"Senior Associate" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Chắc hẳn khi tách biệt cả hai từ Senior và Associate, chúng ta đều hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ rồi đúng không? Nhưng khi kết hợp hai từ này với nhau, chúng ta sẽ khám phá điều gì bất ngờ? Hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về ý nghĩa, cách đọc và cách sử dụng của từ Senior Associate nhé.

1. Định nghĩa “Senior Associate” trong Tiếng Việt:

senior associate là gì

(Senior Associate có nghĩa là gì?)

Senior Associate là thuật ngữ dùng để chỉ những người có kinh nghiệm làm việc từ 8-9 năm. Đây là những người có khả năng tự chịu trách nhiệm cho các vụ việc pháp lý độc lập, từ góc nhìn chuyên môn về luật. Trong tiếng Anh, đặc biệt là trong ngành Luật (Law Firm), Senior Associate thường được hiểu là một vị trí luật sư cấp cao và đóng vai trò như một danh từ trong câu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh và các tổ chức liên quan đến pháp lý.

Ví dụ:

  • Now as a senior associate, she describes an average day in her job.
  • Bây giờ với tư cách là một Senior Associate, cô ấy mô tả một ngày làm việc bình thường của mình.
  • During these sessions, senior associates or managers from specialty practices discuss technical issues and hot topics in their area of expertise.
  • Trong các buổi thảo luận này, các Senior Associate hoặc quản lý từ các phòng ban chuyên môn thảo luận về các vấn đề kỹ thuật và các vấn đề hot trong lĩnh vực chuyên môn của họ.

2. Cấu trúc từ vựng “Senior Associate”:

Thuật ngữ Senior Associate được tạo thành bằng việc kết hợp hai từ là senior và associate. Chi tiết như sau:

a) Senior:

senior associate là gì

(Senior có nghĩa là gì?)

  • Cách phát âm: UK: /ˈsiː.ni.ər/ US: /ˈsiː.njɚ/

  • Nghĩa thông thường: người có tuổi già hơn, có chức vụ cao hơn hoặc có kinh nghiệm lâu hơn người khác.

  • Nghĩa chuyên ngành: nhân viên cấp cao (dùng cho các cán bộ hoặc người có chức vụ cao trong một tổ chức/ công ty). Ngoài ra, còn chỉ những nhân sự có kiến thức, kinh nghiệm sâu rộng và vững chắc về chuyên môn trong lĩnh vực làm việc.

Cách sử dụng:

Senior to somebody (tính từ)

Ví dụ:

  • Anh ấy lớn hơn tôi 10 tuổi.
  • He is ten years senior to me.

Senior thường đi kèm với các danh từ để tạo thành các cụm từ chỉ các chức vụ trong một tổ chức/ công ty.

Ví dụ:

  • Ông từng là bộ trưởng cấp cao của chính phủ trong ba năm trước khi bị sa thải vì những hành động bất hợp pháp.
  • He served as a senior government minister for three years before he was fired because of his illegal actions.

Các từ vựng liên quan đến “Senior”:

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

senior management

Những người quản lý ở cấp cao nhất của một công ty hoặc tổ chức, được coi là một nhóm.

Ban lãnh đạo cấp cao của công ty đang xem xét việc niêm yết trên một trong số các sàn giao dịch chứng khoán khác.

senior government minister

Bộ trưởng cấp cao của chính phủ

Ông từng là bộ trưởng cấp cao của chính phủ trong ba năm trước khi bị sa thải vì những hành động bất hợp pháp của mình.

senior partner

Thành viên của một nhóm người, công ty, quốc gia, v.v. có nhiều quyền lực và ảnh hưởng hơn các thành viên khác.

Rõ ràng chúng ta biết đối tác cấp cao trong thỏa thuận là ai.

senior bonds

Trái phiếu ưu tiên

Có $21,25 triệu trái phiếu ưu tiên và $1,5 triệu trái phiếu cấp dưới.

senior citizen

Người cao tuổi

Chương trình giảm giá có sẵn cho người cao tuổi.


b) Associate:

senior associate là gì

(Hình ảnh minh họa cho từ vựng: Associate)

  • Cách phát âm: UK: /əˈsəʊ.si.eɪt/ US: /əˈsoʊ.ʃi.eɪt/

  • Nghĩa thông thường: người cùng cộng tác, đồng mình, đồng nghiệp.

  • Nghĩa chuyên ngành: sự cộng tác, hợp tác gắn bó (doanh nghiệp).

Cách sử dụng:

Cách 1: Nếu các vấn đề hoặc nguy hiểm liên quan đến một sự vật hoặc hành động cụ thể, chúng là do nó gây ra.

S + V + associated with + something

Ví dụ:

  • Các nguy cơ ung thư liên quan đến hút thuốc đã được ghi nhận.
  • The cancer risks associated with smoking have been well documented.

Cách 2: Dành thời gian với một nhóm người, đặc biệt là những người bị từ chối.

associate with somebody

Ví dụ:

  • Tôi không muốn con tôi kết bạn với những người nghiện ma túy và rượu.
  • I don’t want my children associating with drug addicts and alcoholics.

Các từ vựng liên quan đến “Associate”:

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

associate professor

Phó giáo sư

Ông được bầu giữ chức vụ phó giáo sư năm 1980.

associate member

Thành viên liên kết

Hội đồng quản trị đã bầu ra 18 thành viên liên kết nước ngoài không có quyền biểu quyết.

business associate

Đối tác kinh doanh

Ông xem xét khả năng mua lại công ty với sự giúp đỡ của các đối tác kinh doanh.

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu về những khía cạnh cơ bản của thuật ngữ Senior Associate. Mặc dù chỉ là một thuật ngữ đơn giản, nhưng việc biết cách sử dụng linh hoạt Senior Associate sẽ giúp bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với tiếng Anh và giao tiếp hiệu quả với người bản xứ. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh.

Related Posts