Xin chào và chào mừng quay trở lại với StudyTiengAnh. Hôm nay chúng ta hãy tìm hiểu về từ “Lộ trình” trong Tiếng Anh có nghĩa là gì nhé!
1. Định nghĩa của “Lộ trình”
“Route” trong Tiếng Anh là một con đường hoặc hướng đi cụ thể giữa các địa điểm, thường được sử dụng để di chuyển người hoặc vật. Ngoài ra, “Lộ trình” còn là một phương pháp để đạt được mục tiêu nào đó.
Bạn đang xem: "Lộ Trình" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Tiếng Việt: Lộ trình
Tiếng Anh: Route
Cách phát âm ở Anh: /ruːt/
Cách phát âm ở Mỹ: /ruːt/ hoặc /raʊt/
Xem thêm : Sales Supervisor Là Gì? Mô Tả Công Việc Sale Sup Là Làm Gì
Bạn có thể tham khảo phát âm từ điển để trau dồi kỹ năng nghe và nói nhé!
(Hình ảnh ví dụ về “Lộ trình”)
2. Ví dụ về “Lộ trình” trong Tiếng Anh và Tiếng Việt
- Một số hãng hàng không đã hủy bỏ các tuyến bay ít phổ biến nhằm tối đa hóa lợi nhuận.
- Một số hãng hàng không đã hủy bỏ các lộ trình không phổ biến nhằm tối đa hóa lợi nhuận.
- Trước khi xây dựng đường sắt mới, đã có một sự khảo sát kỹ lưỡng về lộ trình của nó.
- Trước khi xây dựng tuyến đường sắt mới, đã có một sự khảo sát tỉ mỉ về con đường của nó.
- Paul đã sử dụng lộ trình nào để trở lại Ephesus, và tại sao?
- Paul đã sử dụng con đường nào để trở lại Ephesus, và vì sao anh ấy lại làm như vậy?
- Chính sách này sẽ dẫn đến việc giao thông được điều hướng qua năm tuyến.
- Chính sách này sẽ dẫn đến việc giao thông được điều hướng qua năm con đường.
- Hãy lập danh sách những người có thể làm nghề chuyên phục vụ báo chí.
- Hãy lập danh sách những người có thể giao phát báo.
- Một người chị đã đến thăm một cặp vợ chồng trong lộ trình đi phát tạp chí của mình trong nhiều năm.
- Một người chị đã đến thăm một cặp vợ chồng trong quá trình giao phát tạp chí của mình trong nhiều năm.
- Nhiều nhà xuất bản ở đất nước đó đã thiết lập lộ trình đi giao báo tại các cửa hàng.
- Nhiều nhà xuất bản ở đất nước đó đã tạo ra lộ trình đi phân phát báo tại các cửa hàng.
- Vào ngày 10 tháng 8, hệ thống Tramlink của Croydon đã bị đóng cửa do thiệt hại xảy ra trên lộ trình.
- Vào ngày 10 tháng 8, hệ thống xe điện của Croydon đã bị đóng cửa do thiệt hại trên con đường đi.
- Có ba con đường để chất vài hợp chất asen vô cơ.
- Có ba con đường để chuẩn bị vài hợp chất asen vô cơ.
- Người bị loại bỏ không được bao gồm trong lộ trình phân phát báo cá nhân.
- Người bị loại bỏ không nên được tính trong lộ trình phân phát báo cá nhân.
Xem thêm : EXP nghĩa là gì? Tổng hợp tất cả các ý nghĩa của thuật ngữ EXP
(Ảnh về “Lộ trình”)
3. Từ vựng liên quan đến “Lộ trình”
Xem thêm : EXP nghĩa là gì? Tổng hợp tất cả các ý nghĩa của thuật ngữ EXP
(Ảnh về “Lộ trình”)
Từ vựng về các phương tiện giao thông đường bộ:
- Car (ka:): Xe ô tô
- Scooter (skuːtə): Xe ga (xe tay ga)
- Van (væn): Xe tải nhỏ
- Motorbike (məʊtəbaɪk): Xe máy
- Minicab (mɪnɪkæb/kæb): Xe taxi
- Moped (məʊpɛd): Xe máy có bàn đạp
- Tram (træm): Xe điện
- Bicycle (baɪsɪkl): Xe đạp
Từ vựng về các phương tiện giao thông công cộng:
- Railway train (reɪlweɪ treɪn): Tàu hỏa
- Taxi (tæksi): Xe taxi
- Tube (tjuːb): Tàu điện ngầm (ở Anh)
- Subway (sʌbweɪ): Tàu điện ngầm
- Coach (koʊʧ): Xe khách
- Underground (ʌndəgraʊnd): Tàu điện ngầm
- Bus (bʌs): Xe buýt
Từ vựng về các loại/làn đường:
- Road (roʊd): Đường
- Roadside (roʊdsaɪd): Lề đường
- Fork (fɔːk): Ngã ba
- Toll road (toʊl roʊd): Đường có thu phí
- Motorway (moʊtəweɪ): Xa lộ
- Ring road (rɪŋ roʊd): Vành đai
- Pedestrian crossing (pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ): Vạch qua đường
- Turning (tɜːrnɪŋ): Đoạn đường rẽ
- T-junction (tiː-ʤʌŋkʃən): Ngã ba hình chữ T
- Highway (haɪweɪ): Đường cao tốc (dành cho ô tô)
- Dual carriageway (dju(ː)əl ˈkærɪʤweɪ): Đại lộ hai chiều
- One-way street (wʌn-weɪ striːt): Đường một chiều
- Motorcycle lane (moʊtəsaɪkl leɪn): Làn đường riêng cho xe máy
- Car lane (kɑː leɪn): Làn đường riêng cho xe hơi
- Railroad track (reɪlrəʊd træk): Đường ray xe lửa
- Crossroad (krɒs roʊd): Ngã tư
- T-Junction (tiː-ʤʌŋkʃən): Ngã ba hình chữ T
- Slippery road (ˈslɪpəri roʊd): Đường trơn
- Road narrows (roʊd ˈnærəʊz): Đường hẹp
- Bump (bʌmp): Gồ ghề trên đường
- Uneven road (ʌnˈiːvən roʊd): Đường gồ ghề
- Crossroads (krɒsˌroʊdz): Ngã tư
- Level crossing (ˈlɛvl ˈkrɒsɪŋ): Đường cắt qua đường tàu
- Bend (bɛnd): Đường cua
Từ vựng về biển báo giao thông:
- Road sign (roʊd saɪn): Biển chỉ đường
- Slow down (sloʊ daʊn): Chú ý giảm tốc độ
- No U-Turn (no juː-tɜːrn): Cấm quay đầu
- Your priority (jɔː praɪˈɒrɪti): Đường ưu tiên
- End of dual Carriageway: Hết phần đường kép
- Handicap parking (hændɪkæp ˈpɑːkɪŋ): Chỗ đỗ xe dành cho người khuyết tật
- No overtaking (no ˌoʊvərˈteɪkɪŋ): Cấm vượt
- No horn (no hɔːrn): Cấm còi
- Crossroad (krɒs roʊd): Ngã tư
- No entry (no ˈɛntri): Cấm vào
- Speed limit (spiːd ˈlɪmɪt): Giới hạn tốc độ
- No parking (no ˈpɑːkɪŋ): Cấm đỗ xe
Các từ vựng khác:
- Traffic (ˈtræfɪk): Giao thông (nói chung)
- Vehicle (ˈviːɪkl): Phương tiện
- Sidewalk (ˈsaɪdwɔːk): Vỉa hè
- Traffic light (ˈtræfɪk laɪt): Đèn giao thông
- Driving licence (ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsəns): Bằng lái xe
- Junction (ʤʌŋkʃən): Ngã tư
- Signpost (ˈsaɪnpoʊst): Biển chỉ đường
- Traffic jam (ˈtræfɪk ʤæm): Tắc đường
Đó là những kiến thức về “Lộ trình” trong Tiếng Anh. Chúc các bạn học tập vui vẻ cùng StudyTienganh!
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì