Home → Là Gì

“Nám Da” là gì trong tiếng Anh: Định nghĩa, Ví dụ Anh Việt

Bạn đang xem: “Nám Da” là gì trong tiếng Anh: Định nghĩa, Ví dụ Anh Việt

“Nám Da” là gì? “Nám Da” trong tiếng Anh là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng chỉ “Nám Da” trong tiếng Anh? Cấu trúc đi kèm với từ vựng “Nám Da” trong tiếng Anh là gì? Cách phát âm của cụm từ vựng chỉ “Nám Da” trong tiếng Anh là gì? Đặc điểm của từ vựng chỉ “Nám Da” trong tiếng Anh?

1. “Nám Da” trong tiếng Anh là gì?

“Nám Da”: Melasma

Trong tiếng Anh, “Nám Da” có nghĩa là Melasma. Một số từ đồng nghĩa khác với từ “Nám Da” như Chloasma hoặc mask of pregnancy.

Ví dụ:

  • Melasma is a popular disorder of hyperpigmentation characterized by tan or brown macules and patches that mainly affect sun-exposed areas.

    (Nám Da là một rối loạn tăng sắc tố phổ biến được đặc trưng bởi các vết và mảng màu nâu hoặc rám nắng chủ yếu ảnh hưởng đến các vùng tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.)
  • Disfiguring diseases such as melasma take a significant toll on the psychosocial well-being of affected individuals.

    (Các bệnh gây biến dạng như nám da gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tâm lý – xã hội của những người bị ảnh hưởng.)

Xem thêm: “Thang đo Likert” là gì?

(Hình ảnh minh họa từ vựng “Nám Da” trong câu tiếng Anh)

2. Tin tức chi tiết về từ vựng chỉ “Nám Da” trong tiếng Anh.

Cách phát âm:

Trong ngữ điệu Anh-Anh: /məˈlæmə/

Trong ngữ điệu Anh-Mỹ: /məˈlæmə/

Từ vựng Melasma có ba âm tiết và trọng âm đặt tại âm tiết thứ hai. Từ vựng này không có cách phát âm cụ thể trong từ điển Oxford hay Cambridge. Bạn có thể tham khảo thêm cách phát âm này.

Xem thêm: “Thang đo Likert” là gì?

(Hình ảnh minh họa từ vựng “Nám Da” trong câu tiếng Anh)

Từ vựng chỉ “Nám Da” trong tiếng Anh là một danh từ.

Từ vựng Melasma được sử dụng như một danh từ không đếm được trong tiếng Anh. Khi sử dụng từ vựng này, bạn cần tuân thủ các quy tắc ngữ pháp cơ bản trong câu, đảm bảo sự hài hòa trong câu.

Ví dụ:

  • Melasma causes patches of discoloration, which are darker than your usual skin color.

    (Nám da gây ra các mảng đổi màu, sẫm màu hơn màu da thường ngày của bạn.)
  • If you notice these symptoms of melasma, which might refer you to a dermatologist, see your healthcare professional.

    (Nếu bạn nhận thấy những triệu chứng nám da này, có thể bạn nên tham khảo ý kiến chuyên gia da liễu, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.)

3. Một số cụm từ liên quan đến từ vựng “Nám Da” trong tiếng Anh.

Xem thêm: “Thang đo Likert” là gì?

(Hình ảnh minh họa từ vựng “Nám Da” trong câu tiếng Anh)

Chúng tôi đã tìm kiếm và tổng hợp trong bảng dưới đây một số từ đồng nghĩa với từ chỉ “Nám Da” trong tiếng Anh, mời bạn tham khảo:

Từ vựng

Nghĩa của từ

Ví dụ

Acne

/ˈækni/

Mụn nhọt

Antioxidant

/ˌæntiˈɒksɪdənt/

/ˌæntaɪˈɑːksɪdənt/

Chống lão hóa

Chap

/tʃæp/

Nứt nẻ

Freckle

/ˈfrekl/

Tàn nhang

Cảm ơn bạn đã đồng hành và ủng hộ nội dung bài viết hôm nay của Study Tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức chúng tôi chia sẻ ở đây sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh của mình. Hẹn gặp lại bạn trong những bài viết tiếp theo!

Related Posts