Mỗi từ trong tiếng Việt đều có thể được dịch sang tiếng Anh, trừ những từ riêng biệt ít được biết. Các hoạt động hàng ngày và các hoạt động trong sự kiện thường dễ dàng để hiểu và nhận biết ý nghĩa của chúng. Bạn có biết Bộ xứng trong tiếng Anh là gì không? Nếu bạn chưa rõ, hãy đọc bài viết này của Study Tiếng Anh ngay lập tức! Ý nghĩa và các ví dụ cụ thể nhất sẽ được giải đáp ngay dưới đây.
Có thể bạn quan tâm
Bộ xứng trong Tiếng Anh là gì
Để giải thích ý nghĩa của Bộ xứng trong tiếng Anh, trước hết phải phân tích hoạt động rút thăm, bộ xứng chính là việc lôi ra, kéo lên một cách ngẫu nhiên, không biết trước kết quả. Vì vậy, trong tiếng Anh, bộ xứng được dịch là draw hay lucky draw (rút thăm may mắn).
Bạn đang xem: Bốc Thăm trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong các cuộc thi để xác định thứ tự, ghép đấu hoặc khi chọn người hoặc vật nào đó mà không có điều kiện hay căn cứ nào, người ta thường sử dụng bộ xứng để thể hiện sự công bằng mà không ai có thể đoán trước hay ưu tiên.
Bộ xứng được sử dụng nhiều trong việc sắp xếp các cặp đấu bóng đá.
Thông tin chi tiết từ vựng
Phát âm Anh – Anh: /drɔː/
Phát âm Anh – Mỹ: /drɑː/
Từ loại: Động từ
Nghĩa tiếng Anh: drawing, drawing, hoặc một cái gì đó được giữ bí mật mà không có sự hiểu biết trước về kết quả, thường là một cuộc rút thăm may mắn hay phân phối
Nghĩa tiếng Việt: Bộ xứng – hoạt động rút tên, rút quà, hoặc một cái gì đó được giữ bí mật mà không có sự hiểu biết trước về kết quả, thường là một cuộc rút thăm may mắn hay phân phối
Draw là một động từ có nghĩa là rút thăm, bộ xứng, và nó có nhiều ý nghĩa khác nhau mà bạn có thể thấy như vẽ, kéo dài ra,…. Trong mỗi ngữ cảnh khác nhau, nó có một ý nghĩa riêng.
Bộ xứng là hoạt động rút ra, lôi ra các tờ hay đồ vật có dấu hiệu.
Ví dụ Anh Việt
Vì bộ xứng được dịch là draw và trong tiếng Anh “draw” có rất nhiều nghĩa khác nhau, vì vậy để sử dụng ý nghĩa chính xác của nó trong các tình huống giao tiếp, Study Tiếng Anh gợi ý một số ví dụ cụ thể dưới đây. Hãy tham khảo ngay bạn nhé!
-
Tomorrow’s show has a very interesting draw, so don’t miss out!
-
Chương trình ngày mai có cuộc rút thăm rất thú vị, vì vậy đừng bỏ lỡ!
-
I have never had any luck in the draws of any show.
-
Tôi chưa bao giờ gặp may mắn trong các lần rút thăm của bất kỳ chương trình nào.
-
Who is in here when I draw the lottery is the one who has to leave this house.
-
Người nào ở đây khi tôi rút thăm xổ số chính là người phải rời khỏi ngôi nhà này.
-
In order to pair up for the upcoming round, I need to draw to show fairness.
-
Để ghép đôi cho vòng thi sắp tới, tôi cần rút thăm để thể hiện sự công bằng.
-
Hopefully after the draw, my name will be on the list.
-
Hy vọng sau khi rút thăm, tên tôi sẽ có trong danh sách.
-
Contact Anna immediately, she will be the representative of the company to draw.
-
Hãy liên hệ Anna ngay lập tức, cô ấy sẽ là người đại diện của công ty để rút thăm.
-
Thanks to the lucky draw program that attracted a large number of people to attend.
-
Chúng ta cảm ơn chương trình rút thăm may mắn đã thu hút một số lượng lớn người tham dự.
-
The director assigned me to organize a lucky draw program for the company’s birthday.
-
Giám đốc đã giao phó cho tôi tổ chức chương trình rút thăm may mắn trong dịp sinh nhật của công ty.
-
If no one volunteered to present, I would choose a random draw.
-
Nếu không ai tình nguyện trình bày, tôi sẽ chọn một cuộc rút thăm ngẫu nhiên.
Bộ xứng trong Tiếng Anh là draw
Một số từ vựng Tiếng Anh liên quan
Dưới đây là bảng liên quan đến từ bộ xứng trong tiếng Anh mà Study Tiếng Anh tổng hợp, nhằm giúp học viên dễ dàng theo dõi và ghi nhớ để sử dụng trong giao tiếp. Đừng bỏ lỡ bạn nhé!
Từ/ Cụm từ liên quan
Ý nghĩa
Ví dụ cụ thể
lucky
may mắn
-
He is very lucky to win the lottery jackpot.
-
Anh ta rất may mắn khi trúng giải độc đắc xổ số.
award
giải thưởng
-
The award structure of the program includes one first prize, two second prizes and three third prizes.
-
Cơ cấu giải thưởng của chương trình bao gồm một giải nhất, hai giải nhì và ba giải ba.
programme
chương trình
-
Yesterday’s program was very successful.
-
Chương trình hôm qua rất thành công.
random
ngẫu nhiên
-
The people who are chosen to pair up is completely random.
-
Người được chọn để ghép đôi là hoàn toàn ngẫu nhiên.
ballot
lá phiếu
-
Their ballots no longer have any meaning on the election results.
-
Lá phiếu của họ không còn ý nghĩa nào đối với kết quả bầu cử.
voted
bình chọn
-
Vote for him tomorrow.
-
Hãy bình chọn cho anh ấy vào ngày mai.
Quá trình học tiếng Anh không hề dễ dàng, vì vậy Study Tiếng Anh luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn từng ngày với nhiều chủ đề từ vựng hay để bạn tiện theo dõi hơn. Bộ xứng trong Tiếng Anh là một trong những từ phổ biến thường xuyên được sử dụng mà Study Tiếng Anh muốn chia sẻ với bạn trong bài viết này. Chúc bạn sớm đạt được mục tiêu của mình và đừng quên theo dõi các chủ đề tiếp theo trên Study Tiếng Anh nhé!
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì