Rau ngót tiếng anh là gì? Rất nhiều bạn thắc mắc vấn đề này

Rau ngót là một loại rau phổ biến ở Việt Nam được sử dụng trong nhiều món ăn ngon và bổ dưỡng. Khi muốn tìm hiểu về loại cây này, nhiều người muốn biết tên tiếng Anh của rau ngót nhưng không biết nó được gọi là gì. Dưới đây là thông tin về tên gọi tiếng Anh của rau ngót và bạn có thể sử dụng nó khi tra cứu bằng tiếng Anh.

  • Tác hại của rau ngót
  • Rau ngót bị vàng lá
  • Cách trồng rau ngót bằng hạt
  • Cây dền gai có tác dụng chữa bệnh gì
  • Tác dụng của cây rau dền gai
Cây rau ngót
Cây rau ngót

Rau ngót là loại rau gì

Trước khi tìm hiểu về tên tiếng Anh của rau ngót, hãy cùng tìm hiểu về loại rau này. Rau ngót là một cây bụi thuộc họ Diệp hạ châu, có tên khoa học là Sauropus androgynous. Nó được trồng làm rau ăn ở nhiều nước Nam Á và Đông Nam Á, đặc biệt phổ biến ở Việt Nam.

Cây rau ngót
Cây rau ngót

Rau ngót tiếng Anh là gì

Ở Việt Nam, rau ngót còn được gọi với một số tên khác như rau bù ngót, bồ ngót, hay rau tuốt. Vậy trong tiếng Anh, rau ngót được gọi là gì? Câu trả lời là rau ngót có một số tên gọi tiếng Anh như katuk, star gooseberry hoặc sweet leaf. Trong số các tên gọi này, katuk là tên phổ biến nhất cho rau ngót trong tiếng Anh. Vì vậy, nếu bạn muốn tra cứu thông tin về rau ngót bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các tên gọi này.

Ngoài ra, dưới đây là một số tên gọi của rau ngót trong một số quốc gia khác:

  • Trung Quốc: mani cai (马尼菜)
  • Nhật Bản: amame shiba (アマメシバ)
  • Malaysia: cekur manis, sayur manis, asin-asin hoặc cangkok manis
  • Thái Lan: pak waan
  • Philippines: Chinese Malunggay
  • Indonesia: katuk
Cây rau ngót
Cây rau ngót

Cây rau ngót có những đặc điểm gì

Ngoài việc tìm hiểu tên tiếng Anh của rau ngót, hãy cùng tìm hiểu về những đặc điểm của loại cây này để hiểu rõ hơn về nó. Rau ngót có thân nhỏ, có thể cao tới 2 mét. Khi non, thân có màu xanh, khi già chuyển sang màu nâu. Rau ngót có các nhánh nhỏ và trơn tru. Mặc dù rau ngót có thể cao tới 2 mét, nhưng để thu hoạch lá và ngọn dễ dàng, thường chỉ trồng cao tầm 1 – 1,2 mét. Rau ngót được trồng bằng cành, vì vậy các cành chính to và khỏe mạnh thường được chọn để trồng cho những vụ sau.

Xem thêm: Cách trồng rau ngót bằng cành

Cây rau ngót
Cây rau ngót

Lá của rau ngót có hình dạng bầu dục, mọc xen kẽ, sắp xếp thành hai hàng trên một cành chung. Mặt trên của lá có màu xanh đậm, lá nhẵn và bóng, trong khi mặt dưới có màu xanh nhạt. Lá cây là bộ phận chính được sử dụng để nấu ăn.

Cây rau ngót
Tên tiếng Anh của rau ngót

Hoa của rau ngót là hoa đơn tính, mọc ở kẽ lá và có màu đỏ xen lẫn tím. Hoa cũng có nhiều cánh nhỏ, nhị và nhụy nằm ở trung tâm cánh hoa màu vàng sậm. Hoa đực mọc ở kẽ lá phía trên, còn hoa cái mọc ở kẽ lá phía dưới và phát triển thành quả sau đó.

Hoa rau ngót
Hoa rau ngót

Quả của rau ngót thuộc loại quả nang, có màu trắng, hình cầu hơi dẹt, và có nhụy hoa màu đỏ tím. Quả rau ngót trông giống như quả cà pháo nhỏ. Hạt có hình ba cạnh và có vân nhỏ trên bề mặt.

Quả rau ngót
Tên tiếng Anh của rau ngót

Rau ngót được biết đến là một loại rau giàu dinh dưỡng, chứa nhiều vitamin A, B1, C và một số khoáng chất như canxi, kẽm, sắt và photpho. Do đó, nó mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe như các loại rau ăn khác và có thể được sử dụng trong nhiều món ăn ngon như xào, luộc hay nấu canh.

Cây rau ngót
Cây rau ngót

Với những thông tin trên, bạn đã biết tên tiếng Anh của rau ngót là gì và một số đặc điểm chính của nó. Nếu còn câu hỏi nào khác, hãy để lại bình luận để được tư vấn thêm.

Related Posts