Get Out Of là gì và cấu trúc cụm từ Get Out Of trong câu Tiếng Anh

Khá nhiều bạn học tiếng Anh có thắc mắc về ý nghĩa của cụm từ “get out of”, cách sử dụng và những lưu ý khi dùng trong câu. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về điều này, bài viết này sẽ giới thiệu và cung cấp đầy đủ kiến thức về cụm từ “get out of” trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin mà Studytienganh cung cấp sẽ giúp bạn hiểu và ghi nhớ tốt kiến thức này. Ngoài ra, bài viết cũng hỗ trợ một số gợi ý học tiếng Anh thú vị và hiệu quả mà chúng tôi sẽ đưa vào trong từng phần của bài viết. Hãy bắt đầu ngay!

Ý nghĩa của cụm từ “Get Out Of”

Cụm từ “get out of” trong tiếng Anh thường được hiểu là rời khỏi hoặc tránh xa một cái gì đó.

Theo từ điển Cambridge, “get out of” được định nghĩa là tránh làm một việc gì đó mà bạn không muốn làm, hoặc thoát khỏi trách nhiệm về một việc gì đó. Ngoài ra, nghĩa thứ hai của cụm từ này là dừng một hoạt động nào đó.

Một số ví dụ về cụm từ “get out of” trong câu Tiếng Anh:

  • Nếu anh ấy có thể rời khỏi cuộc họp tối nay, anh ấy sẽ đi chơi với tôi.

  • Chị gái của tôi ra khỏi giường sau khi ngủ được khoảng 5 tiếng.

  • Cô ấy hét to: “Ra khỏi ngôi nhà đó ngay luôn đi, nó đang bốc cháy”.

  • Vào chủ nhật, ra khỏi phòng là điều khó khăn nhất đối với tôi vì tôi thường mất cả ngày hôm đó để ngủ và chơi game.

  • Tôi thường tập thể dục hoặc chạy quanh thành phố mỗi ngày, nhưng tôi đã bỏ được thói quen này.

  • Này, tránh ra, anh ta cầm một con dao sắc bén. Bạn có thể bị tổn thương nếu bạn ở gần anh ấy.

  • Tôi nghĩ rằng cơn đau đầu của cô ấy chỉ là một cách để thoát khỏi công việc nhà.

Cấu trúc và cách dùng cụm từ “Get Out Of”

“Get out of” là một cụm động từ của “get” trong tiếng Anh, vì vậy thường được sử dụng sau một động từ.

Các dạng của cụm từ “get out of” trong thì tiếp diễn, quá khứ và hiện tại hoàn thành là Getting out of – got out of – have/has gotten out of.

Cấu trúc câu với cụm từ “get out of” như sau: S+ get out of (theo từng thì) + Something/someone/somewhere + Adv( trạng từ)

Ví dụ:

  • Nếu anh ấy có thể rời khỏi cuộc họp tối nay, anh ấy sẽ đi chơi với tôi.

  • Chị gái của tôi ra khỏi giường sau khi ngủ được khoảng 5 tiếng.

  • Cô ấy hét to: “Ra khỏi ngôi nhà đó ngay luôn đi, nó đang bốc cháy”.

  • Vào chủ nhật, ra khỏi phòng là điều khó khăn nhất đối với tôi vì tôi thường mất cả ngày hôm đó để ngủ và chơi game.

  • Tôi thường tập thể dục hoặc chạy quanh thành phố mỗi ngày, nhưng tôi đã bỏ được thói quen này.

  • Này, tránh ra, anh ta cầm một con dao sắc bén. Bạn có thể bị tổn thương nếu bạn ở gần anh ấy.

  • Tôi nghĩ rằng cơn đau đầu của cô ấy chỉ là một cách để thoát khỏi công việc nhà.

Một số cụm từ liên quan

Từng thông tin và ví dụ bổ sung:

Words/Idioms

Meaning

Examples

get out of here!

Dùng khi bạn muốn chia sẻ với ai đó điều tốt lành đang xảy ra cho họ

  • Get out of here right now! This place is going to boom.

  • Ra khỏi đây ngay bây giờ! Nơi này sẽ bùng nổ.

get out of my sight!

Dùng khi muốn ai đó biến đi

  • Get out of my sight, you silly!

  • Tránh ra khỏi tầm mắt của tôi, đồ ngớ ngẩn!

Get on

Đặt mối quan hệ tốt hoặc quản lý một tình huống thành công

  • She and her husband getting on much better now that we don’t live together.

  • Cô ấy và chồng cô ấy đã trở nên tốt hơn nhiều khi chúng tôi không sống cùng nhau.

  • All of them are getting on quite well with decorating the company.

  • Tất cả họ đều đang khá tốt với việc trang trí công ty.

Get back

Trở lại một nơi sau khi đã ở nơi khác

  • When his mom got back to the hotel, he had already left.

  • Khi mẹ anh về khách sạn, anh đã rời đi.

Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết về cụm từ “get out of” trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ và các từ vựng liên quan do Studytienganh cung cấp. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn bổ sung kiến thức về phrasal verb “get” nói chung và “get out of” nói riêng.

Related Posts