Trong tiếng Anh, có vô số động từ, từ cơ bản đến nâng cao. Những từ cơ bản thường được sử dụng phổ biến hơn và “Submit” là một trong số đó. Mặc dù nằm trong nhóm từ cơ bản, nhưng Submit không phải là một từ đáng coi thường. Có rất nhiều điều đáng chú ý với từ này. Hãy tiếp tục đọc bài viết để hiểu rõ hơn về Submit nào!
Có thể bạn quan tâm
- Junior Developer là gì? Điều kiện đạt chuẩn và yêu cầu công việc của Junior Developer
- Thế nào là máy trôi bảo hành, trả bảo hành và hàng dựng?
- Những từ vựng thông dụng trong ngành Giáo dục
- Cấu trúc Spend trong tiếng Anh bạn nên biết
- “What is Going On” là gì và cấu trúc “What is Going On” trong Tiếng Anh
Hình ảnh minh họa cho từ “Submit”
1. Submit là gì
Đã được giới thiệu ở trên, Submit là một động từ phổ biến trong tiếng Anh.
Submit có hai âm tiết và trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Phiên âm của Submit là /səbˈmɪt/.
2. Ý nghĩa và ví dụ của submit
Hình ảnh minh họa cho ý nghĩa và ví dụ của submit
Submit – nộp, gửi đi (cung cấp hoặc đề nghị một cái gì đó để người khác đưa ra quyết định)
Ví dụ:
-
It is before 2 February that you should submit your application; otherwise you will lose the opportunity to get admission to such a prestigious international company like that.
-
Tốt hơn hết, bạn nên nộp đơn đăng ký trước ngày 2 tháng 2; nếu không, bạn sẽ bị mất cơ hội được nhập học vào một công ty quốc tế danh tiếng như vậy.
Submit – đề nghị, gợi ý, đề xuất
Ví dụ:
-
To conclude, he submitted that we should have some complete transformation so that the proposal could work and our company can benefit from it.
-
Để kết luận, ông ấy đề nghị rằng chúng ta nên có một sự chuyển đổi toàn diện để đề xuất có thể thành công và công ty của chúng tôi có lợi từ nó.
Submit – tuân thủ, phục tùng (cho phép người hoặc nhóm khác có quyền hoặc quyền lực đối với bạn hoặc chấp nhận điều gì đó một cách miễn cưỡng)
Ví dụ:
-
I think it is the best decision of him that he resigned from the party instead of submitting himself to the new set of rules.
-
Tôi cho rằng đây là quyết định tốt nhất của anh ấy khi từ chức khỏi đảng thay vì tuân thủ các quy tắc mới.
3. Từ / cụm từ đồng nghĩa / liên quan đến submit
Hình ảnh minh họa cho từ / cụm từ đồng nghĩa / liên quan đến submit
Từ / cụm từ
Ý nghĩa
Surrender
Đầu hàng
(ngừng chiến đấu và thừa nhận thất bại; đưa thứ gì đó là của bạn cho người khác vì bạn bị buộc phải hoặc cần phải làm như vậy)
Yield
Mang lại
(cung cấp hoặc sản xuất một cái gì đó tích cực, như lợi nhuận, lượng thực phẩm hoặc thông tin)
Capitulate
Đầu hàng
(chấp nhận thất bại trong cuộc chiến quân sự; chấp nhận điều gì đó một cách không tự nguyện)
Succumb
Không chống nổi, không chịu nổi
(mất quyết tâm phản đối điều gì đó; chấp nhận thất bại)
Acquiesce
Đồng ý
(sẵn lòng thực hiện những gì người khác muốn; chấp nhận hoặc đồng ý với một điều gì đó, thường là vì không muốn)
Assent
Bằng lòng
(đồng ý chính thức hoặc phê duyệt một ý tưởng, kế hoạch hoặc yêu cầu)
Relent
Mủi lòng
(hành động ít nghiêm khắc hơn với ai đó và cho phép điều gì đó mà bạn từ chối cho phép trước đây; làm điều gì đó bạn đã từ chối trước đây hoặc cho phép ai đó làm điều gì đó mà bạn đã từ chối trước đây)
Consent
Bằng lòng
(đồng ý làm điều gì đó hoặc cho phép ai đó làm điều gì đó)
Conform
Tuân thủ
(hành động theo các tiêu chuẩn hành vi thông thường mà một nhóm hoặc xã hội mong đợi)
Cede
Nhượng lại
(cho phép người khác sở hữu một thứ gì đó, đặc biệt là khi không muốn hoặc phải làm như vậy)
Buckle
Khuất phục
(người nào đó khó chịu hoặc chấp nhận thua trước một điều gì đó, như áp lực hoặc sự chống đối)
Cave
Miễn cưỡng đồng ý
(đồng ý với điều gì đó mà trước đó bạn không đồng ý, sau khi ai đó đã thuyết phục bạn hoặc đe dọa bạn)
Concede
Công nhận
(thừa nhận rằng điều gì đó là đúng, thường thì không muốn thừa nhận)
Proffer
Đưa ra ý kiến
(cung cấp một cái gì đó bằng cách giữ nó ra, đưa ra lời khuyên hoặc một ý kiến)
Advance
Đề xuất
(đề xuất một ý tưởng hoặc lý thuyết)
Propose
Đề xuất
(đưa ra hoặc đề xuất một kế hoạch hoặc hành động khả thi để người khác xem xét)
Suggest
Đề xuất
(đề cập đến một ý tưởng, kế hoạch khả thi hoặc hành động để người khác xem xét)
Propound
Đưa ra
(đề xuất một lý thuyết, niềm tin hoặc ý kiến để người khác xem xét)
Postulate
Định đề, mặc định
(đề xuất một lý thuyết, ý tưởng, v.v. làm nguyên tắc cơ bản để phát triển một ý tưởng khác)
Bài viết đã tóm gọn những thông tin quan trọng về từ Submit, giúp bạn dễ dàng hơn trong quá trình học và ghi nhớ. Ngoài việc hiểu ý nghĩa của từ, hãy cũng tìm hiểu thêm các từ đồng nghĩa với Submit, nhằm mở rộng khả năng sử dụng của bạn. Chúc bạn học tốt và mãi yêu thích tiếng Anh!
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì