1. Tiểu sử Gia Cát Lượng
Gia Cát Lượng là một nhân vật nổi bật trong tiểu thuyết “Tam Quốc diễn nghĩa” của nhà văn La Quán Trung. Tuy nhiên, liệu Gia Cát Lượng có thật trong lịch sử hay không?
- Shang-chi là ai? Giới thiệu về năng lực và sức mạnh của Thập Luân
- Doanh nhân Chương Tailor: ‘Ông trùm thời trang’ khó tính và tầm nhìn đưa thương hiệu Việt tự tin đứng giữa trời Âu
- Tôm La Cà là ai? Tên thật, trai hay gái, chiều cao, quê quán và bạn gái
- Shark Linh là ai? Tiểu sử và sự nghiệp Shark Thái Vân Linh
- Big Daddy là ai? Tiểu sử, đời tư và sự nghiệp
1.1. Gia Cát Lượng là ai?
Gia Cát Lượng. Ảnh: Sohu
Bạn đang xem: Gia Cát Lượng là ai? Tài năng có được thần thánh hóa quá mức?
Gia Cát Lượng (181 – 234), tự là Khổng Minh, hiệu là Ngọa Long, là một quân sư, nhà chính trị, ngoại giao kiệt xuất trong lịch sử Trung Quốc. Ông được coi là khai quốc công thần, Thừa tướng của nhà Thục Hán trong thời Tam Quốc.
Gia Cát Lượng là một nhân vật có thật trong lịch sử Trung Hoa, nhưng hình tượng Khổng Minh Gia Cát Lượng được biết đến chủ yếu qua cuốn tiểu thuyết nổi tiếng “Tam Quốc diễn nghĩa” của nhà văn La Quán Trung.
1.2. Cuộc đời Gia Cát Lượng
Gia Cát Lượng sinh năm 181 tại đất Dương Đô, Từ Châu (nay thuộc huyện Nghi Nam, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc). Ông là con thứ 2 trong gia đình có 3 anh em. Năm 12 tuổi, ông mồ côi cha mẹ và sống nhờ nhà chú.
Năm 25 tuổi, Gia Cát Lượng lấy vợ là Hoàng Nguyệt Anh – một người phụ nữ bị coi là xấu xí trong lịch sử Trung Quốc. Hai người có 1 người con là Gia Cát Chiêm.
Năm 27 tuổi, Gia Cát Lượng được Lưu Bị chiêu mộ làm quân sư nhằm giúp khôi phục nhà Hán. Trong thời gian phò tá Lưu Bị, ông đã có nhiều đóng góp quan trọng, đặc biệt là việc xây dựng liên minh Thục-Ngô để chống lại Tào Ngụy trong thời Tam Quốc.
Sau khi Lưu Bị qua đời vào năm 223, Gia Cát Lượng tiếp tục phò tá Lưu Thiện – con trai Lưu Bị với sứ mệnh phục hưng nhà Hán. Trong thời gian này, ông đã cố gắng tiến công để tiêu diệt Tào Ngụy, nhưng không thành công.
Năm 234, trong khi chuẩn bị cho cuộc tiến công lần thứ 6 với Tào Ngụy, Gia Cát Lượng qua đời vì bệnh tật. Ông qua đời ở tuổi 53.
1.3. Gia Cát Lượng chết như thế nào?
Gia Cát Lượng qua đời tại Gò Ngũ Trượng vì bệnh tật. Dù không rõ ràng về căn bệnh gây ra cái chết của ông, nhiều người cho rằng ông mắc bệnh liên quan đến đường tiêu hóa. Như trong “Tam Quốc diễn nghĩa”, ông thường thấy biểu hiện chảy máu tiêu hóa, có thể là triệu chứng của căn bệnh loét dạ dày. Điều này có thể là kết quả của công việc quá sức và không có sự điều độ trong việc ăn uống và nghỉ ngơi.
Bên cạnh đó, nhiều người cũng cho rằng Gia Cát Lượng mắc bệnh do đối mặt với quá nhiều áp lực sau những lần thất bại trong cuộc tiến công vào Bắc phạt. Ông cũng phải chứng kiến những tướng lĩnh thân tín qua đời, đặc biệt là lão tướng Triệu Vân. Điều đó ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe già yếu của ông.
Vào cuối tháng 8/234, Gia Cát Lượng qua đời trên giường bệnh. Mộ của ông được chôn cất tại núi Định Quân.
2. Gia Cát Lượng giỏi như thế nào? Tài năng có được thần thánh hóa quá mức?
Qua cuốn tiểu thuyết “Tam Quốc diễn nghĩa” của nhà văn La Quán Trung, Gia Cát Lượng được miêu tả là một người thông minh, có khả năng chiến lược siêu việt. Để đánh giá tài năng của Gia Cát Lượng, ta có thể xem xét những trận chiến ông tham gia cũng như những trận đấu tư duy với Chu Du và Tư Mã Ý – hai đối thủ lớn nhất của ông.
2.1. Đại chiến Xích Bích và câu chuyện Gia Cát Lượng mượn gió Đông
Đại chiến Xích Bích là trận đánh nổi tiếng nhất thời Tam Quốc không chỉ vì quy mô, mà còn vì ý nghĩa của nó. Đây đã tạo nên thế chân vạc của 3 nước: Ngụy – Thục – Ngô. Trong trận chiến này, Gia Cát Lượng đã có phần đóng góp lớn bằng cách mượn gió Đông.
Đại chiến Xích Bích. Ảnh: Sohu
Trận đại chiến Xích Bích diễn ra khi Tào Tháo dẫn 22 vạn quân xuống Giang Nam nhằm thống nhất thiên hạ. Liên minh Lưu – Tôn chỉ có 5 vạn quân để đối đầu với quân Tào. Mặc dù liên quan lực lượng yếu hơn, nhưng quân Tào lại không giỏi chiến thuỷ. Trong khi đó, vào mùa đông thì gió Bắc thổi mạnh. Để tránh bị lật thuyền, Tào Tháo đã sử dụng những sợi xích lớn để nối các chiến thuyền lại với nhau.
Trước tình thế khó khăn của liên minh Lưu – Tôn, Chu Du và Gia Cát Lượng đã nghĩ ra kế sách “hỏa công” để tiêu diệt địch. Tuy nhiên, vấn đề là gió khi đó ở Giang Nam là gió Tây Bắc, nếu liên minh Lưu – Tôn sử dụng hỏa công thì sẽ gây hủy hoại cho chính mình. Điều quan trọng ở đây chính là gió Đông.
Đó là lúc Gia Cát Lượng đã lên kế hoạch để tạo gió Đông. Khi trận đại chiến diễn ra, quân của liên minh Lưu – Tôn tiến sát đến thuyền của quân Tào và phóng hỏa. Gió Đông thổi mạnh làm lửa bén nhanh hơn. Tào Tháo không ngờ rằng việc nối các chiến thuyền lại với nhau đã hóa thành thảm họa cho mình. Chỉ trong nháy mắt, hàng trăm chiến thuyền của quân Tào bị thiêu rụi. Tào Tháo đại bại phải bỏ chạy với vài ngàn quân lính còn sống sót.
Đại chiến Xích Bích kết thúc với thắng lợi thuộc về liên minh Lưu – Tôn. Kế hoạch thống nhất thiên hạ của Tào Tháo bị phá hủy, và có thể nói đó là cột mốc quan trọng trong thời Tam Quốc.
Thông qua câu chuyện này, có thể thấy Gia Cát Lượng đã có một kế hoạch thông minh, xử lý tình hình linh hoạt để mang lại thắng lợi cho liên minh Lưu – Tôn.
2.2. Gia Cát Lượng và Chu Du – Sự thật câu nói “Trời sinh Du sao còn sinh Lượng?”
Hình ảnh nhân vật Chu Du trên phim. Ảnh: Sohu
Xem thêm : Hiệp Đen là ai? Tiểu sử và thông tin đầy đủ về Hiệp Đen
Chu Du là một danh tướng, khai quốc công thần của nhà Đông Ngô. Ông nổi tiếng với chiến thắng trong đại chiến Xích Bích. Trong tiểu thuyết “Tam Quốc diễn nghĩa”, Gia Cát Lượng được ghi nhận là người có công lớn nhất khi “mượn gió Đông” đột phá quân Tào. Tuy nhiên, nhiều người cho rằng câu nói này chỉ là sự tưởng tượng của nhà văn La Quán Trung.
Thực tế, Chu Du là người đã có công lớn nhất trong trận đại chiến Xích Bích khi ông dành chiến thắng và chiếm lấy thời cơ để tiêu diệt Tào Tháo. Gia Cát Lượng tham gia vào cuộc chiến nhưng công việc của ông không được nhấn mạnh. Trước trận Xích Bích, Chu Du đã có nhiều kinh nghiệm chiến đấu trong khi Gia Cát Lượng mới chỉ được tham gia trong một thời gian ngắn.
Trong tiểu thuyết, Chu Du còn được miêu tả là người không tôn trọng tài năng của Gia Cát Lượng và thường ghen tỵ. Gia Cát Lượng đã khiến Chu Du tức giận và phải than rằng: “Trời sinh Du sao còn sinh Lượng?”.
Tuy nhiên, trong sử sách, Chu Du được miêu tả là một người giàu tình thương, tư duy lớn và được xem như một tiền bối của Gia Cát Lượng. Trước khi qua đời, ông đã tin tưởng và giao phó cho con trai Lưu Thiện vị trí lãnh đạo, điều không phù hợp với hình ảnh của một người ghen tỵ như trong tiểu thuyết. Có thể thấy, câu nói “Trời sinh Du sao còn sinh Lượng?” chỉ là sáng tạo của nhà văn La Quán Trung.
2.3. Gia Cát Lượng và Tư Mã Ý – Ai mới là người giỏi hơn?
Tư Mã Ý cũng là đối thủ truyền kiếp của Gia Cát Lượng. Nếu Gia Cát Lượng có biệt hiệu Ngọa Long thì Tư Mã Ý cũng được mệnh danh là Chúng Hổ. Điều này cho thấy hai người có tài năng không chênh lệch nhau.
Gia Cát Lượng và Tư Mã Ý. Ảnh: Sohu
Màn đấu trí nổi tiếng nhất giữa Gia Cát Lượng và Tư Mã Ý có lẽ là trận “Không thành kế” tại Tây Thành. Tư Mã Ý cầm quyền 15 vạn quân, trong khi Gia Cát Lượng chỉ có 2500 quân lính.
Gia Cát Lượng không hoảng loạn và ra lệnh mở cửa thành, còn ông tự mình ngồi trên tường thành đánh đàn. Tư Mã Ý sau khi nghe thấy tiếng đàn và suy nghĩ một lúc, quyết định rút quân vì lo sợ có công kẻ nào đó ở bên trong thành.
Dù trận “Không thành kế” có thành công cho Gia Cát Lượng, nhưng không thể từ đó đánh giá thực lực của hai bên. Trên thực tế, Gia Cát Lượng đã thất bại trong nhiều cuộc tấn công vào miền Bắc, khiến Tư Mã Ý thể hiện sự xuất sắc của mình.
Được biết, Tôn Quyền sau khi nghe tin Gia Cát Lượng qua đời, đã lời khuyên Tư Mã Ý như sau: “Tư Mã Ý, người mà ta đã dụng binh, biến hóa tài tình như thần, không ai sánh kịp”. Có thể thấy, Tư Mã Ý được đánh giá cao hơn Gia Cát Lượng.
Tổng kết lại, Gia Cát Lượng là một nhân tài kiệt xuất trong lịch sử Trung Quốc. Tuy nhiên, khả năng của ông đã được thổi phồng và thần thánh hóa quá mức trong tiểu thuyết “Tam Quốc diễn nghĩa” của nhà văn La Quán Trung.
3. Mối quan hệ giữa Gia Cát Lượng và Lưu Bị có thực sự thân thiết?
Khi nhắc đến mối quan hệ giữa Gia Cát Lượng và Lưu Bị, chúng ta không thể quên câu chuyện Lưu Bị đến lều tranh của Gia Cát Lượng ba lần. Điều này cho thấy Lưu Bị đánh giá cao tài năng của Khổng Minh.
Lưu Bị chiêu mộ Khổng Minh Gia Cát Lượng. Ảnh: Sohu
Sau khi chiêu mộ Gia Cát Lượng, Lưu Bị đã nói “Cô gia nay có được Khổng Minh như cá gặp nước” và mô tả mối quan hệ giữa hai người là “cá với nước”.
Tuy nhiên, trên thực tế, mối quan hệ này có thực sự thân thiết như mô tả trong tiểu thuyết?
Nhà sử học cho rằng Gia Cát Lượng không phải là người được Lưu Bị tin tưởng và trọng dụng nhất. Đúng hơn là vị trí đó thuộc về Pháp Chính.
Có nhiều bằng chứng để chứng minh điều này:
Thứ nhất, sau chiến thắng Xích Bích, Gia Cát Lượng vẫn không được Lưu Bị trọng dụng trong trận đánh Tây Xuyên. Thay vào đó, Lưu Bị tin tưởng vào Bàng Thống và Pháp Chính.
Thứ hai, trong trận đánh Hán Trung, Pháp Chính được Lưu Bị tin tưởng ở vai trò trợ thủ chính, trong khi Gia Cát Lượng chỉ có vai trò hậu cần mà không được đưa ra ý kiến.
Thứ ba, Lưu Bị không tin tưởng Gia Cát Lượng để trấn thủ Kinh Châu mà lại ủy thác cho Quan Vũ – một người anh em kết nghĩa. Kết quả là Kinh Châu đã bị mất. Có thể nhận thấy, nếu Gia Cát Lượng và Triệu Vân là những người trấn thủ Kinh Châu thì kết quả đã khác.
Thứ tư, sau khi mất Kinh Châu, Lưu Bị quyết định xâm chiếm Đông Ngô để trả thù cho Quan Vũ, bất chấp lời khuyên của Gia Cát Lượng. Tuy nhiên, cuộc tấn công này đã kết thúc thảm hại, với thế thua thiệt lớn. Gia Cát Lượng chỉ có thể thở dài và nói “Nếu có Pháp Chính ở đây, chắc đã có lời khuyên quân chủ không nên xâm lược phía đông”.
Câu nói trên cho thấy Lưu Bị không tin tưởng Gia Cát Lượng trong mối quan hệ với Đông Ngô, bởi huynh trưởng của ông – Gia Cát Cẩn – từng làm sứ thần nước Ngô giao tiếp với Kinh Châu.
Vậy tại sao Lưu Bị lại nhờ đến Gia Cát Lượng giúp đỡ Lưu Thiện? Đơn giản là do lúc này Bàng Thống và Pháp Chính đã qua đời, chỉ còn Gia Cát Lượng còn sống và có thể đảm nhận trọng trách này.
Như vậy, mối quan hệ giữa Lưu Bị và Gia Cát Lượng không thực sự thân thiết như được mô tả trong tiểu thuyết “Tam Quốc diễn nghĩa”.
4. Những câu nói hay của Gia Cát Lượng
Bên cạnh tài năng kiệt xuất, Gia Cát Lượng còn nổi tiếng với tấm lòng trung thành và để lại những câu nói gợi cảm xúc sâu sắc:
4.1. Thiếu tráng bất nỗ lực, lão đại đồ thương bi
(Tạm dịch: Khi trẻ không chịu nỗ lực, khi già phải chịu đau thương)
Thời trẻ là thời điểm quý giá nhất trong cuộc đời mỗi người, nhưng nhiều người lại không có ý chí và tinh thần cố gắng để xây dựng tương lai và đạt được thành công. Thay vào đó, họ dành thời gian cho những niềm vui thoáng qua và những lúc tiêu tốn không cần thiết. Nhưng khi tuổi già ập đến, sức khỏe yếu đuối, công việc chưa thành, người ta mới hối hận nhưng đã quá muộn.
4.2. Phi đạm bạc vô dĩ minh chí, phi ninh tĩnh vô dĩ trí viễn
(Tạm dịch: Không biết tráng đạm, lòng chẳng kiên trì; không biết tĩnh lặng, trí tuệ không sáng suốt)
Câu nói này cho thấy tầm quan trọng của việc rèn luyện ý chí và tư duy. Nếu một người không biết kiên trì và đạm bạc, chỉ quan tâm đến những lợi ích ngắn hạn thì ý chí của họ sẽ không vững vàng. Nếu không biết cách tĩnh lặng và suy nghĩ sâu xa, trí tuệ của họ sẽ không thể phát triển.
4.3. Bất ngạo tài dĩ kiêu nhân, bất dĩ sủng nhi tác uy
(Tạm dịch: Đừng kiêu ngạo với tài năng, đừng tác oai tác quái với sự sủng ái)
Thường thì những người có tài năng xuất chúng dễ dẫn đến lòng kiêu ngạo, coi mình cao hơn người và luôn muốn chứng tỏ mình. Tuy nhiên, không ai có thể thành công trong mọi lĩnh vực. Và khi gặp khó khăn, những người ta tôn trọng trước đó có thể không còn quyền lực. Do đó, ý nghĩa của câu này là nên cẩn trọng và không nên kiêu ngạo hay lạm dụng quyền lực.
4.4. Đãi mạn tắc bất năng khai tinh, hiểm táo tắc bất năng lý tính
(Tạm dịch: Lười biếng không thể đạt được tài năng; nóng nảy không thể có trí tuệ)
Mỗi người đều có tài năng riêng, nhưng nếu lười biếng và không chịu cố gắng, sẽ không thể phát huy hết tiềm năng của mình và đạt được thành công. Những người nóng nảy, không biết tự kiềm chế sẽ dễ đưa ra những quyết định sai lầm và không có tính lý tính, dẫn đến thất bại thảm hại.
4.5. Phù học tu tĩnh dã, tài tu học dã, phi học vô dĩ quảng tài, phi chí vô dĩ thành học
(Tạm dịch: Hãy học hỏi khi yên lặng; hãy rèn luyện tài năng khi còn trẻ; không học hỏi thì không thể phát triển tài năng; không có ý chí không thể đạt được tri thức)
Câu nói này nhấn mạnh sự quan trọng của việc học và rèn luyện ý chí. Muốn trở thành người tài giỏi, không thể không học tập và phát triển tài năng từ khi còn trẻ. Đồng thời, để có tri thức, cần có ý chí và ý thức học hỏi.
4.6. Hữu nan, tắc dĩ thân tiên chi; hữu công, tắc dĩ thân hậu chi
(Tạm dịch: Gặp khó khăn, hãy tự mình đi đầu; có công, hãy tự mình lùi lại)
Người quân tử khi gặp khó khăn và nguy hiểm, phải mạnh dạn dẫn đầu và không trông chờ vào người khác. Khi có công, không nên tự mãn và tự đánh giá cao bản thân.
4.7. Đại sự khởi đầu nan, tiểu sự khởi đầu dị
(Tạm dịch: Việc lớn bắt đầu khó, việc nhỏ bắt đầu dễ)
Việc lớn thường khó khăn hơn việc nhỏ, nhưng không thể từ bỏ. Trong khi làm việc lớn, cần có quyết tâm và không ngại khó khăn.
4.8. Túy chi tửu nhi quan kỳ tính
(Tạm dịch: Khi say rượu, có thể nhìn biết tính cách của người khác)
Việc say rượu có thể làm lộ rõ tính cách con người. Đây cũng là thời điểm để nhìn thấu tâm hồn của ai đó. Nếu trong khi say, một người vẫn cư xử lịch sự và không mất tự chủ, đó chính là nhân đức đại quân. Ngược lại, nếu họ không thể kiểm soát được hành vi và gây rối thì chúng ta cần đề phòng.
Khổng Minh Gia Cát Lượng không chỉ là một nhân tài kiệt xuất trong lịch sử Trung Quốc, mà còn được biết đến với lòng trung thành và những câu nói đầy ý nghĩa. Ôn lại những lời dạy của ông sẽ giúp chúng ta trở nên mạnh mẽ và đạo đức hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Ai