Thông dụng
Danh từ
Mùa (trong năm)the four seasonsbốn mùathe dry seasonmùa khôthe rainyseason mùa mưa Thời cơ, dịp mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh; đợta word in seasontiếng nói đúng lúcthe Parisian seasonthời hạn có nhiều hoạt động (văn nghệ, xóm giao, du lịch tham quan...) ngơi nghỉ Pa-rihunting seasonmùa sănharvest seasonmùa gặtthe strawberry seasonmùa dâu tâythe football seasonmùa nhẵn đáthe nesting seasonmùa làm tổ Một thời gianthis jacket may still endure for a seasonloại áo này còn hoàn toàn có thể chịu đựng được một thời hạn Đúng vụ (về thực phẩm) Mùa Chịu đực (về con vật cái) Mùa săn uống Mùa nghỉout of seasonkhông còn mùa (về thực phẩm); (nghĩa bóng) vào thời gian cơ mà phần nhiều không có bất kì ai đi ngủ Vé mùa (như) season-ticketNgoại hễ từ
Luyện tập đến quen thuộc (cùng với tiết trời, nắng nóng gió...); làm dày dạn; tạo nên phù hợp để sử dụngkhổng lồ season sometoàn thân to lớn the hard lifekhiến cho ai dày dạn với cuộc sống thường ngày gian khổto lớn season a pipetạo cho tẩu đóng cao (nhằm hút cho ngon)has this wood been well seasoned?mộc này sẽ thiệt khô chưa Cho hương liệu gia vị (vào thức ăn); thêm mắm thêm muốiconversation was seasoned with humourmẩu truyện được phần nhiều câu hài hước làm cho thêm mặn màhighly seasoned dishesmọi món ăn uống có tương đối nhiều gia vị Làm vơi bớt, làm dịu giảm, có tác dụng đỡ gay gắtlet mercy season justicehãy rước tình tmùi hương cơ mà làm sút vơi công lýHình Thái Từ
Chulặng ngành
Thực phẩm
pkhá khôXây dựng
hong khô (gỗ)Kỹ thuật bình thường
cho hương liệu gia vị vào mùaKinh tế
nêm thời gian thời kỳegg bearing seasonthời kỳ đẻ trứnghousing seasonthời kỳ nuôi gia cầm trong chuồngoff seasonthời kỳ thân vụ tra thêm gia vị vụCác tự liên quan
Từ đồng nghĩa
nounautumn , division , fall , interval , juncture , occasion , opportunity , period , spell , spring , summer , term , time , while , winter , span , stretch , estrus , rut verbcolor , enliven , lace , leaven , pep , pepper , salternative text , spice , acclimate , accustom , anneal , climatize , discipline , fit , habituate , harden , inure , mature , qualify , school , steel , temper , toughen , train , acclimatize , caseharden , indurate , accent , dry , flavor , prepare , refine , ripen , softenTừ trái nghĩa
verbcook plainKinch tế, Kỹ thuật phổ biến, Thông dụng, Thực phđộ ẩm, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng,