Dấu Giáp Lai Tiếng Anh Là Gì ? Hãy Cẩn Thận Không Lại Dịch Sai

Trong các tài liệu quan trọng như sách và giấy tờ, bạn thường thấy dấu giáp lai đỏ. Hãy cùng onfire-bg.com tìm hiểu về dấu giáp lai và cách sử dụng nó một cách chính xác nhé.

1. Khái niệm về dấu giáp lai

Dấu giáp lai là gì? Hiện nay, có nhiều loại dấu đỏ được sử dụng trên sách và giấy tờ, trong đó dấu giáp lai là một loại dấu phổ biến. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được diễn đạt là “affixed seal” và “affixed stamp”. Đây là loại dấu xác nhận quyết định hành động của những đại diện đứng đầu cơ quan, người có thẩm quyền hoặc đại diện cho những người đứng đầu. Dấu giáp lai được đóng vào lề bên trái hoặc bên phải của văn bản hoặc tài liệu để đảm bảo tính xác nhận và minh bạch của nội dung và tránh việc thay đổi, xóa, sao chép hoặc thay đổi thông tin sách. Trong các hợp đồng nhiều trang của các công ty, dấu giáp lai thường được đóng ở phần cuối của hợp đồng để đại diện cho các bên tham gia. Đối với những hợp đồng có nhiều trang nhưng không yêu cầu đóng dấu giáp lai, có thể đóng dấu trên từng trang liên tiếp miễn là công ty đảm bảo rằng con dấu mà họ đang sử dụng trùng khớp với dấu giáp lai.

2. Quy định về việc sử dụng dấu giáp lai

Quy định về việc sử dụng dấu giáp lai: Dấu giáp lai là loại dấu được sử dụng liên tục trong các hợp đồng, quyết định, và các văn bản quan trọng. Đây là những tài liệu được gửi từ các cơ quan Nhà nước, công ty, tổ chức, địa phương, quân đội, và các cơ quan chức năng khác. Để sử dụng dấu giáp lai đúng cách, bạn cần nắm vững các quy định sau đây. Đầu tiên, dấu phải được đóng rõ ràng, sáng sủa, không bị bẩn, không có chữ viết, không có tẩy xóa, và phù hợp với màu mực chuẩn. Dấu giáp lai phải chiếm một phần ba của chữ ký ở phía bên trái. Khi đóng dấu trên phụ lục, dấu phải đi kèm với toàn bộ tài liệu chính và được đóng dấu ở trang đầu tiên, trong đó có chứa tên của cơ quan hoặc phụ lục. Việc đóng dấu nổi và gắn tem trên các tài liệu quan trọng, đặc biệt là các tài liệu chuyên ngành, phải tuân thủ luật pháp do Bộ trưởng hoặc Thủ trưởng cơ quan ban hành. Trong một số hợp đồng lớn có nhiều trang, ngoài chữ ký và dấu của mỗi bên, ở phần cuối hợp đồng cũng có một dấu giáp lai được chung nhất.

3. Cách đóng dấu giáp lai

3.1. Cách đóng dấu giáp lai

Nếu bạn là nhân viên văn phòng hoặc quản lý công ty, cách đóng dấu giáp lai là điều bạn cần biết. Nếu bạn chưa biết cách đóng dấu, hãy làm theo hướng dẫn sau đây:

  • Đóng dấu giáp lai ở giữa hoặc bên phải của văn bản hoặc giấy tờ và trải dấu lên một phần của toàn bộ trang ký kết hợp đồng, hóa đơn, sách vở, chứng từ kế toán, v.v.
  • Tên thương hiệu hoặc tên cơ quan, tổ chức sẽ được in trong ô số 8. Dấu giáp lai có thể được đóng tối đa 5 trang (đối với một mặt văn bản) và 9 trang (đối với hai mặt văn bản). Để đóng dấu giáp lai, văn bản sẽ được mở ra thành hình cánh quạt hoặc xếp chồng các trang giấy song song để dễ đóng.

3.2. Sự khác biệt giữa dấu giáp lai và dấu treo

Cách đóng dấu giáp lai và dấu treo có một số khác biệt. Dấu treo được đóng gọn ngay trên trang đầu, không xuất hiện ở các trang sau, và nằm ở góc trái của văn bản (thường được sử dụng trong các hóa đơn kinh tế tài chính). Dấu treo không có giá trị pháp lý như dấu giáp lai, nhưng nó được sử dụng để xác nhận các giao dịch và hoạt động. Người ký văn bản chứa dấu treo không phải là người đại diện pháp lý của công ty hoặc người có quyền sử dụng con dấu. Điểm khác biệt khác giữa dấu giáp lai và dấu treo là dấu giáp lai giúp xác định các trang như một phần của văn bản, trong khi dấu treo chỉ là một phần của văn bản chính.

4. Dấu giáp lai được đóng trên những giấy tờ nào?

Dấu giáp lai được đóng trên những tài liệu nào? Hiện chưa có luật nào quy định về việc sử dụng dấu giáp lai trong các tài liệu của các bộ trưởng hoặc người đứng đầu các cơ quan hành chính. Do đó, quyết định này sẽ phụ thuộc vào từng bộ trưởng hoặc đơn vị. Ví dụ, Quyết định số 6550 / TCHQ-VP do Tổng cục Hải quan thuộc Bộ Tài chính ban hành vào năm 2012 nêu rõ danh sách các tài liệu phải được đóng dấu giáp lai, bao gồm các tài liệu liên quan đến quyết định xử lý khiếu nại, xử phạt vi phạm hành chính, kiểm tra, miễn xuất khẩu hoặc nhập khẩu sản phẩm và hàng hóa, đánh thuế hoặc xem xét thuế, kiểm tra sau thông quan.

5. Những người có trách nhiệm đóng dấu giáp lai?

Có một số người có trách nhiệm đóng dấu giáp lai:

  • Các cơ quan, tổ chức triển khai công nhận pháp lý và có tư cách pháp nhân.
  • Các cơ quan, tổ chức triển khai nằm trong khu vực trấn áp của Viện kiểm sát nhân dân, Tòa án nhân dân, công tố viên quân sự và TANDTC quân sự.
  • Ủy ban cấp tỉnh và cấp huyện.
  • Các tổ chức triển khai chính trị – xã hội, hiệp hội, tổ chức từ thiện, tổ chức nhân đạo, hiệp hội phúc lợi xã hội, quỹ xã hội và quỹ từ thiện.
  • Các tổ chức triển khai tôn giáo nhận được sự chấp thuận và ủy quyền hoạt động giải trí.
  • Các tổ chức triển khai kinh tế tài chính.
  • Các tổ chức, công ty, doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam.
  • Các cơ quan có thẩm quyền trong lĩnh vực thiên nhiên và môi trường.

6. Xử lý khi đóng sai dấu giáp lai

Mặc dù việc đóng dấu giáp lai đã được quy định rõ trong các luật và nghị định, không phải ai cũng hiểu. Chỉ cần một sai lầm nhỏ, các bên liên quan và người đóng dấu có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật với nhiều hình phạt khác nhau. Những người vi phạm pháp luật về việc quản lý và sử dụng dấu giáp lai có thể bị xử lý kỷ luật, xử phạt vi phạm hành chính hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự, tùy thuộc vào mức độ vi phạm và hậu quả gây ra. Vậy nên, việc sử dụng và đóng dấu giáp lai cần được quan tâm đặc biệt, vì người vi phạm pháp luật sẽ bị xử lý, bất kể họ có phải là người được ủy quyền sử dụng dấu hay đại diện cho cơ quan hay thẩm quyền nào.

Việc tìm hiểu về dấu giáp lai đã kết thúc ở đây. Mong rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu được cơ bản về dấu giáp lai và áp dụng thành công trong những trường hợp quan trọng. Chúng tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn trong những bài viết tiếp theo trên trang web onfire-bg.com với các chủ đề hấp dẫn khác nhau.

Related Posts