Từ khi bước chân vào lớp 1 cho đến khi tốt nghiệp, tất cả học sinh đều học trong một lớp có một giáo viên chủ nhiệm. “Mentor Teacher” trong Tiếng Anh có nghĩa là gì có lẽ là câu hỏi chung của rất nhiều người khi tìm hiểu về chủ đề trường học. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu rõ hơn về từ này trong Tiếng Anh.
1. “Mentor Teacher” trong Tiếng Anh là gì?
Mentor teacher được hiểu là giáo viên chính đứng đầu phụ trách quản lý mọi vấn đề của lớp học đó. Không chỉ là người dạy học, vai trò này còn thể hiện ở việc thầy/cô giáo luôn quan tâm, sát sao học sinh, hiểu rõ tình hình của các em và có định hướng đúng đắn cho học sinh của mình. Khác với giáo viên chuyên môn, mentor teacher được coi là người gắn bó, gần gũi nhất với học sinh và phụ huynh.
Bạn đang xem: "Giáo Viên Chủ Nhiệm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Mentor teacher tiếng Anh thường được gọi là “form teacher”.
Ngoài ra, “mentor teacher” có thể được sử dụng với một số từ khác như: homeroom teacher, head master, head teacher… Tuy nhiên những từ này dễ gây hiểu lầm với ý nghĩa khác và không được sử dụng phổ biến bằng “form teacher”. Ví dụ như dễ nhầm lẫn với ý nghĩa là người đứng đầu của một tổ chức, hiệu trưởng của trường học…Chính vì thế, việc sử dụng “form teacher” là phù hợp nhất.
Phiên âm của “form teacher”: /fɔːm ˈtiːtʃər/
Mentor teacher tiếng Anh thường được gọi là “form teacher”
2. Ví dụ về cách sử dụng “form teacher”
Việc học luôn phải đi kèm với thực hành mới có thể mang lại hiệu quả tốt. Tương tự như vậy, với bất kỳ từ mới nào, người học cũng cần tích cực sử dụng trong giao tiếp. Dưới đây là các ví dụ cụ thể để người đọc có thể hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ “mentor teacher” trong Tiếng Anh.
Ví dụ:
- The form teacher is the person directly in charge of managing student affairs in a classroom, having a close relationship with the student’s parents.
- Mentor teacher là người trực tiếp phụ trách quản lý các vấn đề của học sinh trong một lớp học, có mối quan hệ thân thiết với phụ huynh học sinh.
- Ms. Ly is our form teacher. She is an experienced teacher, enthusiastic and always nice to all students. Parents in the class always believe absolutely in her upbringing with their children.
- Cô Ly là mentor teacher của chúng tôi. Cô ấy là một giáo viên có kinh nghiệm, nhiệt tình và luôn đối xử tốt với tất cả học sinh. Phụ huynh trong lớp luôn tin tưởng tuyệt đối vào việc giáo dục con em của cô ấy.
- At the end of this month, class 6D will have a new form teacher. The students’ former homeroom teacher had temporarily quit her job to give birth.
- Vào cuối tháng này, lớp 6D sẽ có một mentor teacher mới. Giáo viên chủ nhiệm trước đây của các học sinh đã tạm thời nghỉ việc để sinh con.
- With 10 years of experience in the profession as a mentor teacher, she always tries to impart all the necessary knowledge and life skills to generations of her students.
- Với 10 năm kinh nghiệm trong nghề giáo dục với vai trò mentor teacher, cô ấy luôn cố gắng truyền đạt mọi kiến thức cần thiết và kỹ năng sống cho các thế hệ học sinh của mình.
- The form teacher is not only a teacher, but also a person who guides students on the path to a bright future.
- Mentor teacher không chỉ là giáo viên, mà còn là người chỉ đường cho học sinh trên con đường đến một tương lai tươi sáng.
Xem thêm : Git stash là gì? Cách sử dụng Git stash hiệu quả
Các ví dụ cụ thể về từ “mentor teacher” trong Tiếng Anh
3. Một số từ vựng Tiếng Anh liên quan
Ngoài từ vựng về “giáo viên chủ nhiệm” đã được giải đáp, chủ đề về giáo viên và trường học còn rất nhiều từ vựng quan trọng khác. Dưới đây là một số từ vựng Tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Người đọc có thể tham khảo và bổ sung vào vốn từ của mình.
- Pupil /ˈpjuːpl/ : học sinh (trung học phổ thông trở xuống)
- Student /ˈstuːdnt/ : sinh viên, học sinh cấp 3
- Teacher /ˈtiːtʃər/ : giáo viên
- Schoolteacher: giáo viên tiểu học
- President /ˈprezɪdənt/: Hiệu trưởng
- Head teacher senior master: giáo viên nam
- Senior mistress: nữ giáo viên
- Lesson /lesn/ = unit /ˈjuːnɪt/: bài học
- Classroom teacher /ˈklæsruːm ˈtiːtʃər/: Giáo viên đứng lớp
- Class management /klæs ˈmænɪdʒmənt/: Điều hành lớp học
- Student management /ˈstuːdnt ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý học sinh
- Subject head /ˈsʌbdʒɪkt hed/: Chủ nhiệm bộ môn
- Academic performance /ˌækəˈdemɪk pəˈfɔː.məns/: Kết quả học tập
- Academic transcript /ˌækəˈdemɪk ˈtrænskrɪpt/: Bảng điểm
- Ministry of education /ˈmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: bộ giáo dục
- Lecturer: giảng viên (dạy cao đẳng, đại học)
Giáo viên các môn học
- Maths teacher: giáo viên dạy môn toán
- English teacher: giáo viên Anh Văn
- Ethics teacher: giáo viên môn Giáo dục công dân
- Physics teacher: giáo viên môn Vật lý
- Chemistry teacher: giáo viên môn Hóa học
- Science teacher: giáo viên Khoa học
- History teacher: giáo viên dạy môn Lịch sử
- Literature-Vietnamese teacher: giáo viên môn Văn-Tiếng Việt
- PE teacher (Physical education): giáo viên môn Thể dục thể thao
- Career-related teacher: giáo viên dạy môn nghề phổ thông
Hy vọng bài viết mang đến những thông tin hữu ích cho người đọc!
Bài viết trên đã giải đáp câu hỏi “Mentor Teacher” trong Tiếng Anh là gì. Kèm theo đó, StudyTienganh đã cung cấp ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ này. Một số từ vựng liên quan đến chủ đề trường học hy vọng sẽ giúp nâng cao vốn từ vựng cho những người yêu Tiếng Anh.
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì