- Phơi bày lịch sử đen tối của Henry Kissinger
- Henry Kissinger – “Chuyên gia thao túng”
- Kissinger có thể bị dẫn độ sang Uruguay
Với vai trò là nhà định hướng chính sách đối ngoại của Mỹ từ năm 1969 đến 1977, Kissinger đã có ảnh hưởng quan trọng trong việc tạo dựng cảnh quan chính trị ở Trung Đông, Châu Á và trên toàn cầu.
Khám phá về Kissinger không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ về những tranh cãi liên quan đến ông, mà còn góp phần tăng cường hiểu biết về những đóng góp của ông đối với ngoại giao Mỹ và nghiên cứu chính trị quốc tế, đặc biệt trong thời đại hiện tại.
Bạn đang xem: Henry Kissinger đã "kiến tạo thế giới" như thế nào?
Đóng góp trong nghiên cứu chính trị quốc tế
Tri thức ngoại giao là nền tảng cho các hoạt động thực tế của Kissinger. Ông được biết đến như một học giả chủ nghĩa thực tế về chính trị quốc tế.
Tiến sĩ Gregory D. Cleva, một nhà phân tích chính sách đối ngoại tại Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ và tác giả cuốn sách Henry Kissinger và cách tiếp cận của Hoa Kỳ đối với chính sách đối ngoại, mô tả rằng Kissinger đã xây dựng được danh tiếng nhờ sự kết hợp khéo léo các mô hình tư duy về chính trị và quân sự dưới dạng những câu chuyện.
Henry Kissinger đã viết khoảng 14 cuốn sách và hàng chục bài báo lớn nhỏ. Các tác phẩm này phản ánh quan điểm của Kissinger và chính quyền Mỹ về thế giới và những nơi mà Mỹ can thiệp, đồng thời kể lại các câu chuyện ngoại giao thú vị mà chúng ta chưa từng biết một cách chính thức.
Trong cuốn sách gần đây nhất của ông, “Trật tự thế giới”, Kissinger đã xây dựng và mô hình hóa cấu trúc quyền lực ở các khu vực trên thế giới. Ông cũng gợi ra cho độc giả suy nghĩ và thảo luận về việc chính sách ngoại giao của Mỹ nên ưu tiên theo đuổi hiện thực hay lý tưởng.
Kissinger đã có những đóng góp quan trọng cho quan điểm của chủ nghĩa hiện thực về các khái niệm truyền thống như chủ quyền, cân bằng quyền lực và lợi ích quốc gia. Những khái niệm này đã xuất hiện sau Hiệp ước Westphalia năm 1648 và trở thành trụ cột trong hoạt động ngoại giao của các quốc gia.
Mặc dù theo đuổi cách tiếp cận hiện thực, nhưng Kissinger cho rằng có thể đạt được một trật tự thế giới ổn định thông qua ngoại giao thay vì áp đặt và ép buộc. Do đó, điều tốt nhất là quyền lực được công nhận.
Ông nhận ra vai trò quyết định của các cường quốc trong quan hệ quốc tế và đã áp dụng chúng vào quá trình ngoại giao của mình. Nhờ đó, Kissinger củng cố thêm quan điểm rằng, hoà bình hay xung đột trong quan hệ quốc tế phụ thuộc phần lớn vào tương tác giữa các cường quốc.
Kissinger cũng giúp người dân Mỹ hiểu rõ hơn về chính trị toàn cầu. Trong những nỗ lực của mình, ông đã định hình lại cách suy nghĩ về chính trị toàn cầu.
Kissinger – kiến trúc sư của thế giới
Thập kỷ 1970 được nhận định là một giai đoạn hoà hoãn (détente) trong quan hệ quốc tế, với việc làm gần lại quan hệ giữa các cường quốc hàng đầu. Kissinger đã giúp tái định hình quan hệ Mỹ – Trung, Mỹ – Xô, và giải quyết các vấn đề toàn cầu, đặc biệt là cuộc chiến ở Việt Nam.
Sự thay đổi của Mỹ được khởi xướng bởi Kissinger, người điều hành chính sách đối ngoại của Mỹ thông qua chính sách “realpolitik”.
Chiến tranh Việt Nam có thể được coi là vấn đề đầu tiên mà Mỹ cần giải quyết trước khi xem xét đến Trung Quốc và Liên Xô vì cả hai cường quốc này đều can thiệp vào cuộc chiến.
Kissinger đã thay đổi thái độ đối với Việt Nam từ cứng rắn sang linh hoạt và mềm dẻo. Ông đã thúc đẩy kế hoạch “Việt Nam hóa” chiến tranh của Tổng thống Nixon trong bối cảnh Quốc hội Mỹ từ chối tiếp tục hỗ trợ cho chính quyền Việt Nam Cộng hòa.
Sau nhiều cuộc đàm phán, vào tháng 1 năm 1973, hai bên đã ký kết hiệp định hòa bình và Mỹ bắt đầu rút quân khỏi Việt Nam.
Từ năm 1971, Kissinger đã đến Bắc Kinh một cách bí mật để thảo luận về những điều kiện cơ bản cho việc bình thường hoá quan hệ Mỹ – Trung. Trung Quốc cũng được công nhận là thành viên của Liên Hợp Quốc vào tháng 10 năm 1971, nhằm chuẩn bị cho việc thay thế Đài Loan trong Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc theo yêu cầu của Mỹ.
Tháng 2 năm sau, Tổng thống Mỹ Richard Nixon đã đến thăm Trung Quốc, đánh dấu sự khởi đầu của quan hệ Trung – Mỹ. Tận dụng sự bất đồng giữa Trung Quốc và Xô viết, Nixon và Kissinger đã thúc đẩy Trung Quốc nhận thức mối đe dọa từ Xô viết.
Kissinger cùng Bắc Kinh đã thống nhất một bộ khung chiến lược cho quan hệ Trung – Mỹ trong thời kỳ Gerald Ford làm Tổng thống sau khi Nixon từ chức vì vụ bê bối Watergate.
Xem thêm : ĐỨC PHẬT THÍCH CA MÂU NI LÀ AI? SỰ TÍCH PHẬT THÍCH CA MÂU NI
Trong kỷ nguyên này, cục diện chính trị ở Đông Á đã hình thành. Mỹ chính thức trở thành cường quốc thống trị châu Á – Thái Bình Dương cùng với các đồng minh chiến lược trong khu vực.
Trong khi Trung Quốc vẫn là một nước cộng sản, nhưng họ được coi là một quốc gia bình thường và có môi trường quốc tế ổn định để phát triển. Liên Xô đã bị loại ra khỏi khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
Đến nay, quan hệ cá nhân giữa Kissinger và Trung Quốc vẫn rất tốt. Quan hệ Trung – Mỹ trở thành thành tựu ngoại giao quan trọng nhất của Kissinger.
Ông dành sự quan tâm đặc biệt cho quốc gia này bằng việc viết một cuốn sách riêng về Trung Quốc để phác thảo lại sự thiết lập lại quan hệ với một quốc gia có vai trò trung tâm trong lịch sử châu Á.
Trong cuốn sách này, Kissinger cũng đã giúp người đọc hiểu rõ hơn về những gì ông đã thảo luận với các nhà lãnh đạo Trung Quốc trong cuộc thăm bí mật năm 1971.
Trong khi hòa hoãn với Trung Quốc, Kissinger cũng tìm cách gần gũi hơn với Liên Xô bởi Liên Xô là cuộc chơi của chủ nghĩa cộng sản, một cường quốc thực sự có đủ sức cân bằng với Mỹ trên phạm vi toàn cầu. Mọi thứ bắt đầu tốt đẹp nhờ cuộc đàm phán giới hạn vũ khí chiến lược (SALT) năm 1969.
Những nhà nghiên cứu Nga đã công nhận vai trò của Kissinger trong sự biến đổi quan hệ quốc tế trong thời kỳ này.
Lần đầu tiên trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, Mỹ chính thức thống nhất với Liên Xô về ý thức chung sống hòa bình. “Chung sống hòa bình” là thuật ngữ được Kissinger đề cập sau khi hai bên ký kết “Cơ sở cho quan hệ tương trợ gia cố giữa Liên Xô và Mỹ”. Tương tự như với Trung Quốc, Kissinger đã sắp xếp cho chuyến viếng thăm của Tổng thống Nixon tới Liên Xô vào năm 1972.
Trong cuộc họp này, Hợp đồng SALT I, Hiệp định chống tên lửa đạn đạo (ABM) và các hiệp định cơ bản khác đã được ký kết. Đến năm 1974, hai bên tiếp tục đồng ý giới hạn quy mô hệ thống tên lửa chống đạn đạo của mỗi bên xuống còn một, mở đường cho Hiệp định SALT II vào năm 1979.
Năm 1975, cuộc hội nghị về An ninh và Hợp tác ở châu Âu (CSCE) đã diễn ra tại Helsinki, Phần Lan, và đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn hoà hoãn của mối quan hệ giữa Mỹ và Xô viết cùng với châu Âu.
Trong khu vực Trung Đông, cuộc chiến Yom Kippur (1972) giữa Israel và Ai Cập cũng suýt gây ra cuộc đối đầu giữa Mỹ và Xô viết. Israel bị tấn công bất ngờ bởi Ai Cập của Sadat trên kênh đào Suez và Syria của Asad tấn công cao nguyên Golan. Dù bị bất ngờ ban đầu, quân đội Israel đã nhanh chóng làm chủ tình thế và tiến hành phản công vào bên trong lãnh thổ Syria, bao vây quân đội Ai Cập.
Liên Xô cảnh báo sẽ can thiệp bằng cách gửi quân vào hỗ trợ Ai Cập, trong khi đó Kissinger đại diện cho Nixon để đe dọa sử dụng vũ khí hạt nhân và báo động quân sự cao cấp. Thực tế là khi đó, Tổng thống Nixon đã từ chối cung cấp vũ khí cho Israel và ngăn quân đội Israel tiến hành cuộc phản công để giành lại niềm tin từ phía Ai Cập, mà đã từng mong muốn thiết lập quan hệ ngoại giao với phương Tây trước đó nhưng bị bỏ rơi. Chính Kissinger cũng thừa nhận rằng ông không theo ý định của tổng thống.
Tuy nhiên, khi tình hình trở nên phức tạp hơn, Kissinger đã đề xuất với Liên Xô một cuộc ngừng bắn và đe dọa cắt giảm viện trợ cho Israel nếu họ không dừng tấn công. “Ngoại giao con thoi” không ngừng nghỉ của Kissinger đã mang lại hòa bình cho khu vực.
Công tác của Kissinger đã đạt được kết quả khi ký kết hiệp định ngừng bắn giữa Ai Cập, Syria và Israel vào năm 1974 để đảm bảo an ninh ở bán đảo Ả-rập. Năm 1975, Israel và Ai Cập đạt thoả thuận rút quân lần thứ hai. Đến năm 1979, hai bên đã ký hiệp định hòa bình chính thức.
Henry Kissinger cũng đã đóng góp vào việc xác định quan điểm chính trị của những người lãnh đạo như Thủ tướng Israel Yitzhak Rabin, Quốc vương Ả-rập Xê-út Faisal, Tổng thống Việt Nam Cộng hòa Nguyễn Văn Thiệu và Tổng thống Ai Cập Anwar Al Sadat.
Vì vậy, cuộc sống và công việc của Kissinger sẽ là chủ đề của tranh luận trong giới chính trị, giới nghiên cứu và ngay cả công chúng. Người đàn ông gốc Do Thái này đã trở thành một phần không thể thiếu trong chính sách đối ngoại của Mỹ trong nửa sau của thế kỷ XX.
Con người và thế giới chắc chắn sẽ tiếp tục chứng kiến nhiều thay đổi và di chuyển khác nhau, nhưng lịch sử đã chứng minh rằng có một nhà ngoại giao, một nhà tư tưởng người Do Thái có khả năng xây dựng một trật tự thế giới thực tế.
Ngoại trưởng gốc Do Thái đầu tiên…
Henry Kissinger là Bộ trưởng Ngoại giao gốc Do Thái đầu tiên của Mỹ, phục vụ hai đời Tổng thống Mỹ là Richard Nixon và Gerald Ford. Ông sinh năm 1923 trong một gia đình Do Thái chính trị gia ở Đức. Ông đã di cư sang Mỹ vào năm 1938 khi thời Adolf Hitler đang làm chủ ở quê hương.
Năm 1943, Kissinger trở thành công dân Mỹ. Sau khi phục vụ trong quân đội trong thời kỳ chiến tranh, Kissinger theo học tại Đại học Harvard. Ông ở lại Harvard để giảng dạy và trở thành cố vấn chính sách đối ngoại cho chính phủ Mỹ.
Xem thêm : Họa Giang Hồ Chi Bất Lương Nhân: Lý Tinh Vân
Năm 1969, Tổng thống Mỹ Richard Nixon bổ nhiệm Kissinger làm cố vấn an ninh quốc gia. Triết lý chủ đạo của ông là chính sách đối ngoại phải phục vụ lợi ích quốc gia – một quan điểm thực dụng gọi là “realpolitik”.
Kissinger đã tổ chức hai chuyến thăm thượng đỉnh nổi tiếng của Nixon: một tới Trung Quốc và một tới Liên Xô, cả hai diễn ra vào năm 1972. Những chuyến thăm này đã mở ra chính sách hòa dịu (détente), khi Mỹ cố gắng giảm căng thẳng trong quan hệ với các cường quốc cộng sản.
Năm 1973, Kissinger trở thành Ngoại trưởng Mỹ, là người đầu tiên sinh ra ở ngoài nước Mỹ giữ vị trí này. Ông tiếp tục làm Ngoại trưởng khi Gerald Ford trở thành Tổng thống sau khi Nixon từ chức.
Năm 1973, ông nhận giải Nobel Hòa Bình, cùng với Lê Đức Thọ từ Bắc Việt Nam, vì đóng góp vào các cuộc đàm phán kết thúc sự can dự của Mỹ vào chiến tranh Việt Nam.
Năm 1974, ông đề xuất chính sách “ngoại giao con thoi” giúp làm giảm căng thẳng ở Trung Đông sau cuộc chiến Yom Kippur (1973) giữa Israel và Ai Cập, dẫn đến việc hai bên chấp thuận từ bỏ việc sử dụng vũ lực để giải quyết các bất đồng và ký kết Hiệp định Sinai (1975).
Năm 1977, ông từ chức và làm việc tại Đại học Georgetown. Năm 1985, ông trở lại làm việc cho chính phủ là Hội đồng Cố vấn Tình báo Ngoại giao của Tổng thống Ronald Reagan.
Năm 2002, Tổng thống George W. Bush bổ nhiệm Kissinger giám sát cuộc điều tra độc lập về sự cố bất thành về tình báo dẫn đến vụ khủng bố ngày 11/9/2001. Ông từ chức sau khi mâu thuẫn lợi ích cá nhân trong công ty tư vấn chính trị của mình được nêu ra.
Trong suốt sự nghiệp của mình, ông tiếp tục viết và giảng dạy về quan hệ quốc tế. Mặc dù không giữ các vị trí quan trọng nhất trong chính phủ trong suốt 25 năm qua, Kissinger vẫn là một nhân vật gây tranh cãi.
Theo History.com, không ai sau Kissinger – trong tư cách Ngoại trưởng và Cố vấn An ninh quốc gia – có ảnh hưởng đến chính sách ngoại giao một cách sâu sắc như ông đã làm.
Các cuộc thăm dò của Gallup cho thấy Kissinger được ngưỡng mộ nhất ở Mỹ vào năm 1972 và 1973. Tuy nhiên, do vụ bê bối Watergate, Tổng thống Richard Nixon phải từ chức và danh tiếng của Kissinger bị ảnh hưởng mạnh mẽ và dần phai nhạt.
Cả Kissinger và Nixon thường xuyên áp dụng các biện pháp ngoại giao “ngầm” – không chính thức. Nixon còn ưa thích Kissinger hơn Ngoại trưởng William Rogers.
Những năm 1972-1973 là giai đoạn thành công nhất của Kissinger, mặc dù chính trường Mỹ liên tục chao đảo. Sự “ngoại giao con thoi” của ông đã giúp ông trở thành một trong những nhà đàm phán vĩ đại nhất trong lịch sử, theo Independent.
Henry Kissinger đã xuất hiện trên trang bìa của tạp chí Time 21 lần và được mệnh danh là “siêu bộ trưởng”. Ít ai được nhắc đến nhiều như Henry Kissinger.
Giới nghiên cứu về quan hệ quốc tế G. John Ikenberry cho rằng Kissinger là “ảo thuật gia” trong quan hệ quốc tế, một nhà ngoại giao tài ba, và ngay cả một tội phạm chiến tranh.
Henry Kissinger còn bị chỉ trích vì những hành động bí mật có thể coi là không nhân đạo hoặc là tội ác chiến tranh. Chẳng hạn như việc ném bom vào Bắc Việt Nam và Campuchia để tìm đường lùi về danh dự sau khi Mỹ thất bại ở Việt Nam.
Trong thập kỷ 1970, Henry Kissinger cũng yêu cầu Tổng thống Nixon đồng ý lật đổ chính phủ dân cử của Allende ở Chile và hỗ trợ nắm chặt chế độ độc tài của Pinochet.
Những hành động ngầm và bí mật của Kissinger được ông tự bào chữa vì “bảo vệ lợi ích của Mỹ trong những khu vực xám xịt, nơi không phù hợp cho hoạt động quân sự và ngoại giao”.
Chính sách đối ngoại của Kissinger có ảnh hưởng lớn đến số phận chính trị của Thủ tướng Israel Yitzhak Rabin, Quốc vương Ả-rập Xê-út Faisal, Tổng thống Việt Nam Cộng hòa Nguyễn Văn Thiệu và Tổng thống Ai Cập Anwar Al Sadat.
Realpolitik có nghĩa là chính trị thực dụng, hay chính trị dựa trên lợi ích cụ thể hơn là lý tưởng. Là một triết lý chính trị, Realpolitik phản ánh chính trị dựa trên mục tiêu thực tế hơn là trên lý tưởng.
Nhà nghiên cứu cao cấp John Bew từ trường King’s College London và tác giả cuốn sách “Realpolitik: A History” cho rằng “realpolitik” khởi đầu tại Đức trong thế kỷ XIX.
Chủ nghĩa thực dụng của Kissinger đã bị chỉ trích bởi những người chủ nghĩa tự do, coi nó là không đạo đức. Tuy nhiên, người theo chủ nghĩa hiện thực thường áp dụng triết lý này bởi vì nó là cần thiết trong ngoại giao, khi bạn phải đảm bảo lợi ích của quốc gia mình trước tiên, đó mới là đạo đức.
Tinh thần “realpolitik” và ảnh hưởng của tư tưởng Kissinger rõ ràng có trong các phát biểu, bài viết và hành động của Tổng thống Donald Trump hiện nay. “Mỹ trước hết” là tinh thần chủ đạo trong mọi suy nghĩ và hành động của Tổng thống Hoa Kỳ.
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Ai