” Not Really Là Gì – Không Hẳn In English

Theo Macmillan Dictionary, really có thể được sử dụng như một trạng từ (đi kèm với động từ, tính từ hoặc trạng từ khác), trạng từ bổ nghĩa cho câu hoặc thán từ.

Bạn đang xem: Not really là gì

Ví dụ:

Trạng từ:

(đi kèm với động từ) Bạn thật sự yêu cô ấy không?

(đứng trước tính từ hoặc trạng từ) Cô ấy là một người thật sự tốt. / Tôi đã chơi rất giỏi vào ngày thứ bảy.

Xem thêm: Mc Ốc Thanh Vân Sinh Năm Mấy, 3 Thiên Thần Nhỏ Đáng Yêu Của Ốc Thanh Vân

Trạng từ bổ nghĩa câu: (tạo thành một mệnh đề hoặc một câu) Thật sự, điều đó không quan trọng. Thán từ: ‘Tôi không quan tâm bạn nghĩ gì.’ ‘Thôi, thật mà!’

Vậy really nghĩa là gì?

Nghĩa của từ really là gì?

Nghĩa của từ really và cách sử dụng trong tiếng Anh

Really nghĩa là gì có thể được hiểu theo một số cách sau:

1. Nhấn mạnh trạng từ hoặc tính từ (= rất, rất nhiều)

Ví dụ:

Tôi rất đói. (I’m really hungry)

Một số thông tin rất hữu ích. (Some really useful information)

Mọi thứ đã diễn ra rất tốt. (It all went really well)

Đây là một nơi rất đẹp. (This is a really nice place)

Cô ấy rất thích làm việc với trẻ nhỏ. (She really enjoys working with young children)

Chúng tôi đã làm việc rất chăm chỉ. (We’ve all been working really hard)

2. Nhấn mạnh điều bạn nói hoặc ý kiến bạn đưa ra

Ví dụ:

Tôi thật sự muốn về nhà ngay bây giờ. (I really want to go home now)

Tôi muốn giúp – Tôi thật sự muốn giúp. (I want to help – I really do)

Bạn thật sự cần phải quên cô ấy đi. (You really need to forget all about her)

Thật sự không cần phải lo lắng. (There’s really no need to worry)

Tôi thật sự nên gọi cho Annie để báo cô ấy biết chúng ta sẽ đến muộn. (I really ought to have phoned Annie to let her know we’d be late)

3. Thể hiện sự quan tâm, ngạc nhiên về điều ai đó nói

Ví dụ:

“Tuần sau chúng ta sẽ đến Nhật Bản.” “Ôi, thật á?” (‘We’re going to Japan next month.’ ‘Oh, really?’)

“Cô ấy từ chức rồi.” “Thật á? Bạn chắc chứ?” (‘She’s resigned.’ ‘Really? Are you sure?’)

4. Dùng để nói thực tế, sự thật về một điều nào đó

Ví dụ:

Bạn thật sự nghĩ gì về nó? (What do you really think about it?)

Hãy cho tôi biết sự thật chuyện đã xảy ra. (Tell me what really happened)

Hamlet thật ra không điên rồ, ông ấy chỉ giả vờ như vậy thôi. (Hamlet isn’t really mad – he’s just pretending to be)

Tôi không thể tin được mình thật sự sắp được gặp công chúa. (I can’t believe I am really going to meet the princess)

5. Dùng để giảm nhẹ lời nói (thường trong câu phủ định)

Ví dụ:

Tôi không đồng ý lắm với điều đó. (I don’t really agree with that)

Nó không quan trọng lắm. (It doesn’t really matter)

“Bạn có thích cuốn sách đó không?” “Không thích lắm”. (‘Did you enjoy the book?’ ‘Not really’)

Lưu ý:

Vị trí của từ really có thể làm thay đổi nghĩa của câu.

Nghĩa của really cần phải xác định tùy theo vị trí và cách sử dụng trong câu.

Ví dụ I don’t really know nghĩa là bạn không chắc chắn về điều gì; còn I really don’t know nhấn mạnh rằng bạn không biết gì cả (xem lại cách sử dụng thứ 2).

6. Dùng trong câu hỏi và câu phủ định khi bạn muốn ai đó nói “không”

Ví dụ:

Bạn thật sự hy vọng tôi tin vào điều đó à? (Do you really expect me to believe that?)

Tôi không thật sự cần phải đi đúng không? (I don’t really need to go, do I?)

Anh ta không thật sự biết chuyện gì đang diễn ra phải không? (He doesn’t really have a clue about what’s going on, does he?)

Bạn thật sự định làm như thế à? (Is that how you’re really going to do it?)

7. Thể hiện sự phản đối của bạn với việc ai đó đã làm hoặc đã nói

Ví dụ:

Lẽ ra bạn đã nên nói cho chúng tôi biết từ trước. (Really, you could have told us before)

Amanda à! Thật khó chịu khi bạn nói như vậy. (Really, Amanda! What a dreadful thing to say!)

Related Posts