Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sơn

Nếu bạn đang làm việc trong ngành sơn, việc cập nhật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sơn là rất quan trọng. Điều này sẽ giúp công việc của bạn trở nên thuận lợi và chuyên nghiệp hơn khi giao tiếp với đối tác và làm việc trong môi trường này. Hãy cùng Vietop tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sơn ngay nào.

A. Từ vựng tiếng Anh về các loại sơn

  • Sơn bóng: gloss paint, reflectorized paint
  • Sơn hồ: paste paint
  • Sơn tráng men: enamel paint
  • Sơn chịu nhiệt: heat-resistant paint
  • Sơn xúc biến tan: thixotropic paint
  • Sơn graphite: graphite paint
  • Sơn diệt khuẩn: bactericidal paint, germicidal paint
  • Sơn màu óng: glazing paint
  • Sơn chỉ đường: traffic paint
  • Sơn che ánh sáng: black-out paint
  • Sơn dầu: oil paint
  • Sơn chống thấm: water-resistant paint
  • Sơn men: varnish paint
  • Sơn chống nấm mốc: mildew-resistant paint
  • Sơn lau, véc ni: vanish
  • Sơn bột màu: solid paint
  • Sơn chống bẩn: antifouling paint
  • Sơn lót: ground-coat paint, priming paint
  • Sơn chỉ thị nhiệt: heat-indicating paint, temperature-indicating paint, thermoindicator paint
  • Sơn atphan: asphalt paint
  • Sơn khuôn: mould paint
  • Sơn phủ: finishing paint, overcoat
  • Sơn tuýp: tube paint
  • Sơn PU: polyurethane
  • Sơn chống gỉ: anticorrosive paint, antirusting paint
  • Sơn ngụy trang: camouflage paint, dazzle paint
  • Sơn mờ: flat wall paint
  • Sơn tiêu âm: antinoise paint
  • Sơn quét mái: roofing paint
  • Sơn keo: distemper paint
  • Sơn màu ca-zê-in: casein paint
  • Sơn khoáng: mineral paint
  • Sơn màu tan trong nước: water paint
  • Sơn nhạy nhiệt: temperature-sensitive paint
  • Sơn phát quang: luminous paint

B. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sơn khác

  • Chất đông cứng cho keo polyester: hardener for polyester putty
  • Mi ca trắng trung bình: medium white pearl
  • Tinh, sương: micro
  • Chú ý: remark
  • Vừa vừa, trung bình: medium
  • Hàm rắn siêu cao: high solids
  • Chất điều khiển chuyển đổi: flip-flop control
  • Cao, mạnh: high
  • Chuẩn bị: preparation
  • Chuẩn bị sản phẩm: product preparation
  • Thô (to): coarse
  • Thông tin: information
  • Nhôm thô: coarse aluminium
  • Dung môi hàm rắn cao: high solids reducer
  • Nhà sản xuất: maker
  • Chuẩn bị bề mặt: surface preparation
  • Bề mặt: surface
  • Thông tin về sản phẩm: product safety information
  • Nhôm trung bình: medium coarse aluminium
  • Keo nhựa hai thành phần nhanh khô: super productive 2K binder
  • Chất tạo gai mịn: texturing binder (fine)
  • Dầu bóng: clear
  • Ma tít đa dụng 2K: multi-function putty
  • Dung môi bay cho sơn 40S: nitrocellulose thinner fast
  • Kích hoạt 2K hàm rắn cao: high solids 2K activator
  • Buồng sơn xấy: paint spray booth
  • Không phải là sơn: non-paint
  • Sửa chữa (phục hồi lại): refinish
  • Chất tạo gai: texturing
  • Đông cứng: hardener
  • Có thể mở: can opener
  • Điều chỉnh: control
  • Dung môi chuyển hoá không chà nhám: H.S non sanding converter
  • Dung môi tẩy dầu mỡ: surface cleaner
  • Hai thành phần: super productive
  • Mỏng, chất tẩy rửa – dung môi: thinner
  • Dung môi hàm rắn cao, chậm: high solids 2K thinner slow
  • Nhôm mịn vừa: medium fine aluminium
  • Sản phẩm: product
  • An toàn: safety
  • Chất tạo gai to: texturing binder (coarse)
  • Oxít: oxide

C. Từ vựng về màu sắc sơn

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sơn
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sơn
  • Nhũ đỏ: russet pearl
  • Đỏ đục: opaque red
  • Mica đỏ min: red satin
  • Da cam tươi: bright orange
  • Lam nhẹ: light blue
  • Vàng tươi: bright yellow
  • Vàng oxít nhẹ: yellow oxide low strength
  • Xanh dương đậm: transparent blue
  • Màu đen khói: graphite black
  • Vàng oxít trong: transoxide yellow
  • Xanh dương, xanh nước biển: blue
  • Bạc thô: bright coarse aluminium
  • Tím đỏ: red violet
  • Đỏ oxít nhẹ: red oxide low strength
  • Sơn lót: primer
  • Vàng đậm: gold
  • Đen yếu: black low strength
  • Đỏ oxít trong: transoxide red
  • Nâu đỏ trong: transparent maroon
  • Đỏ tươi mạnh: transparent magenta
  • Vàng sáng nhẹ: light yellow
  • Mica lam: blue pearl
  • Đen: black
  • Vàng oxít mạnh: yellow oxide high strength
  • Xanh dương sáng: organic blue
  • Màu trắng yếu: white low strength
  • Mica lục đỏ: red-green pearl
  • Đỏ tươi: bright red
  • Cam: orange
  • Vàng trong: transparent yellow
  • Nâu trong: transparent brown
  • Đen tuyền: jet black
  • Màu đỏ trong: transparent red high strength
  • Mi ca siêu lục: super green pearl
  • Trắng: white
  • Đỏ tươi thẫm: magenta
  • Xanh lá cây: green
  • Vàng: yellow
  • Màu gốc: pigment
  • Mica lục lam: blue-green pearl
  • Màu khói: graphite
  • Lục vàng: green gold
  • Vàng da cam: orange yellow
  • Trong: transparent
  • Đỏ da cam: red orange
  • Đỏ tươi: light red
  • Mica vàng đỏ: copper pearl
  • Đen mạnh: black high strength
  • Mica đỏ sáng: interference red tinting
  • Tươi: bright
  • Vàng trung bình: medium yellow
  • Mica trắng: white pearl

Vớ những từ vựng chuyên ngành sơn trên, Vietop hy vọng rằng chúng sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc. Chúc bạn thành công!

IELTS Vietop

Related Posts