"Giải Nhì" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Chúng ta đã tìm hiểu rất nhiều chủ đề khác nhau trong tiếng Anh. Hôm nay, chúng tôi sẽ mang đến một chủ đề mới cho mọi người. Bài viết hôm nay của StudyTiengAnh sẽ tổng hợp mọi thứ về từ “nhì” trong tiếng Anh là gì? và các ví dụ dễ hiểu về từ đó. Hãy theo dõi bài viết để tìm hiểu thêm thông tin nhé! Chúc các bạn học tốt!

Hình ảnh minh họa cho từ “nhì”

1. “Nhì” trong tiếng Anh là gì?

nhì tiếng Anh là gì

Hình ảnh minh họa cho từ “nhì”

“Nhì” trong tiếng Anh là “The second place winner”.

Phiên âm: Anh-Anh: /ðiː.ˈsek.ənd. pleɪs ˈwɪn.ə/. Anh-Mỹ: /ðə. ˈsek.ənd. pleɪs ˈwɪn.ɚ/

Nghĩa trong tiếng Anh: “The second place winner” là một huy chương được trao cho một người hoặc đội đạt vị trí thứ hai trong một cuộc thi.

Nghĩa trong tiếng Việt: “Nhì” là một huy chương được trao cho một người hoặc đội đạt vị trí thứ hai trong một cuộc thi.

Ví dụ:

  • She is the second place winner of the 1954 World Student Games in Budapest.

  • Cô ấy là người đạt giải nhì trong Đại hội sinh viên Thế giới năm 1954 tại Budapest.

  • The second place winner was a bottle of water with the program logo.

  • Giải nhì là một chai nước có in logo của chương trình.

  • There she won the second place winner (the first was not awarded to anyone).

  • Ở đó, cô ấy đã giành giải nhì (giải nhất không được trao cho ai).

  • Wow, the result is so unbelievable!! The second place winner competition winner submitted 25, 260 cards.

  • Ồ, kết quả thật không thể tin được!! Người giành giải nhì đã nộp 25.260 thẻ.

2. Một số từ tiếng Anh liên quan

nhì tiếng Anh là gì

Hình ảnh minh họa cho từ “nhì”

Contest (/kən’test/): Cuộc thi đấu, thi đấu

Ví dụ:

  • I will have a presentation English contest tomorrow.

  • Tôi sẽ có một cuộc thi thuyết trình tiếng Anh vào ngày mai.

  • He is one of the front-runners in the contest.

  • Anh ấy là một trong những người dẫn đầu cuộc thi.

Contestant (/kən’testənt/): Người dự thi, người tranh giải

Ví dụ:

  • In tomorrow’s quiz, their contestants have come from all over the country.

  • Trong cuộc thi đố vui ngày mai, các thí sinh của họ đến từ khắp đất nước.

Pageant (/’pædʤənt/): Cuộc thi (vẻ đẹp)

Ví dụ:

  • Three weeks ago, their school held a Pageant of Great Women.

  • Ba tuần trước, trường học của họ đã tổ chức cuộc thi Hoa hậu Phụ nữ Vĩ đại.

Race (/reis/): Cuộc đua, cuộc chạy đua

Ví dụ:

  • We are taking part in a race to the top of Yen Tu Mountain.

  • Chúng tôi đang tham gia một cuộc đua lên đỉnh núi Yên Tử.

Championship (/’tʃæmpjənʃip/): Giải đấu giành chức vô địch (thường trong thể thao)

Ví dụ:

  • She has been playing championship tennis for two years now.

  • Cô ấy đã chơi quần vợt vô địch được hai năm rồi.

Match (/mætʃ/): Trận thi đấu

Ví dụ:

  • I spent the afternoon at a volleyball match.

  • Tôi đã dành cả buổi chiều xem một trận đấu bóng chuyền.

Final (/’fainl/): Trận chung kết, chung kết cuộc thi

Ví dụ:

Consolation prize (/kɒn.səˈleɪ.ʃən ˌpraɪz/): Giải khuyến khích

Ví dụ:

  • He naturally would not suggest that you were only worth a consolation prize.

  • Anh ấy đương nhiên không gợi ý rằng bạn chỉ xứng đáng nhận giải khuyến khích.

Gold medal (/ˌɡəʊld ˈmed.əl/): Huy chương vàng

Ví dụ:

  • She is a gold medal-winning pentathlete who has represented this country in Korea.

  • Cô ấy là một vận động viên thành công đạt huy chương vàng, đã đại diện cho quốc gia này tại Hàn Quốc.

Silver medal (/ˌsɪl.və ˈmed.əl/): Huy chương bạc

Ví dụ:

  • As you can see, one gold and one silver medal were the sum total of our sports effort in that regard.

  • Như bạn có thể thấy, một huy chương vàng và một huy chương bạc là kết quả tổng của nỗ lực thể thao của chúng tôi.

Bronze medal (/ˌbrɒnz ˈmed.əl/): Huy chương đồng

Ví dụ:

  • They won one gold, two silver, and one bronze medal, for a total of four medals.

  • Họ đã giành được một huy chương vàng, hai huy chương bạc và một huy chương đồng, tổng cộng là bốn huy chương.

Judge (/’ʤʌʤ/): Giám khảo cuộc thi

Ví dụ:

  • She shouted abuse at the judge after being sentenced to six years imprisonment.

  • Cô ấy đã ném mắng giám khảo sau khi bị kết án sáu năm tù.

  • Yesterday, he wrote an article attacking the judges and their conduct of the trial.

  • Hôm qua, anh ấy đã viết một bài báo chỉ trích các giám khảo và cách họ tiến hành phiên tòa.

Nếu bạn không biết nên học tiếng Anh ở đâu và học như thế nào để đạt kết quả, hoặc đơn giản là bạn muốn ôn luyện mà không tốn quá nhiều tiền, hãy đến với StudyTiengAnh. StudyTiengAnh sẽ giúp bạn bổ sung từ vựng cần thiết và nắm vững ngữ pháp khó. Tiếng Anh có rất nhiều từ với nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Nếu chúng ta không tìm hiểu kỹ, chúng ta có thể nhầm lẫn giữa các nghĩa và từ. Đừng lo lắng, StudyTiengAnh ở đây để giúp bạn tìm hiểu kỹ về nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của các từ tiếng Anh. Chúc bạn học tập tốt!

Related Posts