Gần đây, Studytienganh thường xuyên nhận được các câu hỏi về nghĩa của “rửa tiền” trong tiếng Anh và cách sử dụng từ này trong các câu. Vì vậy, hôm nay Studytienganh sẽ tổng hợp các thông tin liên quan đến “rửa tiền” trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này!
Có thể bạn quan tâm
1. “Rửa Tiền” trong Tiếng Anh là gì?
“Rửa tiền” trong tiếng Anh được gọi là “Money laundering”. “Rửa tiền” là hành vi của một hoặc nhiều cá nhân, tổ chức sử dụng để lợi dụng một cách bất hợp pháp tiền lợi hoặc bất động sản khác nhận được từ các hành vi phạm tội hoặc tham nhũng để biến chúng thành tài sản được coi là “hợp pháp”.
Bạn đang xem: "Rửa Tiền" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
“Rửa tiền” có thể coi là một hoạt động phi pháp, phức tạp và tinh vi, xuất hiện trong nhiều ngành nghề và lĩnh vực hoạt động khác nhau với phạm vi rộng. Ngoài ra, “rửa tiền” còn là một trong những hoạt động phi pháp liên quan đến việc chuyển đổi tiền tệ trên các lĩnh vực kinh doanh bất hợp pháp như tham nhũng, buôn bán vũ khí trái phép, buôn bán ma túy, chiếm đoạt tài sản cá nhân hoặc tài sản công, trốn thuế hoặc buôn lậu,…
Hiện nay, nguy cơ “rửa tiền” trong lĩnh vực ngân hàng và bất động sản tại Việt Nam đang được đánh giá là rất cao.
Trong lĩnh vực ngân hàng, có tới gần 90% tổng số báo cáo giao dịch đáng ngờ (STR) được gửi đến Cục Phòng chống “rửa tiền”, cao hơn so với các lĩnh vực khác.
Xem thêm : Foundation là gì?
Trong bất động sản, việc thu hút nhiều nguồn đầu tư có giá trị lớn, các giao dịch mua bán, chuyển nhượng bất động sản có thể được thực hiện bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản, không thông qua bất kỳ sàn giao dịch bất động sản nào, do đó cơ quan chức năng rất khó kiểm tra và xác định nguồn gốc của số tiền đó.
2. Từ vựng liên quan đến “rửa tiền” trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh cho “rửa tiền” là Money laundering.
Phát âm của “Money laundering” như sau:
Theo Anh – Anh: /ˈmʌn.i ˌlɔːn.də.rɪŋ/
Theo Anh – Mỹ: /ˈmʌn.i ˌlɑːn.dɚ.ɪŋ/
“Money laundering” được sử dụng như một danh từ trong câu, cách sử dụng đơn giản, chỉ cần đúng ngữ cảnh và ý nghĩa của câu nói của bạn.
Cách sử dụng từ vựng “rửa tiền” trong tiếng Anh
3. Ví dụ tiếng Anh và Việt về “rửa tiền” trong tiếng Anh
Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “rửa tiền” trong tiếng Anh thông qua một số ví dụ sau đây:
- Authorities put forward plans to restrict cash deposits in dollars at bank counters as an anti-money laundering measure.
- Các nhà chức trách đưa ra kế hoạch hạn chế gửi tiền mặt bằng đô la tại quầy ngân hàng như một biện pháp chống rửa tiền.
- This provision is intended to establish a common approach to judicial questions ranging from immigration to money laundering.
- Điều khoản này nhằm thiết lập một cách tiếp cận chung đối với các câu hỏi pháp lý, từ di dân đến rửa tiền.
- Several privacy regulations, intellectual property regulations, accounting standards, anti-corruption regulations, and rules to prevent money laundering are introduced.
- Một số quy định về quyền riêng tư, quy định về sở hữu trí tuệ, tiêu chuẩn kế toán, quy định chống tham nhũng và các quy tắc để ngăn chặn rửa tiền đã được đưa ra.
- The focus of development agencies and regulators on remittances from migrants and money laundering has undervalued the commercial function.
- Sự tập trung của các cơ quan phát triển và cơ quan quản lý vào việc chuyển tiền từ người nhập cư và rửa tiền đã đánh giá thấp vai trò thương mại.
- They are addressing questions of education, money laundering, crime and freedom in gambling.
- Họ đang xem xét các vấn đề về giáo dục, rửa tiền, tội phạm và tự do trong cờ bạc.
- The issues address the effects associated with the development of addiction, organized crime and money laundering.
- Các vấn đề đề cập đến các hệ quả liên quan đến sự phát triển của nghiện, tội phạm có tổ chức và rửa tiền.
- A parallel economy that is developing and allowing large-scale money laundering is counterfeit
- Một nền kinh tế song song đang phát triển và cho phép rửa tiền quy mô lớn là làm giả.
- They had a hand in this, but the origins of the fight against money laundering lie in the 1990 directive.
- Họ có liên quan đến điều này, nhưng nguồn gốc của cuộc chiến chống rửa tiền nằm trong chỉ thị năm 1990.
Ví dụ về “rửa tiền” trong tiếng Anh
4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan
- An inside job: việc phạm tội được thực hiện bởi một người trong bên trong
- Get off scot-free: thoát trách nhiệm, không chịu hình phạt mặc dù đã làm phạm tội
- Go joyriding: đi cướp một chiếc xe và lái nó đi chơi
- Be light-fingered: có tay nhanh, cắp xén
- Be on the fiddle: kiếm tiền một cách không trung thực, bất hợp pháp
- A snake in the grass: một người không thể tin tưởng được
- Be up to no good: làm hoặc sẽ làm những điều không tốt, bất hợp pháp
- placement: giai đoạn đặt cọc
- layering: giai đoạn giấu giá trị của tiền
- integration: giai đoạn hợp nhất
Bài viết trên đây đã giúp bạn giải đáp câu hỏi “rửa tiền” trong tiếng Anh có nghĩa là gì. Ngoài ra, chúng tôi cũng chia sẻ về cách sử dụng và một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này và áp dụng vào thực tế một cách phù hợp nhất.
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì