Bạn đã từng nghe đến cụm từ “Instance Variable” trong cuộc trò chuyện tiếng Anh chưa? Cách phát âm của cụm từ “Instance Variable” là gì? Cấu trúc cụm từ “Instance Variable” trong câu tiếng Anh như thế nào? Cách sử dụng cụm từ “Instance Variable” là gì? Có những cụm từ nào có thể thay thế cho cấu trúc “Instance Variable” trong tiếng Anh?
Có thể bạn quan tâm
- Hard Copy Và Soft Copy Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
- ADOBE GC INVOKER UTILITY LÀ GÌ ? TÔI CÓ NÊN TẮT NÓ KHÔNG? ADOBE GC INVOKER UTILITY LÀ GÌ
- ACMON.exe là gì? Hướng dẫn đầy đủ
- Having Said That là gì và cấu trúc Having Said That trong Tiếng Anh
- "Cutting-edge" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu với bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ “Instance Variable” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ tìm thấy nhiều thông tin thú vị và hữu ích qua bài viết này về cụm từ “Instance Variable”. Chúng tôi sử dụng một số ví dụ Anh – Việt về cụm từ “Instance Variable” và hình ảnh minh họa để làm cho bài viết trở nên dễ hiểu và sinh động hơn. Bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây về cụm từ “Instance Variable” của Studytienganh nhé.
Bạn đang xem: "Instance Variable" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Hình ảnh minh họa về cụm từ “Instance Variable” trong câu tiếng Anh
Chúng tôi đã chia bài viết về cụm từ “Instance Variable” thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: “Instance Variable” có ý nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về ý nghĩa liên quan đến cụm từ “Instance Variable” trong tiếng Anh. Phần 2: cách sử dụng của cụm từ “Instance Variable” và một số từ liên quan đến cụm từ này trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cụm từ cụ thể liên quan đến “Instance Variable” với từng ví dụ minh họa dễ hiểu. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cụm từ “Instance Variable”, bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua trang web này hoặc thông tin liên lạc được ghi lại ở cuối bài viết.
1. “Instance Variable” có ý nghĩa là gì?
Hình ảnh minh họa “Instance Variable” có ý nghĩa là gì
“Instance Variable” là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Instance Variable” là một biến được định nghĩa trong một lớp (ví dụ: một biến thành viên) trong lập trình hướng đối tượng, mà mỗi đối tượng được tạo từ lớp đó có một bản sao riêng. … Đây là một thuộc tính của lớp (hoặc trường, hoặc biến dữ liệu)
Bạn có thể sử dụng cụm từ “Instance Variable” trong nhiều câu trò chuyện tiếng Anh. Vì vậy, việc am hiểu về cụm từ “Instance Variable” là rất cần thiết.
Xem thêm : DMC – Công ty quản lý điểm đến và sự khách biệt với công ty điều hành tour
“Instance Variable” (danh từ)
Cách phát âm: [instəns veəriəbl]
Loại từ: danh từ
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cụm từ “Instance Variable” trong tiếng Anh, bạn có thể xem qua những ví dụ cụ thể dưới đây từ Studytienganh.
Ví dụ:
- The instance variable is defined inside the class, but outside all methods.
- Dịch nghĩa: Biến thành viên được định nghĩa bên trong lớp, nhưng bên ngoài tất cả các phương thức.
- The instance variable is preceded by an access modifier (usually private)
- Dịch nghĩa: Biến thành viên được đi sau bởi một bộ điều chỉnh truy cập (thông thường là private)
- The instance variable is always initialized when the object is created, either implicitly (to a default value), or explicitly by the constructor (see later)
- Dịch nghĩa: Biến thành viên luôn được khởi tạo khi đối tượng được tạo, có thể là ngầm định (với giá trị mặc định) hoặc rõ ràng thông qua hàm tạo (sẽ được giải thích sau)
- Instance variables are variables which are bound to class instances (objects)
- Dịch nghĩa: Biến thành viên là các biến được liên kết với các thể hiện của lớp (đối tượng)
- In object-oriented programming with classes, an instance variable is a variable defined in a class (i.e. a member variable), for which each instantiated object of the class has a separate copy or instance. . An instance variable has similarities to a class variable, [1] but is not a static variable. An instance variable is a variable declared within a class but outside constructors, methods, or blocks. Instance variables are created when an object is instantiated and are accessible to all constructors, methods, or blocks in the class. Access modifiers can be granted to instance variables.
- Dịch nghĩa: Trong lập trình hướng đối tượng với các lớp, biến thành viên là một biến được định nghĩa trong một lớp (tức là một biến thành viên), mà mỗi đối tượng được khởi tạo từ lớp đó có một bản sao hoặc thể hiện riêng biệt. Biến thành viên có những điểm tương đồng với biến lớp, nhưng không phải là biến tĩnh. Biến thành viên là một biến được khai báo trong một lớp nhưng bên ngoài các hàm tạo, phương thức hoặc khối. Biến thành viên được tạo ra khi một đối tượng được khởi tạo và có thể truy cập từ tất cả các hàm tạo, phương thức hoặc khối trong lớp. Các bộ điều chỉnh truy cập có thể được áp dụng cho biến thành viên.
2. Một số từ liên quan đến cụm từ “Instance Variable” trong câu tiếng Anh
Hình ảnh minh họa của cụm từ “Instance Variable” trong câu tiếng Anh
Trong Java, cụm từ “Instance Variable” liên quan đến nhiều cụm từ khác. “Variable” có thể kết hợp với nhiều cụm từ khác nhau với ý nghĩa khác nhau trong từng ngữ cảnh.
Dưới đây, Studytienganh đã tổng hợp một số từ, cụm từ liên quan đến cụm từ “Instance Variable” trong câu tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo nhé.
Từ/Cụm từ
Nghĩa của từ/cụm từ
local variables
biến cục bộ
variables
biến
variable cost
chi phí biến đổi
instance variables python
biến phiên bản python
Như vậy, qua bài viết trên, chắc chắn bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng cụm từ “Instance Variable” trong câu tiếng Anh. Chúng tôi hy vọng rằng, bài viết về cụm từ “Instance Variable” trên đây sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc bạn có thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất.
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì