Nếu bạn làm trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng, bạn chắc chắn sẽ quen thuộc với thuật ngữ “sao kê”. Đây là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong ngành. Nếu bạn chưa biết “sao kê” tiếng Anh là gì, hãy tìm hiểu qua bài viết này nhé!

sao kê tiếng anh là gì
Bản sao kê ngân hàng – sao kê trong tiếng Anh là gì?

“Sao kê” tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, “sao kê” được gọi là “statement”. Đây là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng. “Sao kê” ngân hàng có nghĩa là bản sao chi tiết về các giao dịch trong tài khoản thanh toán của cá nhân hoặc tổ chức. Các giao dịch này bao gồm thanh toán dịch vụ, chi tiêu, ứng tiền mặt, v.v. Bản sao kê chỉ được thực hiện khi chủ tài khoản yêu cầu.

sao kê tiếng anh là gì
Việc sao kê tài khoản ngân hàng – “Bank statement” chỉ được thực hiện khi chủ tài khoản yêu cầu

Hiện có hai hình thức sao kê:

Sao kê trực tiếp

Đây là hình thức sao kê mà khách hàng, trong trường hợp này là chủ thẻ hoặc chủ tài khoản, yêu cầu ngân hàng sao kê. Bản sao kê cấp trực tiếp phải được chứng thực bởi ngân hàng. Bản sao kê này có giá trị pháp lý khi cần bổ sung vào hồ sơ hành chính để vay vốn hoặc chứng thực tài sản.

Sao kê trực tuyến (online)

Loại sao kê này khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến để sao kê tài khoản và kiểm soát giao dịch một cách nhanh chóng và chính xác. Bản sao kê này chỉ dùng cho việc kiểm soát, không thể bổ sung vào hồ sơ chứng thực tài sản, vay vốn, v.v. Đây là hình thức phổ biến vì tính gọn nhẹ và nhanh chóng.

“Sao kê” tiếng Anh là gì? Cách phát âm

sao kê tiếng anh là gì
Cụm từ “sao kê” trong tiếng Anh dễ phát âm và có nhiều nghĩa khác nhau

“Sao kê” trong tiếng Anh được gọi là “Statement”. Đây là cụm từ quen thuộc trong ngành ngân hàng và dễ phát âm. Theo google dịch, “sao kê” được phát âm là [ˈstātmənt]. Nó cũng có nghĩa tương đương với các cụm từ khác như: report, confirmation, consecution,… Cụm từ này có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh và vị trí trong câu.

“Sao kê” tiếng Anh là gì? Thủ tục sao kê tài khoản ngân hàng

sao kê tiếng anh là gì
Khách hàng cần đến ngân hàng để thực hiện thủ tục sao kê tài khoản

Thủ tục sao kê ngân hàng cho tài khoản thanh toán

Khi đã biết “sao kê” tiếng Anh là gì, bạn sẽ dễ dàng thực hiện các thủ tục liên quan. Mỗi ngân hàng có các quy định và thủ tục hành chính khi khách hàng yêu cầu sao kê tài khoản của mình. Thông thường, quy trình sao kê bao gồm:

  • Khách hàng đến ngân hàng mở tài khoản để thực hiện sao kê, có thể là các chi nhánh hoặc phòng giao dịch của ngân hàng.
  • Khách hàng cần mang các giấy tờ cá nhân như căn cước công dân để nhân viên ngân hàng thực hiện sao kê theo yêu cầu.
  • Khách hàng kiểm tra bản sao kê có dấu xác nhận của ngân hàng hay không. Chỉ khi có dấu xác nhận mới có giá trị pháp lý.

Bản sao kê thông thường cung cấp thông tin về thanh toán dịch vụ, chi tiêu, ứng tiền, lãi, phí, v.v.

Đối với các thẻ tín dụng, sao kê ngân hàng sẽ được gửi qua tin nhắn điện tử hàng tháng. Ngân hàng sẽ không tự động cung cấp sao kê nếu không được yêu cầu.

sao kê tiếng anh là gì

Ngoài “sao kê” tiếng Anh là gì, dưới đây là một số thuật ngữ sử dụng trong ngành ngân hàng bằng tiếng Anh:

  • Mở tài khoản ngân hàng: Open an account
  • Nhận bảng sao kê: Receive a statement
  • Cấp tín dụng: Give credit
  • Chủ thẻ: Cash Holder
  • Thanh toán hóa đơn: Pay bills
  • Gửi và rút tiền: Make a deposit or withdrawal
  • Chuyển tiền: Transfer money
  • Phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt: Non-card instrument
  • Số dư nợ: Debit balance
  • Phá sản, vỡ nợ: Bankrupt
  • Rút tiền mặt: Obtain cash
  • Máy rút tiền tự động: Dispenser
  • Tiền gửi: Deposit money

Trên đây là một số thông tin về “sao kê” tiếng Anh là gì và các thuật ngữ liên quan trong ngành ngân hàng bằng tiếng Anh. Hy vọng những chia sẻ này sẽ hữu ích cho bạn trong công việc và sao kê thẻ ngân hàng.

Related Posts