Chắc hẳn trong chúng ta ai cũng hiểu tầm quan trọng của việc học từ vựng trong tiếng Anh nói riêng và trong các loại ngôn ngữ nói chung. Từ vựng là tập hợp những từ mà người ta quen thuộc khi sử dụng ngôn ngữ. Vốn từ vựng, thường được phát triển theo độ tuổi, đóng vai trò như một công cụ quan trọng và cơ bản để giao tiếp và tiếp thu kiến thức. Từ vựng được coi là biểu hiện của sự diễn đạt; khi có vốn từ vựng phong phú, bạn có thể tỏ ra rõ ràng và có khả năng giao tiếp tốt hơn, từ vựng ngôn ngữ cũng tương đồng với từ vựng tư duy, tức là bạn có thể suy nghĩ ngắn gọn và chính xác. Để duy trì và mở rộng vốn từ vựng của mình sau khoảng thời gian, bạn nên đọc, chơi trò chơi từ vựng hoặc thậm chí đặt mục tiêu học một từ mới mỗi ngày. Vì vậy, hôm nay chúng ta hãy cùng nhau học một từ mới gọi là “Sự Nhẫn Nại” và tìm hiểu từ vựng liên quan đến nó trong tiếng Anh!
Có thể bạn quan tâm
- Ký Thay Giám Đốc Tiếng Anh Là Gì ? Tên Các Phòng Ban Bằng Tiếng Anh
- Enjoy cái moment là gì? Ý nghĩa và nguồn gốc trào lưu trên MXH
- Nghệ thuật thứ 7 là gì? Tìm hiểu nguồn gốc và tên gọi của nó
- Khối lượng tịnh là gì? Phân biệt giữa khối lượng và trọng lượng
- Bột Jelly Là Gì? Phân Biệt Giữa Bột Rau Câu Dẻo Và Rau Câu Giòn
1. “Sự Nhẫn Nại” trong tiếng Anh là gì
Trong tiếng Anh, “Sự Nhẫn Nại” được gọi là Perseverance.
Bạn đang xem: "Kiên Trì" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Perseverance được phiên âm là /ˌpɝː.səˈvɪr.əns/
“Sự Nhẫn Nại” là khả năng tiếp tục làm một việc gì đó mặc dù gặp phải những trở ngại. Những người nhẫn nại tỏ ra kiên định khi làm một công việc bất kể khó khăn hay thời gian mất bao lâu để đạt được mục tiêu.
“Sự Nhẫn Nại” – đôi khi được gọi là “gan góc” – là yếu tố quan trọng để thành công. Bạn không cần phải giàu nhất, có nhiều bạn nhất, hay là đứa trẻ thông minh nhất trong lớp; nếu bạn nhẫn nại, bạn có thể đạt được mục tiêu của mình.
Hình ảnh minh họa cho “Sự Nhẫn Nại” trong tiếng Anh
2. Ví dụ về “Sự Nhẫn Nại” trong tiếng Anh
- Cô được cho là đã vươn lên đỉnh cao nhờ sự chăm chỉ và sự nhẫn nại của mình, điều đáng ngưỡng mộ thực sự.
- Sự nhẫn nại là cách duy nhất để cải thiện điều kiện bất lợi và chúng ta cần rèn luyện phẩm chất này.
- Sự nhẫn nại được định nghĩa là khả năng kiên trì với mục tiêu của mình. Đòi hỏi sự nỗ lực và hoàn thành nhiệm vụ, bất chấp những thách thức và khó khăn có thể xảy ra. Những người nhẫn nại có giá trị cao đánh giá sự mãn nguyện khi hoàn thành các hoạt động và công việc. Để vượt qua ý định từ bỏ, người ta đôi khi phải đi sâu vào và xây dựng ý chí.
- Sự nhẫn nại được định nghĩa là sự tiếp tục hành động một cách tự nguyện hướng tới mục tiêu, bất chấp những trở ngại, vấn đề và hi vọng thất vọng.
- Cô ấy suýt nữa đã bỏ cuộc với những khó khăn nhưng nhờ sự nhẫn nại của mình, cô ấy đã vượt qua tất cả vào cuối khóa học.
Hình ảnh minh họa cho “Sự Nhẫn Nại” trong tiếng Anh
3. Từ vựng liên quan đến “Sự Nhẫn Nại” trong tiếng Anh
Từ vựng
Ý nghĩa
Assiduous
Chăm chỉ
(thể hiện sự chăm chỉ, cẩn thận và chú ý đến từng chi tiết)
Conscientious
Tận tâm
(nỗ lực rất nhiều vào công việc của bạn)
Xem thêm : Trung tâm đào tạo thiết kế vi mạch Semicon
Trial and error
Thử nghiệm và mắc lỗi
(phương pháp để đạt được mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề bằng cách thử nghiệm các phương pháp khác nhau và học từ những sai lầm)
Tenacity
Sự kiên nhẫn
(quyết tâm tiếp tục những gì bạn đang làm)
Strenuous
Cần cù
(đòi hỏi nỗ lực hoặc sử dụng nhiều năng lượng về thể chất hoặc tinh thần)
Set/put your mind to sth
Quyết tâm làm gì đó
(quyết định bạn sẽ làm điều gì đó và nổ lực để thực hiện)
Rearguard action
Hành động cuối cùng để ngăn điều gì đó xảy ra
Application
Quyết tâm làm việc chăm chỉ trong một khoảng thời gian để đạt được thành công ở một lĩnh vực nào đó
Bloody-mindedness
Xem thêm : Thời gian ARURF và URF 2022 khi nào ra mắt ?
Thái độ cố chấp gây khó khăn cho người khác một cách không lý do, thường là phản đối quan điểm của mình mà không có lý do hợp lý
Doggedness
Sự cứng đầu
(quyết tâm cao làm bất cứ điều gì, ngay cả khi nó rất khó khăn)
Double down (on sth)
Tăng cường sự nỗ lực làm gì đó một cách quyết tâm hơn
Pigheadedness
Tính cố chấp từ chối sự thay đổi kế hoạch hoặc quan điểm một cách không lý do, không lắng nghe ý kiến của người khác
Purposefulness
Việc biết bạn muốn làm gì hoặc hành động thể hiện điều này
Stick-to-it-iveness
Khả năng và quyết tâm tiếp tục làm điều gì đó bất chấp khó khăn
Take no prisoners
Đối mặt với những thách thức một cách quyết đoán và không quan tâm đến cảm xúc của người khác
Hình ảnh minh họa cho “Sự Nhẫn Nại” trong tiếng Anh
Các từ vựng trên đến từ các kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Bài học hôm nay đã cung cấp cho bạn một số từ vựng linh hoạt mà bạn có thể sử dụng trong cả bốn kỹ năng của ngôn ngữ: nghe, nói, đọc và viết. Chúc bạn áp dụng thành công cho quá trình học của mình!
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì