Nhà Phố trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Hiện nay, các khu đô thị ngày càng mọc lên với số lượng rất lớn và trở thành một chủ đề nổi bật trong ngành xây dựng hiện nay. Thông thường, ở khu vực đầu tiên của mỗi khu đô thị, nhà được phân loại theo các đặc điểm khác nhau hoặc sử dụng tên gọi trong Tiếng Anh để đặt tên cho chúng. Bạn đã biết “Nhà Phố” trong Tiếng Anh là gì chưa? Bạn có hiểu về từ này không? Nếu bạn còn thắc mắc, hãy tiếp tục đọc bài viết này để làm rõ vấn đề. Chúc bạn thành công!

nhà phố trong tiếng Anh

Nhà Phố trong tiếng Anh

1. “Nhà Phố” trong Tiếng Anh có nghĩa là gì?

Townhouse

Cách phát âm: /ˈtaʊn.haʊs/

Định nghĩa:

Nhà phố (hay còn gọi là nhà mặt phố) là những ngôi nhà được xây dựng ở vị trí mặt tiền hướng ra đường cái hoặc đường lớn, nằm ở vị trí đắc địa. Vị trí nhà phố này mang lại nhiều thuận lợi về mặt kinh tế, kinh doanh và cung cấp những tiện ích cho chủ sở hữu.

Từ loại trong Tiếng Anh:

Là một danh từ đếm được và có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu

  • Most of the suburban vacant land has been upgraded to many new, modern townhouse residential conversion projects.
  • Hầu hết các khu đất trống ngoại ô đã được nâng cấp thành nhiều dự án chuyển đổi thành các nhà phố mới, hiện đại.
  • She lives in a three-story townhouse in an old city that has been around for a long time, so she has a strong bond with it.
  • Cô ấy sống trong một ngôi nhà phố ba tầng ở một thành phố cổ đã tồn tại từ lâu đời, vì vậy cô ấy có một mối quan hệ mạnh mẽ với nó.

2. Cấu trúc và cách sử dụng “nhà phố” trong Tiếng Anh:

nhà phố trong tiếng Anh

Nhà Phố trong tiếng Anh

[DÙNG NHƯ MỘT TRẠNG NGỮ TRONG CÂU]

  • In townhouses, construction engineers will divide them into different types to cater to the needs and budgets of customers who want to buy.
  • Trong các dãy nhà phố, các kỹ sư xây dựng sẽ chia chúng thành các loại khác nhau để đáp ứng nhu cầu và ngân sách của khách hàng muốn mua.

Từ “townhouse” trong câu này được sử dụng như một trạng ngữ.

  • When visiting townhouses, we need to pay attention to studying the origin and history of each house carefully to avoid future consequences.
  • Khi đến thăm các ngôi nhà phố, chúng ta cần chú ý nghiên cứu nguồn gốc và lịch sử của từng căn nhà một cách cẩn thận để tránh những hậu quả trong tương lai.

Từ “townhouse” trong câu này được sử dụng như một trạng ngữ.

[DÙNG NHƯ MỘT CHỦ NGỮ TRONG CÂU]

  • The townhouse is a strictly managed place, often with security guards on duty all the time, so it is very safe and protected from social evils.
  • Ngôi nhà phố là một nơi được quản lý nghiêm ngặt, thường có bảo vệ canh gác suốt cả ngày, vì vậy nó rất an toàn và được bảo vệ khỏi tệ nạn xã hội.

Từ “townhouse” trong câu này được sử dụng như một chủ ngữ.

  • My family’s townhouse has been around for a long time since my grandfather gave it to my father when he was very young.
  • Nhà phố của gia đình tôi đã tồn tại từ lâu kể từ khi ông nội tôi tặng cho bố tôi khi ông ấy còn rất trẻ.

Từ “townhouse” trong câu này được sử dụng như một chủ ngữ.

[DÙNG NHƯ MỘT TÂN NGỮ TRONG CÂU]

  • My friend left her address behind and went away, so I asked many neighbors, but the address I was looking for was not in any of the townhouses or neighborhoods in this area.
  • Bạn tôi để lại địa chỉ và đi mất, vì vậy tôi đã hỏi rất nhiều người hàng xóm, nhưng địa chỉ mà tôi đang tìm kiếm không có trong bất kỳ ngôi nhà phố hoặc khu vực nào ở khu vực này.

Từ “townhouse” trong câu này được sử dụng như một tân ngữ.

  • Real estate investors partner with construction companies because they want to develop new townhouse or condominium projects for newcomers.
  • Nhà đầu tư bất động sản hợp tác với các công ty xây dựng vì họ muốn phát triển các dự án nhà phố hoặc chung cư mới cho người mới đến.

Từ “townhouse” trong câu này được sử dụng như một tân ngữ.

[DÙNG NHƯ MỘT BỔ NGỮ CHO TÂN NGỮ TRONG CÂU]

  • The street here is covered in a poetic and ancient beauty, surrounded by rows of townhouses and bars, cafes, and restaurants that appeared centuries ago.
  • Con đường ở đây được bao phủ bởi một vẻ đẹp thơ mộng và cổ kính, được bao quanh bởi các dãy nhà phố, các quán bar, quán cà phê và nhà hàng xuất hiện hàng thế kỷ trước.

Từ “townhouse” được sử dụng như một bổ ngữ cho từ ngữ tân ngữ “is covered in a poetic and ancient beauty, surrounded by rows of townhouses and bars, cafes, and restaurants that appeared centuries ago.”

3. Cụm từ đi với “nhà phố” trong Tiếng Anh:

nhà phố trong tiếng Anh

Nhà Phố trong Tiếng Anh

Cụm từ Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

townhouse apartment

căn hộ nhà phố

townhouse dormitory

ký túc xá nhà phố

townhouse duplex

nhà phố liền kề

townhouse penthouse

căn hộ cao cấp nhà phố

townhouse dosshouse

a nhà phố kiểu hôm

efficiency apartment townhouse

căn hộ nhà phố hiệu quả

townhouse park

công viên nhà phố

town meeting

họp thị trấn

town planner

người lập kế hoạch đô thị

town planning

kế hoạch đô thị

Township

thị trấn

Townsite

thị trấn

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về cụm từ “nhà phố” trong Tiếng Anh!

Related Posts