Con Mực trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.

Nói đến hải sản, chúng ta không thể bỏ qua các loại mực như mực ống, mực nang,… Chúng được gọi là cá mực vì có màu sắc đen đặc trưng. Vậy trong tiếng Anh có từ tương đương hay không? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

1. Định nghĩa trong tiếng Anh

  • Định nghĩa:
  • Con mực ống trong tiếng Anh được gọi là “Squid”.
  • Con mực nang trong tiếng Anh được gọi là “Cuttlefish”.
  • Phát âm:
  • Squid /skwid/
  • Cuttlefish /ˈkatlfiʃ/

Định nghĩa của từ “mực” trong tiếng Anh: một loại sinh vật biển có nhiều xúc tu.

Mực là một loài động vật chân đầu thuộc họ Decapodiformes, có cơ thể dẹp, mắt lớn, tám cánh tay và hai xúc tu. Giống như những loài động vật chân đầu khác, mực ống có phần đầu phân biệt, hai bên đối xứng và một lớp vỏ. Chúng chủ yếu là loài thân mềm, tương tự như bạch tuộc, nhưng có một số xương nhỏ bên trong hình que hoặc cây bút, được làm bằng chất kitin.

Ý nghĩa của từ 'Mực' trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ.

Mực ống trong tiếng Anh được gọi là “squid”.

Mực đã tách ra từ các loài động vật chân đầu khác trong kỷ Jura và có vai trò tương tự như cá teleost trong việc săn mồi ngoại vi với kích thước và hành vi tương đồng.

Chúng đóng một vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn của môi trường nước mở. Chúng là mồi của cá mập, cá vành đai, chim biển, hải cẩu và động vật giáp xác, đặc biệt là cá nhà táng.

Con người sử dụng mực làm thức ăn thông qua công việc đánh cá thương mại ở Nhật Bản, Địa Trung Hải, Tây Nam Đại Tây Dương, Đông Dương-Thái Bình Dương và nhiều nơi khác. Chúng được sử dụng trong các món ăn trên toàn thế giới, thường được gọi là “calamari”.

Mực đã xuất hiện trong văn học từ thời cổ đại, đặc biệt là trong các câu chuyện về mực khổng lồ và quái vật biển.

2. Cách sử dụng trong tiếng Anh

Cả “Squid” và “Cuttlefish” đều là các từ chỉ loài mực, được sử dụng như danh từ. Chúng thường đứng đầu câu như chủ ngữ hoặc sau động từ, và đứng sau danh từ sở hữu.

Ý nghĩa của từ 'Mực' trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ.

Cá mực là một loại hải sản phổ biến.

Ví dụ:

  • Squid has high amounts of dietary cholesterol but is very low in fat, and the cholesterol is poorly absorbed from it.

  • Dịch: Mực có lượng cholesterol dinh dưỡng cao nhưng rất ít chất béo, và cholesterol được hấp thụ kém từ nó.

  • One cuttlefish can change color and patterns within a second to scare off a predator or to communicate with another cuttlefish.

  • Dịch: Một con mực nang có thể thay đổi màu sắc và hoa văn trong một giây để đe dọa kẻ săn mồi hoặc giao tiếp với mực nang khác.

  • There’s no kidding about nutrition in non-fried squid.

  • Dịch: Không có điều đùa về dinh dưỡng trong mực không chiên.

  • Our little cuttlefish died because I was gone and forgot him at home for two weeks.

  • Dịch: Con mực nang nhỏ của chúng tôi chết vì tôi đi xa và quên nó ở nhà trong hai tuần.

Ý nghĩa của từ 'Mực' trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ.

Mực có rất nhiều chất dinh dưỡng.

3. Một số ví dụ Anh – Việt

Ví dụ:

  • You can only find the giant cuttlefish, the world’s biggest, on the southern coast of Australia.

  • Dịch: Bạn chỉ có thể tìm thấy con mực nang khổng lồ, loài lớn nhất thế giới, trên bờ biển phía nam của Úc.

  • As a symbol of flexibility, a squid tattoo can demonstrate your own physical gracefulness, or your ability to adapt to changing circumstances and ‘roll with the punches’.

  • Dịch: Là biểu tượng của tính linh hoạt, hình xăm mực có thể thể hiện sự dẻo dai về thể chất của riêng bạn hoặc khả năng thích ứng với những tình huống thay đổi và thích ứng với những đòn đánh.

  • The meat of squid is pale, translucent white; it’s chewy and has an umami taste.

  • Dịch: Thịt mực có màu trắng nhạt, trong suốt; nó dai và có mùi vị đậm đà.

Vậy là chúng ta đã hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng từ “mực” một cách cụ thể và đã đưa ra một số ví dụ. Chúc các bạn học tốt!

Related Posts