khỏe.
Cách in thời hạn sử dụng khác nhau tùy thuộc vào từng mặt hàng. Thường thấy có các cách ghi là: EXP tháng/ngày/năm, EXP ngày/tháng/năm và EXP tháng/năm/mã sản phẩm/ngày.
Ở Châu Á, thường dùng cách ghi ngày/tháng/năm. Ví dụ, nếu một sản phẩm được ghi EXP là 30/12/2021, thì hạn sử dụng sẽ là đến ngày 31/12/2021. Cách này cũng được áp dụng trong lĩnh vực dược phẩm, mỹ phẩm.
1.4. EXP trong toán học
Xem thêm : "Kiên Trì" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
EXP là một hàm số mũ cơ bản được sử dụng trong toán học. Hàm này không được sử dụng hàng ngày mà thường chỉ áp dụng trong lĩnh vực chuyên môn hơn.
EXP là lũy thừa của e với một số, theo công thức tổng quát là EXP(x) = e^x. Trong công thức này, giá trị của e là khoảng 2.72. Ví dụ, exp(2) = e^2 = 2.72^2.
1.5. EXP trong game
EXP là viết tắt của từ “Experience” (kinh nghiệm) trong tiếng Anh. Trong lĩnh vực game, nhiều tựa game hiện nay chia người chơi thành từng cấp độ khác nhau.
Để lên cấp độ cao hơn, người chơi cần thực hiện các nhiệm vụ, tham gia trận đấu, tiêu diệt quái vật,… Những hoạt động này giúp nhân vật trong game tích lũy kinh nghiệm và leo thang lên một cấp độ mới.
1.6. EXP trong giao thông
Thuật ngữ EXP được sử dụng nhiều trong lĩnh vực giao thông, đặc biệt là xe ô tô. EXP là viết tắt của “Expressway” (đường cao tốc).
Nên khi bạn thấy biển EXP trong giao thông, đó là dấu hiệu cho thấy bạn đang đi vào hoặc trên đường cao tốc. Đường cao tốc là loại đường đặc biệt dành cho các phương tiện di chuyển với tốc độ cao theo nhiều hướng.
Ở Việt Nam, chỉ có loại xe ô tô được phép di chuyển trên đường cao tốc. Các phương tiện khác như xe máy không được phép sử dụng. Các xe ô tô trên đường cao tốc được phép chạy với tốc độ cao hơn so với đường thông thường.
1.7. EXP trong lĩnh vực khoa học
Trong lĩnh vực khoa học, EXP thường được sử dụng để chỉ chuyên gia. EXP là viết tắt của “Expert” (chuyên gia). Đây là thuật ngữ dùng để chỉ những người có chuyên môn sâu về một ngành nghề.
1.8. EXP trong hóa học
Trong lĩnh vực hóa học, EXP là viết tắt của “Explosive” (chất nổ). Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các loại chất nổ. Hiện nay, chất nổ chỉ được sử dụng trong quân đội hoặc trong việc khai thác các loại khoáng sản quan trọng.
Vì vậy, việc sử dụng chất nổ phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt. Nếu sử dụng chất nổ không đúng cách, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng và thính giác của những người xung quanh.
1.9. EXP trong hồ sơ xin việc
EXP là thuật ngữ thường xuất hiện trong hồ sơ xin việc của người lao động và mang ý nghĩa “Work Experience” (kinh nghiệm làm việc).
EXP trong hồ sơ xin việc là những kinh nghiệm làm việc mà người xin việc đã tích lũy và học hỏi trong quá khứ trước khi ứng tuyển cho vị trí công việc hiện tại. Trong hồ sơ, người lao động cần liệt kê chi tiết những công việc đã làm, vị trí công việc, nhiệm vụ cụ thể và thời gian làm việc.
Xem thêm : Paragraph trong Word là gì? Những điều nên hiểu về paragraph trong word
Đây là một phần quan trọng mà nhà tuyển dụng chú ý. Vì vậy, khi xin việc, ứng viên cần viết chi tiết công việc theo trình tự để dễ hiểu và nắm bắt thông tin của mình. Việc liệt kê những công việc gần đây nhất trước khiên mức ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.
1.10. EXP trong âm nhạc
EXP cũng là tên một ban nhạc Ý thập kỷ 1980. Ngoài ra, EXP cũng là tên bài hát của The Jimi Hendrix Experience trong album Axis: Bold as Love.
2. Các ý nghĩa khác của EXP
Ngoài các ý nghĩa thông dụng kể trên, EXP còn có nhiều khái niệm khác mà có thể bạn chưa biết. Dưới đây là một số ý nghĩa khác của EXP:
- Expansion Pack: Bản mở rộng.
- Expressway: Đường cao tốc, sử dụng trong lĩnh vực giao thông.
- Explosive: Chất nổ, sử dụng trong lĩnh vực vật lý – hóa học.
- Expense: Chi phí, sử dụng trong kinh tế học và cuộc sống hàng ngày.
- Export: Xuất khẩu, sử dụng trong kinh tế học và kinh doanh.
- Expert: Chuyên gia, sử dụng trong lĩnh vực khoa học để chỉ những người có chuyên môn trong một ngành nghề.
3. Các thuật ngữ tương tự như EXP
Trong việc biểu thị hạn sử dụng của các sản phẩm, ngoài từ EXP, còn có nhiều thuật ngữ khác. Dưới đây là một số thuật ngữ tương tự:
UBD – Use by date (Dùng trước ngày): Thường xuất hiện trên đồ đông lạnh, thức ăn đóng hộp, rau quả và các loại thực phẩm sử dụng lâu. Đây là ngày mà bạn nên sử dụng thực phẩm để có giá trị dinh dưỡng tốt nhất. Nếu vượt quá thời gian này, bạn vẫn có thể sử dụng sản phẩm nhưng chất bổ không còn nhiều.
BBD – Best Before Date (Dùng tốt nhất trước ngày): Biểu thị ngày thực phẩm đạt giá trị dinh dưỡng cao nhất. Khi sử dụng trước ngày này, bạn sẽ nhận được hương vị và giá trị của thực phẩm.
Display until (Trình bày cho đến ngày) – Sell by (Bán cho đến ngày): Thông báo ngày mà sản phẩm nên bán để đảm bảo độ tươi ngon và giá trị dinh dưỡng của nó.
MFD – Manufactured date (Ngày sản xuất): Ngày sản xuất của sản phẩm.
Dù có cách biểu thị khác nhau, nhưng các thuật ngữ này đều giúp người tiêu dùng biết thời gian sử dụng thực phẩm để bảo đảm sức khỏe. Vì vậy, hãy sử dụng thực phẩm trước thời hạn và không sử dụng các sản phẩm đã hết hạn.
4. Tổng kết
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn ý nghĩa của từ EXP trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hãy luôn cập nhật tin tức công nghệ trên trang web của Di Động Việt để nhận thông tin mới nhất về thị trường điện thoại di động. Chúng tôi luôn mang đến những chương trình ưu đãi tốt nhất với thông điệp “CHUYỂN GIAO GIÁ TRỊ VƯỢT TRỘI”.
Xem thêm:
- Netflix là gì? Cách đăng ký và xem miễn phí trên điện thoại Android
- SnapTik App – Công cụ tải video TikTok không có logo và watermark miễn phí
- Zalo – Zalo Web Online: Mạng xã hội phổ biến nhất Việt Nam
- 10+ App ghép ảnh lung linh và huyền ảo cho ảnh đẹp năm 2022
Di Động Việt
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì