Gần đây, có không ít người đặt ra câu hỏi thắc mắc về khái niệm mô phỏng tiếng Anh là gì? Chắc hẳn đây là một thuật ngữ quá quen thuộc với chúng ta trong công việc cũng như trong cuộc sống. Vậy để hiểu rõ hơn về khái niệm mô phỏng, các thông tin dưới đây từ Studytienganh sẽ giúp bạn có được những kiến thức hữu ích nhất, đừng bỏ qua nhé!
1. Mô phỏng trong Tiếng Anh là gì?
Mô phỏng trong Tiếng Anh được dịch là “Simulation”. Mô phỏng được định nghĩa là quá trình bắt chước hoạt động của một quá trình hoặc một hệ thống thực thể theo thời gian.
Bạn đang xem: "Mô Phỏng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Nhìn theo cách khác, mô phỏng là quá trình sử dụng một mô hình để nghiên cứu hành vi và hiệu suất của một quá trình hoặc hệ thống thực tế hoặc lý thuyết.
Xem thêm : Alpha Beta Omega là gì? Thuật ngữ đam mỹ
Mục đích của mô phỏng là nghiên cứu các đặc điểm hiện tại hoặc đề xuất của một hệ thống thực tế hoặc ảo thông qua việc thao tác các biến không thể điều khiển trong một hệ thống thực. Ngoài ra, mô phỏng còn cho phép đánh giá một mô hình để tối ưu hóa hiệu năng của hệ thống hoặc đưa ra dự đoán về một hệ thống thực.
Mô phỏng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau và rất hữu ích để nghiên cứu các thuộc tính của một mô hình hệ thống thực. Một mô phỏng có thể sử dụng một mô hình để khám phá các trạng thái không thể có trong hệ thống ban đầu.
2. Thông tin chi tiết về từ “mô phỏng” trong Tiếng Anh
Từ “mô phỏng” trong Tiếng Anh được viết là “Simulation”.
Từ “Simulation” là danh từ trong câu và được phát âm trong Tiếng Anh như sau: [ˌsɪmjuˈleɪʃn]
Từ “Simulation” được sử dụng để thể hiện một mô hình của một hoạt động thực, được tạo ra để đào tạo hoặc giải quyết vấn đề. Hoặc một mô hình bao gồm một tập hợp các vấn đề hoặc sự kiện được sử dụng để dạy ai đó cách thực hiện một điều gì đó hoặc quá trình tạo ra một mô hình như vậy. Ngoài ra, “Simulation” còn được sử dụng để miêu tả một tình huống hoặc sự kiện có vẻ có thật nhưng không thực sự có, được sử dụng đặc biệt để giúp mọi người đối phó với những tình huống hoặc sự kiện như vậy.
Xem thêm : Điều gì làm nên một OP và ED ấn tượng?
Một số từ đồng nghĩa của “Simulation” như imitate, copy,…
3. Ví dụ về “mô phỏng” trong Tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của “mô phỏng” trong Tiếng Anh cũng như cách sử dụng từ này trong câu, hãy xem qua một số ví dụ cụ thể dưới đây!
- Through simulation results, we can see that the designed controller can achieve good tracking performance.
- Dựa vào kết quả mô phỏng, chúng ta có thể thấy rằng bộ điều khiển được thiết kế có thể đạt được hiệu suất theo dõi tốt.
- After the 10-hour meeting, a new method of simulation of the echo signal based on the data matrix of the point object was introduced.
- Sau cuộc họp kéo dài 10 giờ, một phương pháp mới để mô phỏng tín hiệu phản xạ dựa trên ma trận dữ liệu của đối tượng điểm được giới thiệu.
- We will conduct empirical research by means of data simulation to test our model against tested bases.
- Chúng tôi sẽ tiến hành nghiên cứu kinh nghiệm thông qua mô phỏng dữ liệu để kiểm tra mô hình của mình trên các cơ sở đã được kiểm nghiệm.
- They will show the appropriate ranges of two different treatments through table simulation.
- Họ sẽ hiển thị phạm vi phù hợp của hai phương pháp điều trị khác nhau thông qua mô phỏng bảng.
- Building a simulation model will help us analyze the traces and dynamic clustering situation of the nodes.
- Xây dựng một mô hình mô phỏng sẽ giúp chúng ta phân tích các dấu vết và tình hình phân cụm động của các nút.
- After evaluation, it shows that the results of numerical simulation are quite close to the results of experimental measurements.
- Sau khi đánh giá, kết quả mô phỏng số rất gần với kết quả của các phép đo thực nghiệm.
- Simulation operations in real time to make training realistic.
- Mô phỏng các hoạt động trong thời gian thực để làm cho quá trình đào tạo trở nên chân thực.
- This paper refers to the fault simulation technology of a researched mesh antenna.
- Bài báo này đề cập đến công nghệ mô phỏng lỗi của một ăng-ten lưới đã được nghiên cứu.
4. Một số từ vựng Tiếng Anh liên quan
- through simulation: thông qua mô phỏng
- computer simulation: mô phỏng máy tính
- flight simulation: mô phỏng chuyến bay
- interactive simulation: mô phỏng tương tác
- laboratory simulation: mô phỏng phòng thí nghiệm
- numerical simulation: mô phỏng số
- simulation approach: phương pháp mô phỏng
- simulation result: kết quả mô phỏng
- simulation method: phương pháp mô phỏng
- simulation technology: công nghệ mô phỏng
- emulator: bộ mô phỏng
- fault simulator: bộ mô phỏng lỗi
- simulation operates: mô phỏng vận hành
- simulation design: thiết kế mô phỏng
- simulation model: mô hình mô phỏng
- process sheet simulation: mô phỏng bảng quy trình
- server simulation: mô phỏng máy chủ
Với những thông tin trên, Studytienganh hy vọng rằng bạn đã hiểu chi tiết về khái niệm “mô phỏng” trong Tiếng Anh là gì. Ngoài ra, chúng tôi cũng chia sẻ thêm với bạn những thông tin về cách sử dụng từ này và các từ liên quan khác. Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và áp dụng chúng một cách chuyên nghiệp nhất.
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì