Trong quá trình giao tiếp, có hai từ thường bị nhầm lẫn là “together” và “each other” vì cả hai đều được dịch là “cùng nhau, lẫn nhau, với nhau”. Ví dụ như “ăn cùng nhau” và “ăn lẫn nhau”; “cùng nhau học” và “học lẫn nhau”; “thích nhau”; “giúp nhau”; “cãi nhau”; “lo lắng cho nhau”; “đi du lịch với nhau”…
Đặc điểm chung của cả hai từ này là chủ ngữ luôn là số nhiều, ít nhất phải có hai đối tượng.
Bạn đang xem: Phân biệt Together, Each Other và One Another chi tiết nhất
I. TOGETHER
1. TOGETHER có nghĩa là “với nhau”. Khi sử dụng Together, phải có hai hoặc nhiều hơn hai đối tượng cùng thực hiện một hành động chung, có thể rơi vào một trong hai trường hợp sau:
Trường hợp 1: Các đối tượng này cùng nhau thực hiện một hành động nào đó, không tương tác qua lại hoặc hợp tác với nhau, mỗi người làm việc của riêng mình nhưng có cùng thời điểm và địa điểm.
Ví dụ:
Tôi và bạn gái ăn cơm với nhau mỗi ngày. (My girlfriend and I eat together every day.)
Trường hợp 2: Các đối tượng này hợp sức để hoàn thành một công việc nào đó. Đối với cách dùng từ loại, Together là một trạng từ, được sử dụng ở đầu câu, trước S + V (chủ vị), hoặc sau động từ.
Ví dụ:
Together, they built a profitable company. (Họ cùng nhau xây dựng một công ty có lợi nhuận.)
Xem thêm : "Secondary School" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
2. Điểm khác biệt thứ hai giữa các cách nói này là Together có rất nhiều cách kết hợp từ để tạo thành các thành ngữ (idioms) và cách nói cố định.
Ví dụ:
- Birds of a feather flock together: Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.
- Get your act together: Chỉnh đốn lại, làm việc, học hành nghiêm chỉnh lại.
- Get together: Tụ tập lại (với bạn bè, người thân).
- Get back together: Nối lại tình xưa (sau khi chia tay).
- Pull yourself together: Lấy lại tinh thần (sau một cú sốc).
- Put two and two together: Suy đoán ra được sự việc.
- Stick together: Chung vai sát cánh với nhau.
II. EACH OTHER
1. EACH OTHER có nghĩa là “nhau”. Each other chỉ được sử dụng sau động từ, không được đặt ở đầu câu.
Ví dụ:
They know each other. (Họ biết nhau.)
Ngoài ra, Each other còn được sử dụng như một đại từ, và có thể đứng sau các giới từ, thường là giới từ TO và giới từ WITH, để làm tân ngữ cho giới từ đó.
Ví dụ:
They are talking to each other. (Họ đang nói chuyện với nhau.)
Khi sử dụng Each other như một trạng từ, các đối tượng phải tương tác qua lại khi thực hiện một hành động, không phải mỗi người làm một việc.
Ví dụ:
They like each other, they love each other, they need each other, so they married each other. (Họ thích nhau, họ yêu nhau, họ cần nhau, nên họ đã kết hôn với nhau.)
2. Each other không có bất kỳ thành ngữ nào.
III. ONE ANOTHER
1. ONE ANOTHER được sử dụng hoàn toàn giống như EACH OTHER.
Trước đây, các chuyên gia ngữ pháp từng quy định rằng One another chỉ được sử dụng khi có ba đối tượng trở lên, nhưng hiện nay không còn ai tuân thủ quy định này nữa.
One another có thể thay thế Each other 100%, nhưng do nó dài hơn nên không được sử dụng phổ biến như Each other.
2. One another không có bất kỳ thành ngữ nào.
Hy vọng Tiếng Anh Nghe Nói đã mang đến cho bạn hệ thống từ vựng thông dụng về giao tiếp công việc, cuộc sống hàng ngày, cũng như những cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu tiếng Anh phổ biến và hữu ích nhất. Khi bạn cần tìm kiếm các chủ đề liên quan đến tiếng Anh, hãy quay lại trang tienganhnghenoi.vn nhé!
Nếu bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung vào Kỹ Năng Nghe & Nói với 100% Giảng viên Nước Ngoài (Anh, Mỹ, Canada…), bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: Lịch Học – Học Phí.
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì