Trong quá trình học tiếng Anh, chúng ta thường nghe các câu như “I got it” hay “You got it”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ “got it”. Hãy cùng đọc bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về từ này.
Có thể bạn quan tâm
- Thường trú là gì? Phân biệt nơi cư trú, thường trú và tạm trú?
- RMS là gì? True RMS là gì? Tác dụng của chúng trong đo lường điện
- "Nhờ Vả" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
- "Giải Nhì" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- "Instance Variable" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
1. Ý nghĩa của “Got It”
Đơn giản, “Got it” có nghĩa là hiểu hoặc biết rõ, tương tự như “I understand”. Thường được sử dụng trong câu “I got it” và phổ biến trong hội thoại hàng ngày.
Bạn đang xem: Got It là gì và cấu trúc cụm từ Got It trong câu Tiếng Anh
Ví dụ:
- A: Bạn đã hiểu những gì tôi đã giải thích chưa?
- Dịch nghĩa: Do you understand what I explained?
- B: Tôi hiểu rồi, cảm ơn bạn.
- Dịch nghĩa: I got it, thank you.
Ví dụ về “got it”
Trong một số trường hợp, “Got it” cũng có thể có nghĩa là đồng ý, tán thành hoặc xác nhận rằng người nghe đã hiểu ý mình.
Cụ thể, có các ý nghĩa và ví dụ như sau:
Thứ nhất, “Got it” có nghĩa là đồng ý, tán thành, rất sẵn lòng, được sử dụng để nói rằng bạn sẽ nhanh chóng thực hiện những gì người khác yêu cầu.
Ví dụ:
- A: Bạn lấy cho tôi ít sữa được không?
- Dịch nghĩa: Would you get me some milk?
- B: Dạ, em lấy ngay ạ.
- Dịch nghĩa: You got it
- A: Bạn giúp tôi để nó vào cặp sách được không?
- Dịch nghĩa: Can you help me put it in my bag?
- B: Dạ, rất sẵn lòng.
- Dịch nghĩa: You got it
Thêm vào đó, “Got it” còn được sử dụng trong câu “You got it” để xác nhận lại rằng đối phương đã hiểu toàn bộ nội dung câu chuyện.
Ví dụ:
- A: oh, chiếc túi này đắt lắm đấy?
- Dịch nghĩa: Oh, I think this bag is too expensive?
- B: Ý cậu là tôi không thể mua nó hả?
- Dịch nghĩa: You mean, I can’t buy it?
- A: Chính xác đấy (Hoặc : Cậu hiểu rồi đấy)
- Dịch nghĩa: You got it
2. Cấu trúc và cách sử dụng cụm từ “got it”
Xem thêm : KHOA HỌC & CÔNG NGHỆ > Chuyển đổi số
Got it là một cụm từ được sử dụng chủ yếu trong hội thoại, do đó không quá phức tạp về cấu trúc và cách sử dụng.
Got it là thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ “get it”.
Nó được tạo thành từ động từ “Got” (hiểu được, nắm được) và đại từ “It” để tạo thành cụm từ “got it”: hiểu rồi, nắm rõ.
Got it
Phát âm: Got it /gadit/
Cấu trúc cơ bản của “got it” như sau:
S (I, You) + got it: Hiểu rồi, Hoặc sẵn lòng
Ví dụ:
- A: Bạn hiểu những gì tôi nói không?
- Dịch nghĩa: Do you understand what I say?
- B: Tôi hiểu rồi.
- Dịch nghĩa: I got it
- A: Bạn lấy giúp tôi một ly cà phê nhé.
- Dịch nghĩa: Can you give me a coffee?
- B: Rất sẵn lòng.
- Dịch nghĩa: You got it
3. Ví dụ về “Got It” trong câu Tiếng Anh
Dưới đây là các ví dụ cụ thể về cách sử dụng “got it” trong câu. Hãy tham khảo nhé.
Ví dụ:
- Tối qua, tôi đã giải thích cho họ tất cả những gì tôi biết về vấn đề này. Nhưng tôi không chắc liệu họ có nhận được nó hay không.
- Dịch nghĩa: Last night, I explained to them everything I knew about this problem. But I’m not sure whether they got it or not.
- Trên thực tế, toàn bộ mọi thứ đều không tự nhiên bởi vì con mèo đó và anh ấy đều có thể nói ngôn ngữ của bạn, và tôi đã hiểu.
- Dịch nghĩa: Actually, the whole thing has been unnatural because that cat and he are both able to talk your language, and I got it.
- Trong tòa nhà điện, chúng tôi đã kiểm tra điện thoại, máy tự động, máy quay đĩa và các phát minh khác, và cha tôi dạy tôi cách có thể gửi một thông điệp trên dây điện giả lập không gian và chạy nhanh hơn thời gian. Cuối cùng, anh ấy hỏi: Con có hiểu không?
- Con hiểu rồi – tôi nói.
- Dịch nghĩa: In the electrical building we examined telephones, autophones, phonographs, and other inventions, and my father taught me how it is possible to send a message on wires that mock space and outrun time. Lastly, he asked: Do you understand?
I got it – I said.
Xem thêm : Apply mang những nghĩa nào? Apply đi với giới từ gì?
Ví dụ về “got it” trong câu
4. Các cụm từ liên quan
Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến “Got it”. Hãy tham khảo để nâng cao vốn từ vựng của bạn nhé.
Nghĩa tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ minh họa
Understand
Hiểu, biết rõ
Ví dụ:
- Khi chúng may mắn tìm thấy tổ, tôi không bao giờ cho phép anh ta mang trứng về nhà, khiến anh ta hiểu bằng những dấu hiệu rõ ràng rằng anh ta có thể rơi và làm vỡ chúng.
- Dịch nghĩa: When they were fortunate enough to find a nest, I never allowed him to carry the eggs home, making him understand by emphatic signs that he might fall and break them.
Get it
Hiểu (theo nghĩa tiêu cực, hiểu nhưng không thể làm gì được, “hiểu” ở đây là biết trước những điều biết trước)
Ví dụ:
- Bạn thích màu xanh lam. Tôi hiểu rồi. Nhưng tôi đã mua một chiếc màu hồng rồi và chúng tôi không thể làm gì với nó bây giờ.
- Dịch nghĩa: You like the color blue. I get it. But I bought a pink one already, and there’s nothing we can do about it now.
Chúc các bạn ôn tập tốt!
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì