Bạn đang học tiếng Nhật và bạn có chắc rằng bạn có thể nhớ tất cả các cách xưng hô thông dụng nhất trong tiếng Nhật dưới đây không?
- "Gia Hạn" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Adobe Acrobat là gì? Hướng dẫn cài đặt Adobe Acrobat Pro siêu dễ
- Phi thương bất phú là gì? Tường tận gốc rễ ý nghĩa câu nói của cụ Lê Quý Đôn
- Chalk and cheese là gì? Khi nào thì dùng Chalk and cheese?
- 4 cách dùng cấu trúc about nhanh chóng và dễ dàng
私 (watashi) = Tôi
Bạn đang xem: Kimi Là Gì ? Nghĩa Của Từ 君 きみ Trong Tiếng Nhật Nghĩa Của Từ 君 きみ Trong Tiếng Nhật
Dùng trong các tình huống thông thường, lịch sự và trang trọng. Ví dụ, khi gặp người lạ hoặc với người lớn hơn.
Số nhiều là: 私たち (watashi-tachi)
あなた (anata): Anh, chị, bạn, ông, bà
Đây là cách gọi lịch sự cho người mà bạn không quen và cũng là cách gọi thân mật giữa người vợ và chồng.
Trong văn viết, chúng ta sẽ sử dụng chữ kanji là 貴方 cho nam và 貴女 cho nữ. Lưu ý rằng trong văn viết, bạn không nên sử dụng chữ hiragana あなた trừ khi muốn gọi thân mật.
Số nhiều dạng lịch sự: 貴方がた (anatagata) = Quý vị, quý anh chị.
Số nhiều dạng thân mật: あなたたち (anatatachi) = Các bạn, các người.
Bạn cần chú ý rằng “anata” là cách gọi rất lịch sự, đặc biệt là dạng số nhiều “anatagata” (các anh, các chị, các vị).
君 (kimi) = Em
Đây là cách gọi thân mật cho người nghe ít tuổi hơn.
Bạn trai gọi bạn gái, thầy giáo gọi học sinh, người lớn tuổi hơn gọi đàn em.
Ví dụ: 君がそばにいなくて僕はさびしい。
Không có em bên cạnh anh rất cô đơn.
私 (watakushi) = Tôi
Đây là dạng lịch sự hơn của わたし, được sử dụng trong các buổi lễ và không khí trang trọng.
Số nhiều: 私ども (watakushi domo)
Đây là cách xưng hô khiêm tốn nhất cho nhân xưng thứ nhất.
Xem thêm : Concept là gì? Hướng dẫn tạo Concept chụp ảnh đẹp, theo chủ đề
僕 (boku) = Tôi
Đây là cách gọi cho nam giới trong các tình huống thân mật. Ví dụ, trong gia đình: “con”, “cháu”, với thầy giáo: “em”, với bạn bè: “tôi”, “tớ”, với bạn gái: “anh”. Đây là dạng thân mật nhưng không hề suồng sã. Tránh sử dụng trong các tình huống trang trọng hay lễ nghi.
あたし (atashi) = Tôi
Đây là cách xưng hô “tôi” mà phụ nữ thường sử dụng. Tương tự như わたし nhưng có ý nghĩa điệu đà hơn.
俺 (ore) = Tôi, tao, tớ
Đây là cách gọi thân mật giữa bạn bè hoặc với người thân thiết ít tuổi hơn. Ngoài ra, cũng được sử dụng ngoài đường phố như “tao” để gọi người khác.
Đây là cách nói không lịch sự và thường được sử dụng bởi những người đấm đá hoặc thuộc giới xã hội đen.
Tuy nhiên, trong tiếng Nhật, bạn trai có thể sử dụng “ore” với bạn gái và gọi bạn gái là おまえ (mày).
お前 (omae) = Mày, cậu
Đây là cách xưng hô thông thường cho đường phố. まえ có nghĩa là trước mặt và おまえ tạo thành danh từ chỉ người đứng trước mặt. Cũng có một phiên bản chệch là おめえ (omee).
Bạn trai có thể gọi bạn gái không lịch sự là おまえ.
手前 (temae) hay てめえ (temee) = Mày
Đây là dạng biểu thị mạnh hơn của おまえ và thường chỉ được sử dụng trong tình huống chửi bới. Đây là cách xưng hô không lịch sự nhất đối với người thứ hai.
わし (washi) = Lão
Đây là cách xưng “tôi” của người già.
我々 (wareware) = Chúng ta
Đây bao gồm cả người nghe. わたし たち được sử dụng để chỉ “chúng tôi” mà không bao gồm người nghe.
Ví dụ: 我々日本人は繊細な心を持っている人間です。
Những người Nhật chúng ta là những người có tâm hồn nhạy cảm.
諸君 (shokun) = Các bạn
Xem thêm : Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, kết cấu
Đây là cách xưng hô lịch sự với những người ít tuổi hơn, ví dụ như vua nói với binh lính, thầy giáo nói với học sinh,…
Đây là cách nói khá văn chương và kiểu cách. Dạng lịch sự hơn sẽ là あなた がた.
さん (san)
Đây là cách gọi người khác thông dụng nhất và được sử dụng bình đẳng ở mọi lứa tuổi. さん có thể được ghép với tất cả các tên gọi, trong cả tình huống trang trọng lẫn thông thường.
ちゃん (chan)
Đây là một hậu tố nhẹ thể hiện sự quý mến của người nói đối với người được gọi. Thông thường, ちゃん được sử dụng cho trẻ em. Nó cũng có thể được sử dụng với động vật đáng yêu, người yêu, bạn thân, bất kỳ cô gái nào hoặc giữa những người bạn.
君 (kun)
Đây được sử dụng để gọi nam giới hoặc gọi thân mật, tương tự như ちゃん. Ngoài ra, trong bối cảnh công việc, nhân viên nữ trẻ có thể được gọi bằng くん bởi những người nam thuộc cấp trên. Nó cũng có thể được sử dụng trong trường hợp thầy giáo gọi học sinh nữ của mình.
様 (sama)
Đây là một phiên bản khác của san với mức độ tôn trọng cao. Nó thường được sử dụng để chỉ những người có địa vị cao hơn nhiều so với chính mình hoặc với khách hàng, và đôi khi để chỉ những người mà bản thân rất ngưỡng mộ. Khi được sử dụng để chỉ chính mình, さま thể hiện sự kiêu ngạo (hoặc mỉa mai đến sự khiêm tốn của bản thân). さま thường được sử dụng sau tên người nhận trên bưu thiếp, thư từ và email kinh doanh.
先輩 (senpai)
Đây được sử dụng để chỉ những người đi trước, đàn anh trong một trường học, võ đường hoặc câu lạc bộ thể thao. Trong môi trường công việc, đồng nghiệp có kinh nghiệm hơn có thể được gọi là せんぱい.
後輩 (kouhai)
Thường chỉ người cấp dưới, không được sử dụng như một kính ngữ; くん được sử dụng thay thế cho chức năng này.
先生 (sensei)
Được sử dụng để gọi hoặc đề cập đến giáo viên, bác sĩ, chính trị gia, luật sư,… để biểu thị sự tôn trọng đối với những người đã đạt được thành tựu nhất định trong lĩnh vực chuyên môn của mình, và cũng áp dụng đối với nhà văn, nhà thơ, họa sĩ và những nghệ sĩ khác.
氏 (shi)
Được sử dụng trong văn bản trang trọng, bài phát biểu để đề cập đến một người không quen biết đối với người nói. Ví dụ, 氏 thường được thấy trong các bài viết tin tức như văn bản pháp luật, tạp chí chuyên ngành và một số phong cách văn bản chính thức khác.
殿 (Tono), phát âm dono (どの)
Khi kết hợp với tên gọi, có nghĩa là “chúa tể” hoặc “chủ công”. Đây không phải là cấp bậc cao quý, và mức độ tôn kính nằm giữa さん và さま. Cách gọi này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng vẫn được sử dụng trong một số loại văn bản, thư từ kinh doanh và trên giấy chứng nhận và giải thưởng, cũng như trong thư pháp trà đạo. Nó được sử dụng để chỉ người đồng cấp với người nói, nhưng vẫn thể hiện sự kính trọng.
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì