"Phân Bổ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Bạn đang đau đầu không hiểu “phân bổ” trong Tiếng Anh có nghĩa là gì và cách sử dụng từ này như thế nào? Đây là một thuật ngữ khá phổ biến ngày nay, được sử dụng trong cả giao tiếp và văn bản Tiếng Anh. Hiểu rõ về từ vựng này sẽ giúp bạn áp dụng một cách dễ dàng trong thực tế. Vì vậy, đừng bỏ lỡ thông tin quan trọng trong bài viết này, vì Studytienganh sẽ chia sẻ mọi điều liên quan đến “phân bổ” trong Tiếng Anh.

1. “Phân Bổ” trong Tiếng Anh là gì?

Thuật ngữ “phân bổ” trong Tiếng Anh thường được diễn đạt bằng từ “Allocate”. Những từ này đều có nghĩa là chia ra, phân ra nhiều vị trí theo một nguyên tắc nào đó. Nó có thể áp dụng trong việc chia sẻ một phần phải đóng góp hoặc một phần được hưởng cho từng cá nhân, từng đơn vị.

“Phân bổ” cũng có nghĩa tương tự như “phân phát” (distribute), “phân định” (delimitation), “phân tích” (analysis),…

2. Từ vựng chi tiết về “phân bổ” trong Tiếng Anh

Trong Tiếng Anh, “phân bổ” được diễn đạt bằng từ “Allocate”.

Từ “Allocate” là một động từ được sử dụng trong trường hợp một đối tượng hoặc một phần của một vật được phân bổ cho một người cụ thể hoặc cho một mục đích cụ thể, nghĩa là nó được trao cho người đó hoặc được sử dụng cho mục đích đó. Nó cũng có thể dùng để phân chia một điều gì đó cho một số người hoặc để phân tán hoặc phân phát một cái gì đó trên một khu vực.

Sử dụng “allocate” + “something” (cho cái gì đó) hoặc “allocate” + “somebody/something”

Ví dụ:

  • Họ sẽ sử dụng một số tiền lớn để phân bổ cho việc mua sách mới cho thư viện.
  • To allocate for the purchase of new books for the library, they will use a large amount of money.

Bên cạnh đó, “allocate” cũng được sử dụng để xác định nơi đưa một số tiền hoặc chi phí cụ thể vào tài khoản của một công ty.

Sử dụng “allocate” + “something” + “to” + “something”

Ví dụ:

  • Hiệu trưởng đã quyết định phân bổ nhiều chỗ ngồi hơn cho học sinh trưởng thành trong năm nay.
  • The principal has decided to allocate more seats to adult students this year.

“Allocate” được phát âm trong Tiếng Anh như sau: [ ˈæləkeɪt]

3. Ví dụ Anh – Việt về “phân bổ” trong Tiếng Anh

Studytienganh sẽ cung cấp một số ví dụ cụ thể dưới đây để bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của “phân bổ” trong Tiếng Anh!

  • Trong năm tới, một số chính quyền địa phương phải học cách phân bổ nguồn lực hiệu quả.
  • In the coming year, some local governments must learn to allocate resources efficiently.
  • Họ đã được chấp thuận sau khi tham dự hai khóa học về lý thuyết phân bổ.
  • They were approved after attending two courses on allocation theory.
  • Ban giám đốc của công ty đã quyết định phân bổ nhiều nguồn lực hơn cho bộ phận tiếp thị của chúng tôi.
  • Our company’s board of directors decided to allocate more resources to our marketing department.
  • Điều quan trọng đầu tiên chúng ta cần làm là huy động, áp dụng và phân bổ các nguồn vốn khác nhau của đường sắt quốc gia và giám sát việc sử dụng chúng.
  • The first important thing we need to do is to mobilize, apply and allocate the various funds of the national railway and monitor their use.
  • Các nhà quản lý quỹ nên cải thiện việc phân bổ tài sản quỹ và phân cấp đầu tư để hoàn thiện hệ thống.
  • Fund managers should improve the fund asset allocation and investment decentralization to perfect the system.
  • Phân bổ tiền hợp lý sẽ giúp chúng ta giảm thiểu rủi ro và mang lại lợi nhuận cao hơn.
  • Properly allocating money will help us limit risks and bring higher profits.
  • Việc phân bổ đồng đều nguồn lực sẽ giúp tăng tốc sản xuất và cân bằng năng suất cho tất cả công nhân trong nhà máy.
  • Evenly allocating resources will help speed up production and balance productivity for all workers in the factory.
  • Đây là một trong những phương pháp phân bổ không gian lưu trữ cực kỳ nhanh chóng và hiệu quả, chỉ sau thanh ghi.
  • This is one of the extremely fast and efficient methods for allocating storage space, second only to registers.
  • Quá trình này giúp chuyển năng lượng điện và phân bổ từng đơn vị điện năng để sử dụng.
  • This process helps to transfer electrical energy and allocate each unit of electricity for use.
  • Mình nghĩ các bạn nên phân bổ thời gian cho việc học và làm một cách hợp lý để đạt kết quả cao.
  • I think you should allocate time for study and do it in a reasonable way to get high results.

4. Một số từ vựng Tiếng Anh liên quan

  • Allocation funtion: Chức năng phân bổ
  • Allocation unit: Đơn vị phân bổ
  • Allocative efficiency: Hiệu quả phân bổ
  • Overallocation: Phân bổ quá mức
  • Time allocation: Phân bổ thời gian
  • Host distribution rule: Quy tắc phân bổ máy chủ
  • Allocate point: Phân bổ điểm
  • Territory allocation: Phân bổ lãnh thổ
  • Allocate storage: Phân bổ lưu trữ
  • Allocate memory: Cấp phát bộ nhớ
  • Allocate resource: Phân bổ nguồn lực
  • Allocate place: Phân bổ địa điểm
  • Allocate money: Phân bổ tiền
  • Allocate theory: Lý thuyết phân bổ
  • Allocate duty: Phân bổ nhiệm vụ
  • Allocate fund: Phân bổ quỹ
  • Allocate various: Phân bổ khác nhau

Chúng tôi hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ ý nghĩa của “phân bổ” trong Tiếng Anh và nắm vững cách sử dụng từ này. Để tìm hiểu thêm về các từ vựng Tiếng Anh khác, hãy tiếp tục theo dõi Studytienganh thường xuyên!

Related Posts