Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu qua rất nhiều chủ đề khác nhau, bài viết hôm nay StudyTiengAnh sẽ mang đến cho các bạn một tính từ chắc chắn sẽ thân thuộc và dùng rất nhiều trong cuộc sống. Việc tìm hiểu rõ về nó thêm sẽ giúp ích cho kiến thức sinh hoạt và công việc các bạn thêm rất nhiều. Từ này mang một nghĩa trong nhiều trường hợp, rất đáng để chúng ta cùng nhau tìm hiểu sâu về nó. Không nói nhiều nữa sau đây là tất tần tật về tính từ “tạm tính hay tạm thời” trong Tiếng Anh là gì nhé. Cùng nhau tìm hiểu xem từ này có những cấu trúc và cách sử dụng như thế nào nhé! Chúc các bạn học thật tốt nhé!!!
tạm tính trong Tiếng Anh
1. “Tạm tính” trong Tiếng Anh là gì?
Tạm tính
Cách phát âm: /ˈtem.pər.ər.i/
Định nghĩa:
Tạm tính là một loại tính từ có nghĩa tương đồng với tạm thời tức là không có tính chất lâu dài. Tạm tính chỉ có tính chất nhất thời trong một khoảng thời gian ngắn trước mắt rồi sẽ đưa ra một quyết định, định kiến về việc đó tiếp tục nên làm hay không hoặc là dừng lại.
Loại từ trong Tiếng Anh
Đây là một loại tính từ được sử dụng phổ biến và thường xuyên trong giao tiếp. Nó có thể được sử dụng trong hầu hết các tình huống và không bị giới hạn bởi điều kiện sử dụng.
Trong Tiếng Anh, “temporary” có thể linh hoạt kết hợp với nhiều loại từ khác nhau như danh từ, động từ, trạng từ,… để tạo ra nhiều cụm từ mới với nhiều nghĩa khác nhau.
Trong câu, nó có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong một mệnh đề.
- Trong cuộc sống hàng ngày, không có gì lâu dài như tạm tính và không có gì kéo dài hơn là sắp xảy ra.
- Trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, không có gì kéo dài mãi mãi như tạm thời và không có gì kéo dài hơn là sẽ xảy ra.
- Mẹ tôi muốn trồng một vườn hoa hồng để chào đón năm mới, vì vậy cô ấy đã lên kế hoạch tạm thời để trồng trong ba tháng để giữ cho hoa nở.
- Mẹ tôi muốn trồng một vườn hoa hồng để chào đón năm mới, nên cô ấy đã lên kế hoạch trồng trong ba tháng để giữ cho hoa nở.
2. Cách sử dụng tính từ “tạm tính” trong các tình huống Tiếng Anh khác nhau:
tạm tính trong Tiếng Anh
“Temporary” là một tính từ được sử dụng để chỉ những sự việc trong thời điểm hiện tại nhưng có khả năng thay đổi:
- Thời gian ở ngôi làng nhỏ này chỉ là thời gian tạm thời mà gia đình tôi có thể đi du lịch để thoát khỏi sự ồn ào và nhộn nhịp của thành phố.
- Thời gian ở ngôi làng nhỏ này chỉ là thời gian ngắn mà gia đình tôi có thể đi du lịch để tránh sự ồn ào và nhộn nhịp của thành phố.
Tính từ chỉ những chuyện không kéo dài hoặc cần rất lâu:
temporary staff: nhân viên tạm thời
- Lệnh ngừng mọi hoạt động kinh tế và nhu cầu xã hội trong đại dịch covid 19 chỉ mang lại một giải pháp tạm thời mà còn gây ra khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng cho thế giới.
- Lệnh ngừng mọi hoạt động kinh tế và nhu cầu xã hội trong đại dịch covid 19 chỉ mang lại một giải pháp tạm thời nhưng cũng gây ra khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng cho thế giới.
- Đừng lo, cơn trầm cảm của anh ấy chỉ là tạm thời vì nó sẽ mau chóng qua đi.
- Đừng lo, cơn trầm cảm của anh ấy chỉ là tạm thời vì nó sẽ sớm qua đi.
- Tôi đã lắp đặt một máy dò tạm thời bằng móc áo.
- Tôi đã lắp đặt một thiết bị dò tạm thời bằng móc áo.
“Temporary” chỉ những việc không kéo dài hoặc kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn:
a temporary condition: một điều kiện tạm thời
a temporary contract: một hợp đồng tạm thời
- Việc thuê không gian tại một tòa nhà văn phòng khác chỉ là một biện pháp tạm thời trong kế hoạch chống cháy của công ty trong những thời điểm khó khăn.
- Việc thuê không gian tại một tòa nhà văn phòng khác chỉ là một biện pháp tạm thời trong kế hoạch chống cháy của công ty trong những thời điểm khó khăn.
“Temporary” được sử dụng trong tình huống một công nhân chỉ được tuyển dụng trong một khoảng thời gian ngắn:
temporary staff: nhân viên tạm thời
temporary workers: công nhân tạm thời
- Bên công ty đã sắp xếp cho cô ấy làm thực tập viên tại Shoppe trong ba tháng trước khi trở thành nhân viên chính thức.
- Bên công ty đã sắp xếp cho cô ấy làm thực tập viên tại Shoppe trong ba tháng trước khi trở thành nhân viên chính thức.
3. Những cụm từ trong Tiếng Anh có nghĩa là “tạm tính hay tạm thời” được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
tạm tính trong Tiếng Anh
Cụm từ trong Tiếng Anh
Nghĩa Tiếng Việt
temporary success: thành công tạm thời
temporary power: quyền lực tạm thời
temporary rest: nghỉ ngơi tạm thời
temporary airfield: sân bay tạm thời
temporary anchor: neo tạm thời
temporary appointment: bổ nhiệm tạm thời
temporary benchmark: mốc đo tạm thời
temporary bridge: cầu tạm
temporary building: công trình tạm
temporary centre line: đường trung tâm tạm thời
temporary compression: sự nén tạm thời
temporary consolidation: sự hợp nhất tạm thời
temporary construction: công trình xây dựng tạm thời
temporary dam: đập tạm thời
temporary data: dữ liệu tạm
temporary deposit for hazardous waste: kho chứa chất thải nguy hại tạm thời
temporary disk: đĩa tạm
temporary distributor: kênh phân phối tạm thời
temporary diversion: sự đổi hướng tạm thời
temporary diversion tunnel: đường hầm đổi hướng tạm thời
temporary employee: nhân viên tạm thời
temporary error: lỗi tạm thời
temporary error counter: bộ đếm lỗi tạm thời
temporary export: xuất khẩu tạm thời
temporary fault: sự cố tạm thời
temporary fence: hàng rào tạm thời
temporary file: tập tin tạm
temporary gauge: trạm đo tạm thời
temporary gel: gel tạm thời
temporary grassing: cỏ tạm thời
temporary group: nhóm tạm thời
temporary hardness: độ cứng tạm thời
temporary differences: sự khác biệt tạm thời
temporary disablement: sự tạm thời mất khả năng
temporary duty station: địa điểm công tác tạm thời
temporary employment: công việc tạm thời
temporary equilibrium: cân bằng tạm thời
temporary income: thu nhập tạm thời
temporary injunction: lệnh cấm tạm thời
temporary investment: đầu tư tạm thời
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “tạm tính” trong Tiếng Anh!!!
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì