Hội chợ tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

Xin chào mọi người, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề, từ vựng về địa điểm là một nhóm từ vựng rất phổ biến. Ở các bài viết trước, Vuicuoilen đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến địa điểm trong tiếng Anh cho các bạn tham khảo, như cửa hàng bán hoa, thư viện, núi, chiến trường, bầu trời, thung lũng, cửa hàng, đại lộ, thẩm mỹ viện tóc, cửa hàng văn phòng phẩm, bệnh viện đa khoa, viện dưỡng lão, bệnh viện răng hàm mặt, thang máy, nhà rông, quán cà phê, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến địa điểm cũng rất quen thuộc, đó là hội chợ. Nếu bạn chưa biết hội chợ tiếng Anh là gì, hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Hội chợ tiếng Anh là gì
Hội chợ tiếng Anh là gì

Hội chợ tiếng Anh là gì

Funfair /ˈfʌn.feər/

@iframe src=”https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2023/05/Funfair.mp3″ frameborder=”0″>

Để phát âm đúng tên tiếng Anh của hội chợ rất đơn giản, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ “funfair” và sau đó cố gắng phát âm theo. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm “funfair /ˈfʌn.feər/” để phát âm chuẩn hơn. Đọc theo phiên âm sẽ giúp bạn không bỏ sót âm thanh như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ “funfair” ra sao, bạn có thể xem thêm bài viết “Cách đọc phiên âm tiếng Anh chuẩn” để biết cách phát âm cụ thể.

Lưu ý:

  • Hội chợ là nơi có nhiều gian hàng gần nhau bán nhiều mặt hàng khác nhau, tùy theo chủ đề của từng hội chợ. Thông thường, hội chợ được tổ chức trong thời gian ngắn chứ không duy trì quanh năm và phục vụ mục đích giới thiệu sản phẩm là chính.
  • Trong tiếng Anh Anh, hội chợ được gọi là “funfair”, còn trong tiếng Anh Mỹ, hội chợ được gọi là “carnival”.
  • Từ “funfair” là để chỉ chung về hội chợ, còn cụ thể hội chợ sẽ có cách gọi khác nhau.

Xem thêm: Nông trại tiếng Anh là gì

Hội chợ tiếng Anh là gì
Hội chợ tiếng Anh là gì

Một số từ vựng về địa điểm khác trong tiếng Anh

Ngoài hội chợ, vẫn còn rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề địa điểm rất quen thuộc. Bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng Anh của các địa điểm khác trong danh sách dưới đây để làm giàu vốn từ tiếng Anh khi giao tiếp.

  • Gate /ɡeɪt/: cổng
  • Lake /leɪk/: hồ
  • Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
  • Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
  • Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: cửa hàng bán thuốc (US – Drugstore)
  • Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
  • Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
  • Zoo /zuː/: sở thú
  • Boarding house /ˈbɔː.dɪŋ ˌhaʊs/: nhà trọ (US – rooming house)
  • Car showroom /kɑːr ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày ô tô
  • Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
  • Roof /ruːf/: mái nhà
  • Shop /ʃɒp/: cửa hàng
  • Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
  • Path /pɑːθ/: đường mòn
  • Ward /wɔːd/: phường
  • Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: nhà ở kết hợp nhà trọ cho khách du lịch
  • Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
  • Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
  • Hostel /ˈhɒs.təl/: nhà nghỉ giá rẻ cho khách du lịch, có phòng ở chung nhiều người
  • Valley /ˈvæl.i/: thung lũng
  • Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
  • Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
  • Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
  • Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
  • Villa /ˈvɪlə/: biệt thự
  • General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
  • Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
  • Hill /hɪl/: đồi
  • Off licence /ˈɒfˌlaɪ.səns/: cửa hàng bán rượu mang về (US – liquor store, package store)
  • Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
  • Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
  • Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
  • Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
  • Way /weɪ/: lối đi
Hội chợ tiếng Anh là gì
Hội chợ tiếng Anh là gì

Vậy là nếu bạn muốn biết hội chợ tiếng Anh là gì, câu trả lời là “funfair”, phiên âm đọc là /ˈfʌn.feər/. Hãy nhớ rằng “funfair” chỉ dùng để ám chỉ chung về hội chợ, không ám chỉ cụ thể về loại hội chợ nào. Nếu bạn muốn nói chi tiết về loại hội chợ, hãy mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ “funfair” trong tiếng Anh cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ funfair rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc “funfair” chuẩn hơn, hãy xem phiên âm và đọc theo phiên âm để phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được từ “funfair” chuẩn ngay.

Related Posts