Cua, Tôm, Cá, Nghêu… đây là những từ vựng tiếng Anh về hải sản khá phổ biến. Tuy nhiên, bạn có tự tin để kể ra tên gọi của các loại hải sản khác như: Hàu, Sò huyết, Sò điệp không? Hôm nay, hãy cùng duhoctms.edu.vn trở thành một chuyên gia ẩm thực để biết tên các loại hải sản trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!
- DHCP Relay Là Gì? Cấu Hình DHCP Relay Như Thế Nào ?
- Eye contact là gì mà đa phần chúng ta không thực hiện đúng khi giao tiếp?
- Khu ở (Housing Estate) trong đô thị là gì? Vị trí và chức năng của khu ở
- Một orgy là gì? 8 mẹo để thực hành thành công và an toàn / Tâm lý học | Tâm lý, triết lý và suy nghĩ về cuộc sống
- Sạc Điện Thoại Qua Laptop Nhanh Hơn Với Asus Usb Charger Plus Là Gì
1. Định nghĩa hải sản trong tiếng Anh
HẢI SẢN trong tiếng Anh được gọi là SEAFOOD và được phiên âm là /ˈsiː.fuːd/. HẢI SẢN – “SEAFOOD” là động vật biển, thực phẩm có thể ăn được, đặc biệt là các loài cá hoặc sinh vật biển có vỏ.
Bạn đang xem: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về hải sản (SEAFOOD)
2. Từ vựng tiếng Anh về hải sản đầy đủ nhất
2.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại cá
2.2. Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản khác
2.3. Từ vựng tiếng Anh về hải sản – các bộ phận của con cá
2.4. Từ vựng các món ăn chế biến từ hải sản
3. Một số điều thú vị về hải sản – Seafood
HẢI SẢN – “SEAFOOD” là động vật có vỏ bao gồm rất nhiều loài động vật thân mềm khác nhau. Ngoài ra, còn có các động vật giáp xác và da gai.
Trong lịch sử, các loài động vật có vú thường sinh sống ở biển như cá voi và cá heo được tiêu thụ làm thức ăn, mặc dù điều này xảy ra rất ít trong thời hiện đại.
Các món hải sản là các món ăn sử dụng hải sản (bao gồm: cá, động vật có vỏ hoặc rong biển) làm nguyên liệu chính và sẵn sàng phục vụ hoặc ăn với bất kỳ chế biến cần thiết hoặc nấu nướng hoàn thành.
Nhiều món cá hoặc hải sản có tên cụ thể, trong khi các món khác chỉ được mô tả hay đặt tên cho các địa điểm cụ thể.
4. Hội thoại tiếng Anh tại nhà hàng hải sản
Nếu học từ vựng tiếng Anh về Hải sản xong để đấy, bạn sẽ không thể bao giờ ghi nhớ được chúng. Hãy áp dụng chúng vào các đoạn hội thoại giao tiếp để ghi nhớ lâu hơn, đồng thời giúp bạn “yêu” tiếng Anh hơn.
Dưới đây là một số mẫu câu cụ thể trong các tình huống giao tiếp mà bạn có thể áp dụng.
Đặt bàn (Booking)
Với khách hàng
- Tôi đã đặt một bàn ba người vào 9 giờ sáng nay.
(I booked a table for three for 9 a.m.)
- Làm ơn cho một bàn bốn người.
(A table for four please.)
Với nhân viên phục vụ
- Bàn của quý khách chưa sẵn sàng. Chúc quý khách ngon miệng!
(Your table is quite ready yet. Wishing you a delicious!)
- Nhà hàng chúng tôi hiện đang hết chỗ. Các bạn có thể quay lại sau 30 phút không?
(We’re fully booked at the moment. Could you come back in 30 minutes?)
Hỏi về menu (Asking about the menu)
Xem thêm : Clone là gì? Nick clone là gì? Mục đích tạo Nick Clone làm gì?
Nếu các bạn không rõ về một món ăn nào đó ở menu, bạn có thể sử dụng mẫu câu sau để hỏi nhân viên nhà hàng:
- Fisherman’s Pie là món gì vậy?
(What’s Fisherman’s Pie exactly?)
- Món này có đồ uống đi kèm không?
(Is this served with a drink?)
- Bạn có đề xuất món nào không?
(What do you recommend?)
Gọi món (Ordering)
- Quý khách có muốn gọi đồ bây giờ không?
(Are you ready to order?)
- Quý khách muốn gọi món gì?
(Can I take your order?)
- Quý khách có muốn dùng Coca Cola với món đó không?
(Would you like coca cola with that?)
- Tôi muốn một phần tôm hùm.
(I’ll have lobster)
- Tôi muốn một hamburger cá hồi và một pizza Hawaii.
(I’d like to order 1 salmon hamburger and 1 Hawaii pizza.)
- Đồ ăn của chúng tôi có phải đợi lâu không?
(Will our food be long?)
- Anh vui lòng giới thiệu vài món hải sản với chúng tôi được không?
(What kind of seafood would you recommend us?)
- Nhà hàng có món gì đặc biệt không?
(Do you have any specials?)
- Cho tôi món tôm hùm nhé!
(The lobster for me, please!)
- Cho chúng tôi món sò huyết/nghêu nhé!
(Please bring us blood cockle/clam!)
- Món ăn của chúng tôi đã được làm chưa?
Xem thêm : Đường nào lên chốn thiên thai?
(Is our meal on its way?)
- Vui lòng cho tôi xem thực đơn?
(Could I see the menu, please?)
- Nhà hàng còn chỗ trống nào không?
(Do you have any free tables?)
Thanh toán (Get the bill)
- Cho tôi xin hóa đơn của chúng tôi.
(Can we have the bill please?)
- Chúng tôi xem hóa đơn được chứ?
(Could we get the bill?)
- Tôi trả bằng thẻ tín dụng được chứ?
(Can I pay by credit card?)
5. Một số món hải Sản bằng tiếng Anh
- Mì xào hải sản: Fried noodles with seafood.
- Canh cá chua cay: Hot sour fish soup.
- Chả cá: Grilled fish.
- Mực luộc dấm hành: Boiled squid with onion and vinegar.
- Cơm hải sản: Seafood and vegetables on rice.
- Tôm hùm hấp nước dừa: Steamed lobster with coconut juice.
- Cua rang me: Fried crab with tamarind.
- Súp hải sản/ cua/ tôm: Seafood/ crab/ shrimp soup.
- Lẩu tôm hùm: Hot pot of lobster.
- Lươn nướng sả ớt: Grilled eel with chill and citronella.
- Ốc xào chuối đậu: Fried snail with banana and soya curd.
- Cá chép nướng sả ớt: Grilled carp with chilli and citronella.
6. Cách học từ vựng tiếng Anh về hải sản
Để giao tiếp tiếng Anh thành thạo, bạn cần kết hợp hiệu quả các kỹ năng cùng vốn từ vựng phong phú. Tuy nhiên, việc học từ vựng vẫn là điều khó khăn và nhàm chán đối với rất nhiều người.
Vậy làm sao để tạo được sự hứng thú khi học từ vựng? Học bằng cách nào để mang lại hiệu quả nhất? Duhoctms.edu.vn sẽ chia sẻ cho các bạn phương pháp học từ vựng tiếng Anh về hải sản để đem lại hiệu quả tốt nhất.
=> Phương pháp học từ vựng tiếng Anh bằng liên tưởng và đặt câu
Hiểu đơn giản, bạn sử dụng trí tưởng tượng của mình để sáng tạo, liên kết từ vựng cần học với câu chuyện của riêng mình.
Ví dụ:
Sò huyết: Blood cockle
Từ Blood có nghĩa là máu. Bạn có thể liên tưởng ngay đến hình ảnh một chú sò huyết đỏ tươi như máu và đặt câu: This blood cockle is blood-red in color.
Như vậy, duhoctms.edu.vn đã tổng hợp cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh về hải sản cũng như các mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng và phương pháp để học từ vựng hiệu quả. Với các câu thoại trên, bạn có thể thực hành mỗi ngày bằng cách tự hỏi và trả lời. Chúc bạn học tốt!
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì